Bài 1
1. Complete the sentences with the Present Continuous form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu với dạng Hiện tại Tiếp diễn của các động từ trong ngoặc.)
1. Charles! Your fish and chips are getting (get) cold now. Hurry up!
2. I ___________(not/ lie) now. Really! I promise it's true.
3. Hello? ___________ (you /come)? I'm waiting here, but I can't see you.
4. Ly can't come to the phone now. She _________ (run) in the park.
5. My sister and I __________ (not /talk) at the moment. We disagree about the bathroom.
6. ______________ (Mum and Dad / sleep)? I want to practise playing my drums.
Lời giải chi tiết:
1. are getting | 2. am not lying | 3. Are you coming |
4. is running | 5. are talking | 6. Are Mum and Dad sleeping |
1. Charles! Your fish and chips are getting (get) cold now. Hurry up!
(Charles! Cá và khoai tây chiên của bạn đang bị nguội. Nhanh lên!)
Giải thích: “now” (bây giờ) là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn; chủ ngữ “ your fish and chips” (Cá và khoai tây chiên của bạn) số nhiều, vì vậy, động từ “get” chia thành: are getting.
2. I am not lying now. Really! I promise it's true.
(Tôi không nói dối bây giờ. Có thật không! Tôi hứa đó là sự thật.)
Giải thích: “now” (bây giờ) là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn; chủ ngữ “I”, vì vậy, động từ “lie” chia thành: am not lying
3. Hello? Are you coming? I'm waiting here, but I can't see you.
(Xin chào? Bạn có đang đến không? Tôi đang đợi ở đây, nhưng tôi không thể nhìn thấy bạn.)
Giải thích: Nghĩa của câu mang ý nghĩa chỉ hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Vì vậy, câu có dạng ở thì hiện tại tiếp diễn.
4. Ly can't come to the phone now. She is running in the park.
(Ly giờ không nghe điện thoại được. Cô ấy đang chạy trong công viên.)
Giải thích: “now” (bây giờ) là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn; chủ ngữ “ She” (Cô ấy) số ít, vì vậy, động từ “run” chia thành: is running.
5. My sister and I aren’t talking at the moment. We disagree about the bathroom.
(Tôi và chị gái tôi không nói chuyện vào lúc này. Chúng tôi không đồng ý về phòng tắm.)
Giải thích: “at the moment” (bây giờ) là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn; chủ ngữ “ My sister and I” (Tôi và chị gái) số nhiều, vì vậy, động từ “talk” chia thành: aren’t talking
6. Are Mum and Dad sleeping? I want to practise playing my drums.
(Bố và mẹ đang ngủ phải không? Tôi muốn tập chơi trống của mình.)
Giải thích: Nghĩa của câu mang ý nghĩa chỉ hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Vì vậy, câu có dạng ở thì hiện tại tiếp diễn.
Bài 2
2. Choose the correct future form.
(Chọn hình thức tương lai chính xác.)
Conversation 1:
A: I hear your parents have just bought a new house. When (a) are you moving / will you move in?
B: Oh, we (b) won't move / aren't moving in until next month. The 28th I think it is.
Conversation 2:
A: Are you coming to class? It's almost 9.00.
B: Yes. I'm seeing / I'll see you later Mai, OK?
C: OK, bye.
Conversation 3:
A: Oh no! That man has just stolen my bag!
B: I'm calling / I'll call the police.
Conversation 4:
A: Mum, what (a) will we have / are we having for dinner today?
M: Oh, I don't know. (b) We'll see / We're seeing what's in the fridge.
Phương pháp giải:
* Thì tương lai đơn: độ xác thực/ chắc chắn của sự việc thấp nhất. Diễn tả:
- Đơn thuần chỉ diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng không chắc chắn sẽ xảy ra.
- Một lời hứa, hay một quyết định tức thời, không có sự định sẵn.
- Một suy đoán chủ quan của người nói.
* Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai: độ xác thực/ chắc chắn cao nhất. Diễn tả:
- Một dự định nhưng đã có sự sắp xếp sẵn, được xem như một thời gian biểu, một lịch trình (có thời gian, địa điểm, hay quá trình, cách thức tiến hành,...)
Lời giải chi tiết:
A: I hear your parents have just bought a new house. When (a) are you moving in?
(Tôi nghe nói bố mẹ bạn vừa mua một căn nhà mới. Khi nào bạn sẽ chuyển đến?)
B: Oh, we (b) aren't moving in until next month. The 28th I think it is.
(Ồ, chúng tôi sẽ không chuyển đến cho đến tháng sau. Ngày 28 tôi nghĩ là vậy.)
Conversation 2: (Cuộc trò chuyện 2)
A: Are you coming to class? It's almost 9.00.
(Bạn có đến lớp không? Đã gần 9 giờ rồi.)
B: Yes. I'll see you later Mai, OK?
(Vâng. Hẹn gặp lại Mai, được chứ?)
A: OK, bye.
(Được rồi, tạm biệt.)
Conversation 3: (Cuộc trò chuyện 3)
A: Oh no! That man has just stolen my bag!
(Ồ không! Người đàn ông đó vừa trộm túi của tôi!)
B: I'll call the police.
(Tôi sẽ gọi cảnh sát.)
Conversation 4:
(Cuộc trò chuyện 4)
A: Mum, what (a) will we have for dinner today?
(Mẹ ơi, hôm nay chúng ta sẽ ăn gì cho bữa tối?)
M: Oh, I don't know. (b) We'll see what's in the fridge.
(Ồ, mẹ chưa biết nữa. Chúng ta sẽ xem có gì trong tủ lạnh nhé.)
Bài 3
3. Complete each pair of sentences. Look at the context and choose be going to + verb or the Present Continuous. .
(Hoàn thành từng cặp câu. Nhìn vào ngữ cảnh và chọn going to + động từ hoặc Thì hiện tại tiếp diễn.)
1. a. We're going to eat (eat) in a restaurant, but we haven't decided which one.
b. We're eating (eat) in a restaurant tonight. The table is booked for 7.00.
2. a. My brother __________ (visit) his friend in Hồ Chí Minh City next week. He reserved a seat.
b. My brother ___________ (visit) his friend in Ho Chi Minh City if he can find a cheap flight.
3. a. Penny and Jill _____________ (play) tennis if it stops raining.
b. Penny and Jill _______________ (play) tennis at 4.30 at the sports centre.
Lời giải chi tiết:
1.
a. We're going to eat in a restaurant, but we haven't decided which one.
(Chúng tôi sẽ đi ăn ở một nhà hàng, nhưng chúng tôi chưa quyết định nên chọn nhà hàng nào.)
b. We're eating in a restaurant tonight. The table is booked for 7.00.
(Tối nay chúng ta sẽ ăn ở nhà hàng. Bàn đã được đặt lúc 7 giờ.)
2.
a. My brother is going to visit his friend in Hồ Chí Minh City next week. He reserved a seat.
(Anh trai tôi sẽ đi thăm bạn anh ấy ở thành phố Hồ Chí Minh vào tuần tới. Anh ấy đã đặt chỗ.)
b. My brother is visiting his friend in Ho Chi Minh City if he can find a cheap flight.
(Anh trai tôi đang đi thăm bạn anh ấy ở thành phố Hồ Chí Minh nếu anh ấy có thể tìm được một chuyến bay giá rẻ.)
3.
a. Penny and Jill are going to play tennis if it stops raining.
(Penny và Jill sẽ chơi quần vợt nếu trời tạnh mưa.)
b. Penny and Jill are playing tennis at 4.30 at the sports centre.
(Penny và Jill đang chơi tennis lúc 4h30 tại trung tâm thể thao.)
Bài 4
4. Choose the correct form.
(Chọn hình thức chính xác.)
1. Don't worry.I'll phone / I'm phoning to tell you the news.
2. Wait a moment! I'll help / I'm going to help you.
3. What are you doing / are you going to do after high school?
4. We leave / are leaving from the school at nine.
5. What time will you meet / are you meeting them tomorrow?
Lời giải chi tiết:
1. Don't worry. I'll phone you the news.
(Đừng lo lắng. Tôi sẽ gọi điện báo tin cho bạn.)
2. Wait a moment! I'll help help you.
(Đợi một chút! Tôi sẽ giúp giúp bạn.)
3. What are you going to do after high school?
(Bạn định làm gì sau khi tốt nghiệp trung học?)
4. We leave from the school at nine.
(Chúng tôi rời trường lúc chín giờ.)
5. What time are you meeting them tomorrow?
(Ngày mai bạn gặp họ lúc mấy giờ?)
Bài 5
5. Choose the correct answer.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. There's someone at the front door. _____ it?
A. Are you going to get
B. Will you get
C. Are you getting
2. My uncle and aunt _______house tomorrow.
A. are going to move
B. will move
C. are moving
3. I think I ____ a ham and mushroom pizza ... no, actually... salami and pepper.
A. 'm going to have
B. ‘ll have
C. ‘s buying
4. Bình _______ a bookcase when she has time.
A. 's going to buy
B. 'll buy
C. 's buying
5. We _________ on Saturday night anymore. The airline moved the flight to Sunday morning.
A. aren't going to fly
B. won't fly
C. aren't flying
6. I'm afraid your sister __. She called to say she's sick
A. isn't going to come
B. won't come
C. isn't coming
Lời giải chi tiết:
1. A
There's someone at the front door. Are you going to get it?
(Có người ở trước cửa. Bạn có định lấy nó không?)
2. C
My uncle and aunt are moving house tomorrow.
(Chú và dì của tôi sẽ chuyển nhà vào ngày mai.)
3. B
I think I‘ll have a ham and mushroom pizza ... no, actually... salami and pepper.
(Tôi nghĩ tôi sẽ ăn pizza giăm bông và nấm... không, thực ra là... xúc xích và hạt tiêu.)
4. A
Bình's going to buy a bookcase when she has time.
(Bình sẽ mua một tủ sách khi cô ấy có thời gian.)
5. B
We won't fly on Saturday night anymore. The airline moved the flight to Sunday morning.
(Chúng tôi sẽ không bay vào tối thứ Bảy nữa. Hãng chuyển chuyến bay sang sáng Chủ nhật.)
6. B
I'm afraid your sister won't come. She called to say she's sick.
(Tôi e rằng chị gái bạn sẽ không đến. Cô ấy gọi điện nói rằng cô ấy bị ốm.)