Grammar Bank Section (14-26) - SBT Tiếng Anh 10 Bright

2024-09-14 11:22:06

Bài 14

14. Put a tick (✓) into the appropriate gap to show the correct position of the adverb of frequency.

(Đánh dấu (✓) vào chỗ trống thích hợp để chỉ vị trí chính xác của trạng ngữ chỉ tần suất.)

1 I ___________ go ___________ for coffee with my friends when we are shopping. (usually)

2 He ___________ is ___________ late for school. (never)

3 Brady Barris ___________ is ___________ careful around the animals he works with. (always)

4 I ___________ work ___________ at the weekend to finish a project. (sometimes)

5 The children ___________ are ___________ in the park in the afternoon. (often)

Phương pháp giải:

trạng ngữ chỉ tần suất + V(thường)

to be + trạng ngữ chỉ tần suất 

Lời giải chi tiết:

1-usually go

2-is never

3-is always

4-sometimes work

5-are often

1 I usually go for coffee with my friends when we are shopping. 

(1 Tôi thường đi uống cà phê với bạn bè khi chúng tôi đi mua sắm.)

2 He is never late for school. 

(2 Anh ấy không bao giờ đi học muộn.)

3 Brady Barris is always careful around the animals he works with. 

(3 Brady Barris luôn cẩn thận với những con vật mà anh ấy làm việc cùng.)

4 I sometimes work at the weekend to finish a project. 

(4 Đôi khi tôi làm việc vào cuối tuần để hoàn thành một dự án.)

5 The children are often in the park in the afternoon. 

(5 Bọn trẻ thường ở công viên vào buổi chiều.)


Bài 15

15. Tick () the correct sentence, as in the example.

(Đánh dấu (✓) vào câu đúng, như trong ví dụ.)

1 a My sister is doing her homework now.

b My sister does her homework now.

2 a I am hearing that you are tidying your house these days.

b I hear that you are tidying your house these days.

3 a Tina is seeing her dentist this afternoon.

b Tina sees her dentist this afternoon.

4 a Mum believes that we should walk to school.

b Mum is believing we should walk to school.

5 a My friend is appearing in the new TV programme.

b My friend appears in the new TV programme.

Phương pháp giải:

Thì động từ

Cách dùng

Công thức

Từ nhận biết

Thì hiện tại đơn

-diễn tả  hành động thường xuyên sảy ra.

-diễn tả thói quen

-diễn tả thời gian biểu, lịch trình, thông báo.

-diễn tả sự thật, chân lý

-diễn tả nghề nghiệp, sở thích, nguồn gốc, bình phẩm

*Tobe:

(+) S+ am/is/are + ……..

(-)  S+ am/is/are + not + ……

(?) Tobe + S + N/Adj?

*Verb:

(+) S + V(bare)/V(es/s) + ….

(-) S + don’t/doesn’t + V(bare)..

(?) Do/Does + S + V(bare)…

-seldom/rarely/hardly

-sometimes/occasionally

-often/usually/frequently

-always/constantly

-ever

-every

Thì hiện tại tiếp diễn

-diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

-diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai (có kế hoạch từ trước)

-diễn tả sự thay đổi của  thói quen

-diễn tả sự ca thán, phàn nàn (always)

(+) S+am/is/are +Ving

(-) S + am/is/are + not + Ving

(?) Am/is/are + S + Ving?

-now

-at the moment

-at present

-right now

-look/hear (!)

Lời giải chi tiết:

1 a My sister is doing her homework now.

b My sister does her homework now.

(Chị gái tôi đang làm bài tập về nhà)

2 a I am hearing that you are tidying your house these days.

b I hear that you are tidying your house these days.

(Tôi nghe rằng bạn đang dọn dẹp nhà cửa những ngày gần đây)

3 a Tina is seeing her dentist this afternoon.

b Tina sees her dentist this afternoon.

(Tina sẽ gặp nha sĩ chiều này)

4 a Mum believes that we should walk to school.

b Mum is believing we should walk to school.

(Mẹ tin rằng chúng tôi nên đi bộ tới trường)

5 a My friend is appearing in the new TV programme.

b My friend appears in the new TV programme.

(Bạn tôi sẽ xuất hiện trên chương trình TV mới)


Bài 16

16. Put the verbs in brackets into the Present Simple or the Present Continuous.

(Đặt các động từ trong ngoặc vào thì Hiện tại đơn hoặc Thì hiện tại tiếp diễn.)

1 A: Where 1) ____________ (you/go) now?

B: Shopping. 2) ____________ (you/want) anything?

A: Yes. 3) I ____________ (need) some envelopes.

2 A: Hi, Jamie. 1) ____________ (you/wait) for someone?

B: No, 12) I ____________ (look) for a taxi.

3 A: How often 1) ____________ (you/ help) with the housework?

B: Almost every day. But today it's my birthday, so I 2) ____________ (not/do) anything!

4 A: What 1) ____________ (he/do) for a living?

B: He 2) ____________ (be) a doctor.

Phương pháp giải:

Thì động từ

Cách dùng

Công thức

Từ nhận biết

Thì hiện tại đơn

-diễn tả  hành động thường xuyên sảy ra.

-diễn tả thói quen

-diễn tả thời gian biểu, lịch trình, thông báo.

-diễn tả sự thật, chân lý

-diễn tả nghề nghiệp, sở thích, nguồn gốc, bình phẩm

*Tobe:

(+) S+ am/is/are + ……..

(-)  S+ am/is/are + not + ……

(?) Tobe + S + N/Adj?

*Verb:

(+) S + V(bare)/V(es/s) + ….

(-) S + don’t/doesn’t + V(bare)..

(?) Do/Does + S + V(bare)…

-seldom/rarely/hardly

-sometimes/occasionally

-often/usually/frequently

-always/constantly

-ever

-every

Thì hiện tại tiếp diễn

-diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

-diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai (có kế hoạch từ trước)

-diễn tả sự thay đổi của  thói quen

-diễn tả sự ca thán, phàn nàn (always)

(+) S+am/is/are +Ving

(-) S + am/is/are + not + Ving

(?) Am/is/are + S + Ving?

-now

-at the moment

-at present

-right now

-look/hear (!)

Lời giải chi tiết:

1-are you going/do you want/need

2-are you waiting/am looking

3-do you help/am not doing

4-does he do/is

1 A: Where 1) are you going (you/go) now?

B: Shopping. 2) Do you want (you/want) anything?

A: Yes. 3) I need (need) some envelopes.

(1 A: Bạn đang đi đâu 1) bây giờ?

B: Mua sắm. 2) Bạn có muốn gì không?

A: Vâng. 13) Tôi cần một cái phong bì.)

2 A: Hi, Jamie. 1) Are you waiting (you/wait) for someone?

B: No, I 2) am looking (look) for a taxi.

(2 A: Xin chào, Jamie. 1) Bạn có đang đợi ai đó không?

B: Không, tôi 2) đang tìm một chiếc taxi.)

3 A: How often 1) do you help (you/ help) with the housework?

B: Almost every day. But today it's my birthday, so I 2) am not doing (not/do) anything!

(3 A: Bao lâu 1) bạn giúp việc nhà?

B: Hầu như mỗi ngày. Nhưng hôm nay là sinh nhật của tôi, vì vậy tôi 2) không làm gì cả!)

4 A: What 1) does he do (he/do) for a living?

B: He 2) is (be) a doctor.

(4 A: 1) Anh ấy làm gì để kiếm sống?

B: Anh ấy 2) là bác sĩ.)


Bài 17

17. Put the verbs in brackets into the Present Simple or the Present Continuous.

(Đặt các động từ trong ngoặc vào thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn.)

Mark is a student at university. He ____________ 1) (work) part-time as a shop assistant, but he 2) ____________ (not/like) his job. He 3) ____________ (want) to apply for work in the health profession because he 4) ____________ (study) Medicine at the moment. He 5) ____________ (search) for work as a nurse because he 6) ____________ (enjoy) helping people.

Phương pháp giải:

Thì động từ

Cách dùng

Công thức

Từ nhận biết

Thì hiện tại đơn

-diễn tả  hành động thường xuyên sảy ra.

-diễn tả thói quen

-diễn tả thời gian biểu, lịch trình, thông báo.

-diễn tả sự thật, chân lý

-diễn tả nghề nghiệp, sở thích, nguồn gốc, bình phẩm

*Tobe:

(+) S+ am/is/are + ……..

(-)  S+ am/is/are + not + ……

(?) Tobe + S + N/Adj?

*Verb:

(+) S + V(bare)/V(es/s) + ….

(-) S + don’t/doesn’t + V(bare)..

(?) Do/Does + S + V(bare)…

-seldom/rarely/hardly

-sometimes/occasionally

-often/usually/frequently

-always/constantly

-ever

-every

Thì hiện tại tiếp diễn

-diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

-diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai (có kế hoạch từ trước)

-diễn tả sự thay đổi của  thói quen

-diễn tả sự ca thán, phàn nàn (always)

(+) S+am/is/are +Ving

(-) S + am/is/are + not + Ving

(?) Am/is/are + S + Ving?

-now

-at the moment

-at present

-right now

-look/hear (!)

Lời giải chi tiết:

1-works

2-doesn’t like

3-wants

4-is studying

5-enjoys

Mark is a student at university. He works 1) (work) part-time as a shop assistant, but he 2) doesn't like (not/like) his job. He 3) wants (want) to apply for work in the health profession because he 4) is studying (study) Medicine at the moment. He 5) is searching (search) for work as a nurse because he 6) enjoys (enjoy) helping people.

Tạm dịch:

Mark đang là sinh viên đại học. Anh ấy làm việc 1) bán thời gian như một trợ lý cửa hàng, nhưng anh ấy 2) không thích công việc của mình. Anh ấy 3) muốn xin làm việc trong ngành y tế vì anh ấy 4) hiện tại đang theo học ngành Y. Anh ấy 5) đang tìm việc làm y tá vì anh ấy 6) thích giúp đỡ mọi người.


Bài 18

18. Complete the second sentence so that it means the same as the first, using the words in bold.

(Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa giống với câu đầu tiên, sử dụng các từ in đậm.)

1 James is a doctor in the hospital. (WORKS)

2 Carrie never saves her money. (ALWAYS)

3 I have a meeting with Susan today. (AM)

4 Max has jeans on today. (WEARING)

5 What's your brother's job? (DO)

6 Do you have any plans for later? (DOING)

Phương pháp giải:

Thì động từ

Cách dùng

Công thức

Từ nhận biết

Thì hiện tại đơn

-diễn tả  hành động thường xuyên sảy ra.

-diễn tả thói quen

-diễn tả thời gian biểu, lịch trình, thông báo.

-diễn tả sự thật, chân lý

-diễn tả nghề nghiệp, sở thích, nguồn gốc, bình phẩm

*Tobe:

(+) S+ am/is/are + ……..

(-)  S+ am/is/are + not + ……

(?) Tobe + S + N/Adj?

*Verb:

(+) S + V(bare)/V(es/s) + ….

(-) S + don’t/doesn’t + V(bare)..

(?) Do/Does + S + V(bare)…

-seldom/rarely/hardly

-sometimes/occasionally

-often/usually/frequently

-always/constantly

-ever

-every

Thì hiện tại tiếp diễn

-diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

-diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai (có kế hoạch từ trước)

-diễn tả sự thay đổi của  thói quen

-diễn tả sự ca thán, phàn nàn (always)

(+) S+am/is/are +Ving

(-) S + am/is/are + not + Ving

(?) Am/is/are + S + Ving?

-now

-at the moment

-at present

-right now

-look/hear (!)

Lời giải chi tiết:

1 James is a doctor in the hospital. (WORKS)

James works as a doctor in the hospital.

(James làm việc như một bác sĩ trong bệnh viện.)

2 Carrie never saves her money. (ALWAYS)

Carrie always spends/wastes her money.

(Carrie luôn tiêu / lãng phí tiền của mình.)

3 I have a meeting with Susan today. (AM)

I am meeting/seeing Susan today.

(Tôi sẽ gặp Susan hôm nay.)

4 Max has jeans on today. (WEARING)

Max is wearing jeans today.

(Hôm nay Max mặc quần jean.)

5 What's your brother's job? (DO)

What does your brother do for a living?

(Anh trai của bạn làm gì để kiếm sống?)

6 Do you have any plans for later? (DOING)

What are you doing later?

(Bạn sẽ làm gì sau đó?)


Bài 19

19. Choose the correct option.

(Chọn đáp án đúng.)

1 I listened/was listening to jazz music when Kelly turned on/was turning on the TV. So annoying!

2 We watched/were watching the ballet while the rain poured/was pouring outside.

3 I was waiting/waited for the bus at 8:30 this morning.

4 The band played/were playing their last song when the singer fell/was falling off the stage.

5 While we were watching/watched the film last night, two people in the front row made/were making noise.

6 We were visiting/visited many museums when we went were going to Paris last summer.

Phương pháp giải:

Thì của động từ

Cách dùng

Công thức

Từ nhận biết

Thì quá khứ đơn

(Past Simple)

-diễn  tả hành động đã xảy ra và đã chấm dứt trong quá khứ, không còn liên quan tới hiện tại.

-diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.

-diễn tả hồi ức, kỷ niệm.

S+ was/were + …

S+ Ved/V(cột 2) + …

Cách thành lập phủ định và nghi vấn

*V(did)

(-) S+ didn’t + Vbare + O.

(?) Did + S + Vbare +O?

*Be (was/were)

(-) S+ was/were + not …

(?) Was/Were + S …?

-ago

-last

-yesterday

-in + mốc thời gian trong quá khứ.

Thì quá khứ tiếp diễn

(Past continuous)

-diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

-diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào, hành động xảy ra trước thì chia quá khứ tiếp diễn, hành động xảy ra sau chia quá khứ đơn.

S+ was/were + Ving

Thành lập phủ định và nghi vấn

(-) S+ was/were + not + Ving

(?) Was/Were + S+ Ving?

-giờ + trạng từ quá khứ.

(at 5p.m yesterday)

-at this/ that time + trạng từ trong quá khứ.

(at this time yesterday)

Lời giải chi tiết:

1 I listened/was listening to jazz music when Kelly turned on/was turning on the TV. So annoying!

(1 Tôi đang nghe nhạc jazz khi Kelly bật TV. Thật khó chịu!)

2 We watched/were watching the ballet while the rain poured/was pouring outside.

(2 Chúng tôi đang xem múa ba lê trong khi bên ngoài trời đang đổ mưa.)

3 I was waiting/waited for the bus at 8:30 this morning.

(3 Tôi đã đợi xe buýt lúc 8:30 sáng nay.)

4 The band played/were playing their last song when the singer fell/was falling off the stage.

(4 Ban nhạc đang chơi bài hát cuối cùng của họ khi ca sĩ ngã khỏi sân khấu.)

5 While we were watching/watched the film last night, two people in the front row made/were making noise.

(5 Trong khi chúng tôi xem phim tối qua, hai người ở hàng ghế đầu đã gây ồn ào.)

6 We were visiting/visited many museums when we went/were going to Paris last summer.

(6 Chúng tôi đã đến thăm nhiều viện bảo tàng khi chúng tôi đến Paris vào mùa hè năm ngoái.)


Bài 20

20. Put the verbs in brackets into the Past Simple or Past Continuous.

(Chia động từ trong ngoặc ở dạng Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn.)

1 A: Hey Stacy, you're back early. What ____________ (happen)?

B: I ____________ (sit) in the theatre when the lights went out. They ____________ (stop) the play and we ____________ (leave).

A: Oh no!

2 A: Who ____________ (play) music at midnight last night?

B: It was Alex. He ____________ (wake) me up!

3 A: Lots of people ____________ (attend) the music festival last weekend.

B: I know! I ____________ (see) it on the news.

4 A: What time ____________ (you/leave) for the cinema yesterday?

B: At 7:30, but we ____________ (miss) the bus and (arrive) arrived 10 minutes late.

5 A: ____________ (you/see) Martha at the party last night?

B: Oh yes! She ____________ (dance) all night.

Phương pháp giải:

Thì của động từ

Cách dùng

Công thức

Từ nhận biết

Thì quá khứ đơn

(Past Simple)

-diễn  tả hành động đã xảy ra và đã chấm dứt trong quá khứ, không còn liên quan tới hiện tại.

-diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.

-diễn tả hồi ức, kỷ niệm.

S+ was/were + …

S+ Ved/V(cột 2) + …

Cách thành lập phủ định và nghi vấn

*V(did)

(-) S+ didn’t + Vbare + O.

(?) Did + S + Vbare +O?

*Be (was/were)

(-) S+ was/were + not …

(?) Was/Were + S …?

-ago

-last

-yesterday

-in + mốc thời gian trong quá khứ.

Thì quá khứ tiếp diễn

(Past continuous)

-diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

-diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào, hành động xảy ra trước thì chia quá khứ tiếp diễn, hành động xảy ra sau chia quá khứ đơn.

S+ was/were + Ving

Thành lập phủ định và nghi vấn

(-) S+ was/were + not + Ving

(?) Was/Were + S+ Ving?

-giờ + trạng từ quá khứ.

(at 5p.m yesterday)

-at this/ that time + trạng từ trong quá khứ.

(at this time yesterday)

Lời giải chi tiết:

1- happened/ was sitting/ stopped/ left

2- was playing/ woke

3- attended/ saw

4- did you leave/ missed/ arrived

5- Did you see/ was dancing

1 A: Hey Stacy, you're back early. What happened?

B: I was sitting in the theatre when the lights went out. They stopped the play and we left.

A: Oh no!

(1 A: Này Stacy, bạn về sớm vậy. Chuyện gì đã xảy ra?

B: Tôi đang ngồi trong rạp hát thì đèn tắt. Họ dừng vở kịch và chúng tôi rời đi.

A: Ồ không!)

2 A: Who was playing music at midnight last night?

B: It was Alex. He woke  me up!

(2 A: Ai đã chơi nhạc lúc nửa đêm qua?

B: Đó là Alex. Anh ấy đã đánh thức tôi!)

3 A: Lots of people attended the music festival last weekend.

B: I know! I saw it on the news.

(3 A: Rất nhiều người đã tham dự lễ hội âm nhạc vào cuối tuần trước.

B: Tôi biết! Tôi đã thấy nó trên tin tức.)

4 A: What time did you leave for the cinema yesterday?

B: At 7:30, but we missed the bus and arrived arrived 10 minutes late.

(4 A: Bạn rời rạp chiếu phim lúc mấy giờ hôm qua?

B: Lúc 7:30, nhưng chúng tôi bị lỡ xe buýt và đến muộn 10 phút.)

5 A: Did you see Martha at the party last night?

B: Oh yes! She was dancing all night.

(5 A: Bạn có thấy Martha trong bữa tiệc đêm qua không?

B: Ồ vâng! Cô ấy đã nhảy suốt đêm.)


Bài 21

21. Put the verbs in brackets into the Past Simple or Past Continuous.

(Chia động từ trong ngoặc ở dạng Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn.)

1 The school theatre club ____________ (perform) in the school yard when it started (start) to rain.

2 The orchestra ____________ (play) music when the actors appeared (appear) on stage.

3 The dancers ____________ (practise) for the ballet when the director told (tell) them to take a break.

4 Gemma ____________ (book) tickets to the rock concert last Wednesday.

5 I ____________ (shop) for groceries at 6 o'clock yesterday.

6 I ____________ (make) a birthday cake while Tom was putting up (put up) the decorations.

7 The sun ____________ (shine) and the people were relaxing (relax) at the park last Sunday morning.

8 Jake ____________ (listen) to the music when he ____________ (realise) that he left his phone in the car.

Phương pháp giải:

Thì của động từ

Cách dùng

Công thức

Từ nhận biết

Thì quá khứ đơn

(Past Simple)

-diễn  tả hành động đã xảy ra và đã chấm dứt trong quá khứ, không còn liên quan tới hiện tại.

-diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.

-diễn tả hồi ức, kỷ niệm.

S+ was/were + …

S+ Ved/V(cột 2) + …

Cách thành lập phủ định và nghi vấn

*V(did)

(-) S+ didn’t + Vbare + O.

(?) Did + S + Vbare +O?

*Be (was/were)

(-) S+ was/were + not …

(?) Was/Were + S …?

-ago

-last

-yesterday

-in + mốc thời gian trong quá khứ.

Thì quá khứ tiếp diễn

(Past continuous)

-diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

-diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào, hành động xảy ra trước thì chia quá khứ tiếp diễn, hành động xảy ra sau chia quá khứ đơn.

S+ was/were + Ving

Thành lập phủ định và nghi vấn

(-) S+ was/were + not + Ving

(?) Was/Were + S+ Ving?

-giờ + trạng từ quá khứ.

(at 5p.m yesterday)

-at this/ that time + trạng từ trong quá khứ.

(at this time yesterday)

Lời giải chi tiết:

1-were performing/started

2-were playing/appeared

3- were practising/told

4-booked

5-was shopping

6-was making/was putting up

7- was shining/were relaxing

8-was listening/realised

1 The school theatre club were performing (perform) in the school yard when it started (start) to rain.

(1 Câu lạc bộ sân khấu của trường đang biểu diễn ở sân trường thì trời bắt đầu mưa.)

2 The orchestra were playing (play) music when the actors appeared (appear) on stage.

(2 Dàn nhạc đang chơi nhạc khi các diễn viên xuất hiện trên sân khấu.)

3 The dancers were practising (practise) for the ballet when the director told (tell) them to take a break.

(3 Các vũ công đang luyện tập cho vở ba lê khi đạo diễn yêu cầu họ nghỉ ngơi.)

4 Gemma booked (book) tickets to the rock concert last Wednesday.

(4 Gemma đã đặt vé tham dự buổi hòa nhạc rock vào thứ Tư tuần trước.)

5 I was shopping (shop) for groceries at 6 o'clock yesterday.

(5 Tôi đã đi mua hàng tạp hóa lúc 6 giờ hôm qua.)

6 I was making (make) a birthday cake while Tom was putting up (put up) the decorations.

(6 Tôi đang làm bánh sinh nhật trong khi Tom đang trang trí.)

7 The sun was shining (shine) and the people were relaxing (relax) at the park last Sunday morning.

(7 Mặt trời chói chang và mọi người đang thư giãn ở công viên vào sáng Chủ nhật tuần trước.)

8 Jake was listening (listen) to the music when he realised (realise) that he left his phone in the car.

(8 Jake đang nghe nhạc thì nhận ra rằng mình để quên điện thoại trên xe.)


Bài 22

22. Read the email and put the verbs in the Past Simple or Past Continuous.

(Đọc email và đặt các động từ ở thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn.)

Hi Jess,

How are you? I had quite a strange experience last week. I 1) ____________ (go) to a rock concert in town when it happened. It 2) ____________ (rain) hard but fortunately I 3) ____________ (have) my umbrella with me. Suddenly, the street 4) ____________ (go) dark. I 5) ____________ (call) my mum and she told me that the electricity was out all over the city because of the rain. The streets were quite beautiful though. Some people 6) ____________ (light) candles in their windows and some 7) ____________ (use) their phones as torches. I decided to return but as soon as I got home all the lights came back on. Then it 8) ____________ (stop) raining. I was tired and wet, so I decided to stay home. It wasn't the night I planned but it was still quite interesting.

Write back soon.

Jeff

Phương pháp giải:

Thì của động từ

Cách dùng

Công thức

Từ nhận biết

Thì quá khứ đơn

(Past Simple)

-diễn  tả hành động đã xảy ra và đã chấm dứt trong quá khứ, không còn liên quan tới hiện tại.

-diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.

-diễn tả hồi ức, kỷ niệm.

S+ was/were + …

S+ Ved/V(cột 2) + …

Cách thành lập phủ định và nghi vấn

*V(did)

(-) S+ didn’t + Vbare + O.

(?) Did + S + Vbare +O?

*Be (was/were)

(-) S+ was/were + not …

(?) Was/Were + S …?

-ago

-last

-yesterday

-in + mốc thời gian trong quá khứ.

Thì quá khứ tiếp diễn

(Past continuous)

-diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

-diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào, hành động xảy ra trước thì chia quá khứ tiếp diễn, hành động xảy ra sau chia quá khứ đơn.

S+ was/were + Ving

Thành lập phủ định và nghi vấn

(-) S+ was/were + not + Ving

(?) Was/Were + S+ Ving?

-giờ + trạng từ quá khứ.

(at 5p.m yesterday)

-at this/ that time + trạng từ trong quá khứ.

(at this time yesterday)

Lời giải chi tiết:

Hi Jess,

How are you? I had quite a strange experience last week. I 1) was going (go) to a rock concert in town when it happened. It 2) was raining (rain) hard but fortunately I 3) had (have) my umbrella with me. Suddenly, the street 4) went (go) dark. I 5) called (call) my mum and she told me that the electricity was out all over the city because of the rain. The streets were quite beautiful though. Some people 6) werelighting (light) candles in their windows and some 7) were using (use) their phones as torches. I decided to return but as soon as I got home all the lights came back on. Then it 8) stopped (stop) raining. I was tired and wet, so I decided to stay home. It wasn't the night I planned but it was still quite interesting.

Write back soon.

Jeff

Tạm dịch:

Xin chào Jess,

Bạn khỏe không? Tôi đã có một trải nghiệm khá kỳ lạ vào tuần trước. Tôi 1) đã đi đến một buổi hòa nhạc rock trong thị trấn khi nó xảy ra. 2) trời mưa to nhưng may mắn thay tôi 3) có ô bên mình. Đột nhiên, đường số 4) tối sầm. Tôi 5) gọi cho mẹ và mẹ nói với tôi rằng thành phố đã bị mất điện vì trời mưa. Mặc dù vậy, đường phố khá đẹp. Một số người 6) đang thắp nến trên cửa sổ và một số người 7) đang sử dụng điện thoại làm ngọn đuốc. Tôi quyết định quay trở lại nhưng ngay khi tôi về đến nhà, tất cả các đèn đều bật sáng trở lại. Sau đó, trời 8) tạnh mưa. Tôi mệt và ướt nên quyết định ở nhà. Đó không phải là đêm tôi đã lên kế hoạch nhưng nó vẫn khá thú vị.

Viết lại sớm.

Jeff


Bài 23

23. Put the verbs in brackets into the Present Perfect.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại hoàn thành.)

1 Ed ____________ (never/volunteer) for a charity before.

2 We ____________ (not/donate) our old books to the used book sale yet.

3 Ms Smith's class ____________ (collect) three boxes of food since last week.

4 Kate ____________ (not/visit) me for a very long time.

5 ____________ (you/ever/run) a marathon before?

6 The charity ____________ (help) millions of children have access to education since 1946.

Phương pháp giải:

Thì động từ

Cách dùng

Công thức

Từ nhận biết

Thì hiện tại hoàn thành

(Present Perfect)

-diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian.

-diễn tả hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ.

-diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng để lại dấu hiệu hoặc hậu quả ở hiện tại.

-diễn tả những trải nghiệm.

-diễn tả những hành động thường xuyên trong quá khứ nhưng kéo dài tới hiện tại và vẫn còn có khả năng sẽ tiếp diễn trong tương lại.

S+have/has+V(pp)

(have: I/số nhiều; has: số ít)

Thành lập phủ định và nghi vấn: 

(-) S+have/has+V(pp)

(?) Have/has+S+V(pp)?

For/since

Ever/never

So far

Recently/lately

Before (cuối câu)

Up to now/until now/up to present

Yet

Just

Already

Lời giải chi tiết:

1 Ed has never volunteered (never/volunteer) for a charity before.

(1 Ed chưa bao giờ tình nguyện làm từ thiện trước đây.)

2 We haven't donated (not/donate) our old books to the used book sale yet.

(2 Chúng tôi chưa quyên góp sách cũ của mình cho việc bán sách đã qua sử dụng.)

3 Ms Smith's class has collected (collect) three boxes of food since last week.

(3 Lớp của cô Smith đã thu thập được ba hộp thức ăn kể từ tuần trước.)

4 Kate hasn't visited (not/visit) me for a very long time.

(4 Kate đã không đến thăm tôi trong một thời gian dài.)

5 Have you ever run (you/ever/run) a marathon before?

(5 Bạn đã từng chạy marathon trước đây chưa?)

6 The charity has helped (help) millions of children have access to education since 1946.

(6 Tổ chức từ thiện đã giúp hàng triệu trẻ em được tiếp cận giáo dục kể từ năm 1946.)

just / yet / already / since / for / ever / never / so far


Bài 24

24.Fill in each gap with just, yet, already, since, for, ever, never or so far.

(Điền vào khoảng trống với just, yet, already, since, for, ever, never hoặc so far.)

1 I've ____________ finished 100 cakes for the cake sale tomorrow.

2 Maya has read a lot about Spain, but she has ____________ visited it.

3 He has worked for this charity ____________ five years.

4 Have you donated your old clothes ____________?

5 Two hundred people have ____________ signed up to run in the marathon.

6 They've ____________ finished packing their bags.

7 Has Amy ____________ helped with the beach clean-up before?

8 I've been a member of the charity ____________ 2014.

Phương pháp giải:

just chỉ

yet chưa

already đã

since từ

for khoảng

ever đã từng

never chưa bao giờ

so far cho đến nay

Lời giải chi tiết:

1-just

2-never

3-for

4-yet

5-already

6-just

7-ever

8-since

1 I've just finished 100 cakes for the cake sale tomorrow.

(1 Tôi vừa hoàn thành 100 chiếc bánh cho buổi bán bánh vào ngày mai.)

2 Maya has read a lot about Spain, but she has never visited it.

(2 Maya đã đọc rất nhiều về Tây Ban Nha, nhưng cô ấy chưa bao giờ đến thăm nó.)

3 He has worked for this charity for five years.

(3 Anh ấy đã làm việc cho tổ chức từ thiện này trong năm năm.)

4 Have you donated your old clothes yet ?

(4 Bạn đã tặng quần áo cũ của mình chưa?)

5 Two hundred people have already signed up to run in the marathon.

(5 Hai trăm người đã đăng ký chạy marathon.)

6 They've just finished packing their bags.

(6 Họ vừa đóng gói xong hành lý.)

7 Has Amy ever helped with the beach clean-up before?

(7 Trước đây Amy đã từng giúp dọn dẹp bãi biển chưa?)

8 I've been a member of the charity since 2014.

(8 Tôi là thành viên của tổ chức từ thiện từ năm 2014.)


Bài 25

25. Fill in each gap with have/has gone to or have/has been to.

(Điền vào khoảng trống với have/has gone to hoặc have/has been to.)

1 A: The Grays ____________ to Singapore.

B: Oh, when will they be back?

2 A: Hello, can I speak to Lucy?

B: She isn't here. She ____________ to the cake sale.

3 A: Do you like The Red Monkeys?

B: I love them! I ____________ to their concerts twice!

4 A: Where is Eric?

B: He ____________ to see the director.

Phương pháp giải:

Have/has been to:

- “Have been to” chỉ một địa điểm khi ai đó đã tới thăm (và trở về) một nơi nào đó trong cuộc đời của họ. Ngoài ra nó còn dùng để diễn tả trải nghiệm.

-“Have gone to” chỉ việc đến một địa điểm nhưng vẫn chưa trở về.

Lời giải chi tiết:

1-have gone to

2-has gone to

3-have been to

4-has gone to

1 A: The Grays have gone to Singapore.

B: Oh, when will they be back?

(1 A: Grays đã đến Singapore.

B: Ồ, khi nào họ sẽ quay lại?)

2 A: Hello, can I speak to Lucy?

B: She isn't here. She has gone to the cake sale.

(2 A: Xin chào, tôi có thể nói chuyện với Lucy được không?

B: Cô ấy không có ở đây. Cô ấy đã đi bán bánh.)

3 A: Do you like The Red Monkeys?

B: I love them! I have been to their concerts twice!

(3 A: Bạn có thích The Red Monkeys không?

B: Tôi yêu họ! Tôi đã đến buổi hòa nhạc của họ hai lần!)

4 A: Where is Eric?

B: He has gone to see the director.

(4 A: Eric ở đâu?

B: Anh ấy đã đi gặp giám đốc.)


Bài 26

26. Choose the correct option.

(Chọn đáp án đúng.)

1 Brenda is taking/takes her grandmother to the theatre tonight.

2 It looks like your camera runs/is going to run out of battery soon.

3 I think robots will become/are becoming more common in the future.

4 Mark is not in his office. I am going to/will call him later.

5 When I leave school, I study/am going to study computing.

Phương pháp giải:

 

Cách dùng

Công thức

Dấu hiệu nhận biết

Present Simple (thì hiện tại đơn)

-Diễn tả hành động thường xuyên xảy ra.

-Diễn tả thói quen.

-Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, thông báo.

-Diễn tả sự thật, chân lý.

-Diễn tả nghề nghiệp, sở thích, nguồn gốc, bình phẩm.

*Be (am/is/are)

+) S+am/is/are+....

Thành lập phủ định và nghi vấn:

-) S+am/is/are+not+....

?) Am/Is/Are+S+....

*V:

+)S+V(s,es)

Thành lập phủ định và nghi vấn:

-) S+do/does+not+V

(infinitive)

?) Do/Does+S+V (infinitive)?

-Seldom/rarely/

hardly

-Sometimes/

occasionally/

-Often/usually/

frequently 

-Always/

constantly 

-Ever

-Never

-Every

Present Continuous (thì hiện tại tiếp diễn)

-Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm nói.

-Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai (có kế hoạch trước).

-Diễn tả sự thay đổi của thói quen.

-Diễn tả sự phàn nàn, ca thán.

+) S+am/is/are+V-ing

Thành lập phủ định và nghi vấn:

-) S+am/is/are+not+V-ing

?) Am/Is/Are+S+V-ing?

-Now

-At the moment

-At present

-Right now

-Look/Hear(!)

Will (thì tương lai đơn)

-Đưa ra quyết định về tương lai ngay tại thời điểm nói.

-Dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân.

-Nói về thực tế trong tương lai.

-Dùng cho lời hứa/yêu cầu/đề nghị/lời từ chối.

+) S+will+V(infinitive)

Thành lập phủ định và nghi vấn:

-) S+will not/won’t+V(infinitive)

?) Will+S+V(infinitive)?

-Tomorrow

-Next

-Soon

Am/Is/Are going to (thì tương lai gần)

-Thể hiện một quyết định hoặc dự định chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

-Dự đoán dựa trên những gì (đã) nghe/nhìn tại thời điểm nói.

+) S+am/is/are/going to+V(infinitive)

Thành lập phủ định và nghi vấn:

-) S+am/is/are+not going to +V(infinitive)

?) Am/Is/Are going to+V(infinitive)?

-Next day/next week/next month/ next year

-Tomorrow

-In+một khoảng thời gian

Lời giải chi tiết:

1-is taking

2-is going to

3-will become

4-will call

5-am going to study

1 Brenda is taking/takes her grandmother to the theatre tonight.

(1 Brenda sẽ đưa bà của cô ấy đến rạp hát tối nay.)

2 It looks like your camera runs/is going to run out of battery soon.

(2 Có vẻ như máy ảnh của bạn sắp hết pin.)

3 I think robots will become/are becoming more common in the future.

(3 Tôi nghĩ rằng robot sẽ trở nên phổ biến hơn trong tương lai.)

4 Mark is not in his office. I am going to/will call him later.

(4 Mark không có ở văn phòng của anh ấy. Tôi sẽ gọi anh ấy sau.)

5 When I leave school, I study/am going to study computing.

(5 Khi tôi rời trường, tôi sẽ học máy tính.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"