Bài 1
1. Complete the sentences with the phrases given.
(Hoàn thành các câu với các cụm từ cho sẵn.)
vacuum the floor set the table feed the dog water the plants | do the shopping wash the dishes do the laundry take the rubbish out |
1. My grandfather is raising a dog. He has to feed the dog every day.
2. Don’t forget to __________ or the room will smell terrible the next day.
3. You have to __________ after finishing a meal.
4. I __________ every day to get clean clothes.
5. You should __________ before cleaning it.
6. My sister helped me __________ before we had dinner.
7. If you don’t __________, they can’t grow well and will die soon.
8. My mother doesn’t let me __________ because I usually buy the wrong things.
Phương pháp giải:
Các cụm động từ:
- vacuum the floor (vp): hút bụi sàn nhà
- set the table (vp): chuẩn bị bàn ăn
- feed the dog (vp): cho chó ăn
- water the plants (vp): tưới cây
- do the shopping (vp): mua sắm đồ
- wash the dishes (vp): rửa chén bát
- do the laundry (vp): giặt đồ
- take the rubbish out (vp): đổ rác
Lời giải chi tiết:
1. My grandfather is raising a dog. He has to feed the dog every day.
(Ông tôi đang nuôi một con chó. Ông phải cho chó ăn hàng ngày.)
2. Don’t forget to take the rubbish out or the room will smell terrible the next day.
(Đừng quên đổ rác ra ngoài nếu không căn phòng sẽ có mùi kinh khủng vào ngày hôm sau.)
3. You have to wash the dishes after finishing a meal.
(Bạn phải rửa bát sau khi ăn xong.)
4. I do the laundry every day to get clean clothes.
(Tôi giặt quần áo mỗi ngày để có quần áo sạch.)
5. You should vacuum the floor before cleaning it.
(Bạn nên hút bụi sàn trước khi lau.)
6. My sister helped me set the table before we had dinner.
(Em gái tôi đã giúp tôi chuẩn bị bàn ăn trước khi chúng tôi ăn tối.)
7. If you don’t water the plants, they can’t grow well and will die soon.
(Nếu bạn không tưới nước cho cây, chúng sẽ không thể phát triển tốt và sẽ chết sớm.)
8. My mother doesn’t let me do the shopping because I usually buy the wrong things.
(Mẹ tôi không cho tôi đi mua sắm vì tôi thường mua nhầm đồ.)
Bài 2
2. Write the phrases from Exercise 1 under photos 1-8.
(Viết các cụm từ trong Bài tập 1 dưới ảnh 1-8.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Fill in the blanks with the correct words from the box.
(Điền vào chỗ trống với các từ chính xác từ hộp.)
feed shopping sweeps table do water wash fixes taking |
In our family, we split the household chores equally. My parents have three children, and we all help with the chores. I am the big brother of two little sisters, so I do most of the housework. Normally. my mother is responsible for doing the (1) ________ and setting the (2) ________. I want to help my mom with the shopping, but she fears that I buy the wrong things. Mom wants me to help her (3) ________ the laundry and (4) ________ the dishes. I don't like (5) ________ the rubbish out, but I still have to do it. My sisters love dogs so much, and they are taking care of two puppies. These two little girls (6) ________ the dogs and play with them all the time. My sisters also (7) ________ the plants, but sometimes they forget this duty and I have to do it for them. My father (8) ________ the floor every day. He sometimes (9) ________ things in the house, too.
Phương pháp giải:
1.shopping | 2. table | 3. do |
4. wash | 5. taking | 6. feed |
7. water | 8. sweeps | 9. fixes |
In our family, we split the household chores equally. My parents have three children, and we all help with the chores. I am the big brother of two little sisters, so I do most of the housework. Normally, my mother is responsible for doing the (1) shopping and setting the (2) table. I want to help my mom with the shopping, but she fears that I buy the wrong things. Mom wants me to help her (3) do the laundry and (4) wash the dishes. I don't like (5) taking the rubbish out, but I still have to do it. My sisters love dogs so much, and they are taking care of two puppies. These two little girls (6) feed the dogs and play with them all the time. My sisters also (7) water the plants, but sometimes they forget this duty and I have to do it for them. My father (8) sweeps the floor every day. He sometimes (9) fixes things in the house, too.
Tạm dịch:
Trong gia đình, chúng tôi chia đều công việc gia đình. Cha mẹ tôi có ba người con, và chúng tôi đều giúp việc nhà. Tôi là anh lớn của hai cô em gái, vì vậy tôi làm hầu hết các công việc nhà. Thông thường, mẹ tôi chịu trách nhiệm thực hiện (1) mua sắm và sắp đặt (2) bàn ăn. Tôi muốn giúp mẹ mua sắm nhưng mẹ sợ tôi mua nhầm đồ. Mẹ muốn tôi giúp mẹ (3) giặt giũ và (4) rửa bát. Tôi không thích (5) đi đổ rác, nhưng tôi vẫn phải làm. Em gái tôi rất yêu chó, và họ đang chăm sóc hai chú chó con. Hai cô gái nhỏ này (6) cho chó ăn và chơi với chúng mọi lúc. Các em gái tôi cũng (7) tưới cây, nhưng đôi khi họ quên mất nhiệm vụ này và tôi phải làm thay họ. Bố tôi (8) quét nhà mỗi ngày. Đôi khi ông ấy cũng (9) sửa chữa mọi thứ trong nhà.
Bài 4
4. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. In my family, I am responsible for making / doing / setting the cooking.
2. Both my parents go to work and do / make / break the housework.
3. The children set / do / make their own beds every morning.
4. My father helps my mother vacuum / water / make the floor every weekend.
5. Stop doing / making / running a mess! I am tired of cleaning all time!
6. Can you help me do / make / fix the ironing? I need this suit for the party tonight.
7. If you lose in the game, you will have to make / feed / do the cleaning the whole week.
Lời giải chi tiết:
1. doing | 2. do | 3. make | 4. vacuum |
5. making | 6. fix | 7. do |
1. In my family, I am responsible for doing the cooking.
(Trong gia đình, tôi chịu trách nhiệm nấu nướng.)
Giải thích:
- Cụm động từ: do the cooking: nấu ăn
- Cấu trúc: "be + responsible + for + N/V-ing": chịu trách nhiệm cho một việc gì đó.
2. Both my parents go to work and do the housework.
(Bố mẹ tôi đều đi làm và làm việc nhà.)
Giải thích:
- Cụm động từ: do the housework: làm việc nhà
- Chủ ngữ “My parents” (bố mẹ tôi) là số nhiều nên động từ “do” không chia.
3. The children make their own beds every morning.
(Những đứa trẻ tự dọn giường mỗi sáng.)
Giải thích: Cụm động từ: make the bed: dọn giường khi thức dậy
4. My father helps my mother vacuum the floor every weekend.
(Bố tôi giúp mẹ tôi hút bụi sàn nhà mỗi cuối tuần.)
Giải thích: Cụm động từ: vacuum the floor (vp): hút bụi sàn nhà
5. Stop making a mess! I am tired of cleaning all time!
(Đừng làm bừa bộn nữa! Tôi mệt mỏi với việc dọn dẹp mọi lúc!)
Giải thích:
- Cụm động từ: make a mess: làm bừa bộn
- Cấu trúc: Stop + V-ing: Khi muốn diễn tả việc ai đó ngừng, chấm dứt hoàn toàn hay thôi làm một hành động nào đó.
6. Can you help me fix the ironing? I need this suit for the party tonight.
(Bạn có thể giúp tôi sửa bàn ủi được không? Tôi cần bộ đồ này cho bữa tiệc tối nay.)
Giải thích: Cụm động từ: fix the ironing: sửa bàn ủi
7. If you lose in the game, you will have to do the cleaning the whole week.
(Nếu bạn thua trong trò chơi, bạn sẽ phải dọn dẹp cả tuần.)
Giải thích: Cụm động từ: do the cleaning: dọn dẹp
Bài 5
5. Complete the dialogues using the given sentences. Match the dialogues 1-6 with the correct photos a-f.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại bằng cách sử dụng các câu cho sẵn. Ghép các đoạn hội thoại 1-6 với các ảnh a-f chính xác.)
- I don't know where the broom is. (Tôi không biết cây chổi ở đâu.) - I will wash the dishes. (Tôi sẽ rửa bát đĩa.) - Remember to dust the furniture (Nhớ phủi bụi cho đồ đạc) - I just don't have time to do the laundry (Tôi chỉ không có thời gian để giặt giũ) - My mom forgot to do my ironing. (Mẹ tôi quên không ủi quần áo cho tôi.) - Who is going to do the cooking tonight? (Ai sẽ nấu ăn tối nay?) |
1. A: Your room is filled with dirty clothes everywhere!
B: _______________________________ very often.
2. A: __________________________________________?
B: I am. I will make you the best food ever!
3. A: You can’t wear that wrinkled shirt to the interview.
B: __________________________________________.
4. A: Jack! I told you to sweep the barn before I went to work!
B: __________________________________________.
5. A: __________________________________________ before your grandmother arrives.
B: Yes. I know that she can’t stand it because she has breathing problems.
6. A: We will start cleaning the kitchen first.
B: OK. ______________________________________.
Lời giải chi tiết:
1 - d | 2 - a | 3 - b |
4 - f | 5 - e | 6 - c |
1. A: Your room is filled with dirty clothes everywhere!
(Căn phòng của bạn chứa đầy quần áo bẩn ở khắp mọi nơi!)
B: I just don't have time to do the laundry very often.
(Tôi chỉ không có thời gian giặt giũ thường xuyên.)
2. A: Who is going to do the cooking tonight ?
(Ai sẽ nấu ăn tối nay?)
B: I am. I will make you the best food ever!
(Tôi nấu. Tôi sẽ làm cho bạn món ăn ngon nhất từ trước đến nay!)
3. A: You can’t wear that wrinkled shirt to the interview.
(Bạn không thể mặc chiếc áo nhăn nhúm đó đến buổi phỏng vấn.)
B: My mom forgot to do my ironing.
(Mẹ tôi quên không ủi quần áo cho tôi.)
4. A: Jack! I told you to sweep the barn before I went to work!
(Jack! Tôi đã bảo anh quét chuồng trước khi tôi đi làm!)
B: I don't know where the broom is.
(Tôi không biết cây chổi ở đâu.)
5. A: Remember to dust the furniture before your grandmother arrives.
(Hãy nhớ quét bụi đồ đạc trước khi bà của bạn đến.)
B: Yes. I know that she can’t stand it because she has breathing problems.
(Vâng. Tôi biết rằng bà ấy không thể chịu đựng được vì bà ấy có vấn đề về hô hấp.)
6. A: We will start cleaning the kitchen first.
(Chúng tôi sẽ bắt đầu dọn dẹp nhà bếp trước.)
B: OK. I will wash the dishes.
(Được rồi. Tôi sẽ rửa bát đĩa.)