Bài 1
Becoming independent learners
(Trở thành người học tự lập)
1. Tick ✓ the columns to complete the following table about you. Compare your answer in pairs.
(Đánh dấu ✓ vào các cột để hoàn thành bảng sau về bạn. So sánh câu trả lời của bạn theo cặp.)
Yes | No | |
1. Are you interested in learning new things? | ||
2. Do you set your learning goals and make plans to achieve them? | ||
3. Do you try to understand a problem on your own before asking for help? | ||
4. Do you want to know more about the world? |
Lời giải chi tiết:
Yes (Có) | No (Không) | |
1. Are you interested in learning new things? (Bạn có thích thú trong việc học những thứ mới?) | ✓ | |
2. Do you set your learning goals and make plans to achieve them? (Bạn có đặt mục tiêu học tập và lên kế hoạch đạt được chúng không?) | ✓ | |
3. Do you try to understand a problem on your own before asking for help? (Bạn có cố gắng hiểu tự hiểu một vấn đề trước khi yêu cầu sự giúp đỡ không?) | ✓ | |
4. Do you want to know more about the world? (Bạn có muốn biết nhiều hơn về thế giới không?) | ✓ |
Bài 2
2. Listen to a conversation between Mai and Mike, and choose the correct answers A, B, or C.
(Nghe đoạn hội thoại giữa Mai và Mike, và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. What is the conversation mainly about?
(Nội dung chủ yếu của cuộc trò chuyện là gì?)
A. What motivates independent learners.
(Điều gì thúc đẩy những người học độc lập.)
B. Independent learners’ sense of responsibility.
(Tinh thần trách nhiệm của người học độc lập.)
C. What makes a successful independent learner.
(Điều gì tạo nên một người học độc lập thành công.)
2. What makes independent learners study hard?
(Điều gì khiến những người học độc lập học tập chăm chỉ?)
A. Their motivation for learning.
(Động cơ học tập của họ.)
B. Their learning goals.
(Mục tiêu học tập của họ.)
C. The responsibility for their own learning.
(Trách nhiệm đối với việc học của chính họ.)
3. What do independent learners do if the task they are working on is too difficult?
(Những người học độc lập sẽ làm gì nếu nhiệm vụ họ đang làm quá khó?)
A. They give up and move on to something harder.
(Họ bỏ cuộc và chuyển sang một việc khó hơn.)
B. They make every effort to finish it.
(Họ cố gắng hết sức để hoàn thành nó.)
C. They ask questions about it.
(Họ đặt câu hỏi về nó.)
4. Which of the following descriptions of independent leamers is NOT mentioned?
(Mô tả nào sau đây KHÔNG được đề cập đến?)
A. They're self-motivated and responsible.
(Họ năng động và có trách nhiệm.)
B. They‘re confident and highly organised.
(Họ tự tin và có tổ chức cao.)
C. They’re curious about the world and they don't give up.
(Họ tò mò về thế giới và họ không bỏ cuộc.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Mai: Mike, our teacher mentioned that university students are expected to be independent learners. How do you think we can become independent learners?
Mike: That's an interesting question. Look, this website has information about it. It says independent learners have four main characteristics.
Mai: So what are they?
Mike: Firstly, they're self-motivated. They enjoy learning new things. No one has to force them to study. They never wait for their parents or teachers to help them or tell them what to do.
Mai: I agree. It's the motivation for learning that makes people study hard.
Mike: Secondly, independent learners are responsible. They take responsibility for their own learning
Mai: Are there any examples?
Mike: Yes, they set their own learning goals and make detailed study plans to achieve them. These study plans should also include time to relax and enjoy a good night's sleep.
Mai: I see.
Mike: Thirdly, they never give up. Once they start working on a task, they try very hard to complete it.
Mai: I definitely agree.
Mike: Finally, they're curious. They want to know more about the world. They're not afraid of asking difficult questions, but they also try to find the answers themselves.
Mai: I couldn't agree more. I hope I can try to become an independent learner.
Tạm dịch:
Mai: Mike này, giáo viên của chúng mình đã đề cập rằng sinh viên đại học được xem là những người học độc lập. Cậu nghĩ chúng ta có thể trở thành những người học độc lập như thế nào?
Mike: Đó là một câu hỏi thú vị đấy. Cậu nhìn này, trang web này có thông tin về nó đấy. Nó nói rằng những người học độc lập có bốn đặc phẩm chất chính.
Mai: Là những gì vậy?
Mike: Thứ nhất, họ có động lực. Họ thích học hỏi những điều mới. Không cần ai phải ép họ học. Họ không bao giờ đợi cha mẹ hoặc giáo viên giúp đỡ hoặc bảo họ phải làm gì.
Mai: Tớ đồng ý. Động lực chính là thứ thúc đẩy người ta chăm chỉ học tập.
Mike: Thứ hai, những người học độc lập đều có trách nhiệm. Họ tự chịu trách nhiệm về việc học của mình
Mai: Có ví dụ nào không?
Mike: Có đấy, họ đặt mục tiêu học tập của riêng mình và lập kế hoạch học tập chi tiết để đạt được mục tiêu đó. Những kế hoạch học tập này cũng nên bao gồm thời gian để thư giãn và có một giấc ngủ ngon.
Mai: Tớ hiểu rồi.
Mike: Thứ ba, họ không bao giờ bỏ cuộc. Một khi họ bắt tay vào một công việc, họ sẽ rất cố gắng để hoàn thành nó.
Mai: Chắc chắn là tớ đồng ý với điều này.
Mike: Cuối cùng, họ tò mò. Họ muốn biết nhiều hơn về thế giới. Họ không những không ngần ngại hỏi những câu hỏi khó mà còn cố gắng tự mình tìm ra câu trả lời.
Mai: Hoàn toàn đồng ý. Tớ hy vọng bản thân có thể cố gắng trở thành một người học độc lập.
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. A | 3. B | 4. B |
1. What is the conversation mainly about?
(Nội dung chính của cuộc trò chuyện là gì?)
=> C. What makes a successful independent learner.
(Điều gì tạo nên một người học độc lập thành công.)
Thông tin:
Mai: Mike, our teacher mentioned that university students are expected to be independent learners. How do you think we can become independent learners? (Mike này, giáo viên của chúng mình đã đề cập rằng sinh viên đại học được xem là những người học độc lập. Cậu nghĩ chúng ta có thể trở thành những người học độc lập như thế nào?)
2. What makes independent learners study hard?
(Điều gì khiến những người học độc lập học tập chăm chỉ?)
=> A. Their motivation for learning.
(Động cơ học tập của họ.)
Thông tin:
Mai: ...It's the motivation for learning that makes people study hard. (Động lực chính là thứ thúc đẩy người ta chăm chỉ học tập.)
3. What do independent learners do if the task they are working on is too difficult?
(Những người học độc lập sẽ làm gì nếu nhiệm vụ họ đang làm quá khó?)
=> B. They make every effort to finish it.
(Họ cố gắng hết sức để hoàn thành nó.)
Thông tin:
Mike: Thirdly, they never give up. Once they start working on a task, they try very hard to complete it.
(Thứ ba, họ không bao giờ bro cuộc. Một khi đã bắt đầu làm gì đó, họ luôn cố gắng hết sức để hoàn thành nó.)
4. Which of the following descriptions of independent leamers is NOT mentioned?
(Mô tả nào sau đây KHÔNG được đề cập đến?)
=> B. They‘re confident and highly organised.
(Họ tự tin và có tính tổ chức cao.)
Thông tin: Bài nghe đề cập đến 4 đặc điểm của một người học độc lập là:
1. be self-motivated (có động lực tự thân)
2. be responsible (có trách nhiệm)
3. never give up (không bao giờ bỏ cuộc)
4. be curious (có tính tò mò)
Bài 3
3. Listen to the conversation again and answer each of the following questions using no more than THREE words or a number.
(Nghe lại đoạn hội thoại và trả lời mỗi câu hỏi sau bằng cách sử dụng không quá BA từ hoặc một con số.)
1. How many characteristics of independent learners does Mike find on the website?
(Mike tìm thấy bao nhiêu đặc điểm của người học độc lập trên trang web?)
2. What do independent learners take responsibility for?
(Người học độc lập chịu trách nhiệm về việc gì?)
3. What do they use to help them achieve their learning goals?
(Họ sử dụng những gì để giúp họ đạt được mục tiêu học tập?)
4. What are they not afraid of doing?
(Họ không sợ làm gì?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Mai: Mike, our teacher mentioned that university students are expected to be independent learners. How do you think we can become independent learners?
Mike: That's an interesting question. Look, this website has information about it. It says independent learners have four main characteristics.
Mai: So what are they?
Mike: Firstly, they're self-motivated. They enjoy learning new things. No one has to force them to study. They never wait for their parents or teachers to help them or tell them what to do.
Mai: I agree. It's the motivation for learning that makes people study hard.
Mike: Secondly, independent learners are responsible. They take responsibility for their own learning.
Mai: Are there any examples?
Mike: Yes, they set their own learning goals and make detailed study plans to achieve them. These study plans should also include time to relax and enjoy a good night's sleep.
Mai: I see.
Mike: Thirdly, they never give up. Once they start working on a task, they try very hard to complete it.
Mai: I definitely agree.
Mike: Finally, they're curious. They want to know more about the world. They're not afraid of asking difficult questions, but they also try to find the answers themselves.
Mai: I couldn't agree more. I hope I can try to become an independent learner.
Tạm dịch:
Mai: Mike này, giáo viên của chúng mình đã đề cập rằng sinh viên đại học được xem là những người học độc lập. Cậu nghĩ chúng ta có thể trở thành những người học độc lập như thế nào?
Mike: Đó là một câu hỏi thú vị đấy. Cậu nhìn này, trang web này có thông tin về nó đấy. Nó nói rằng những người học độc lập có bốn đặc phẩm chất chính.
Mai: Là những gì vậy?
Mike: Thứ nhất, họ có động lực. Họ thích học hỏi những điều mới. Không cần ai phải ép họ học. Họ không bao giờ đợi cha mẹ hoặc giáo viên giúp đỡ hoặc bảo họ phải làm gì.
Mai: Tớ đồng ý. Động lực chính là thứ thúc đẩy người ta chăm chỉ học tập.
Mike: Thứ hai, những người học độc lập đều có trách nhiệm. Họ tự chịu trách nhiệm về việc học của mình.
Mai: Có ví dụ nào không?
Mike: Có đấy, họ đặt mục tiêu học tập của riêng mình và lập kế hoạch học tập chi tiết để đạt được mục tiêu đó. Những kế hoạch học tập này cũng nên bao gồm thời gian để thư giãn và có một giấc ngủ ngon.
Mai: Tớ hiểu rồi.
Mike: Thứ ba, họ không bao giờ bỏ cuộc. Một khi họ bắt tay vào một công việc, họ sẽ rất cố gắng để hoàn thành nó.
Mai: Chắc chắn là tớ đồng ý với điều này.
Mike: Cuối cùng, họ tò mò. Họ muốn biết nhiều hơn về thế giới. Họ không những không ngần ngại hỏi những câu hỏi khó mà còn cố gắng tự mình tìm ra câu trả lời.
Mai: Hoàn toàn đồng ý. Tớ hy vọng bản thân có thể cố gắng trở thành một người học độc lập.
Lời giải chi tiết:
1. How many characteristics of independent learners does Mike find on the website?
(Mike tìm thấy bao nhiêu đặc điểm của người học độc lập trên trang web?)
=> 4/Four (Bốn)
Thông tin: Dựa vào những từ nối như Fristly (Đầu tiên), Secondly (Thứ hai...), Thirdly (Thứ ba), Finally (Cuối cùng)
2. What do independent learners take responsibility for?
(Người học độc lập chịu trách nhiệm về việc gì?)
=> Their owrn learning (việc học của chính họ)
Thông tin:
Mike: Secondly, independent learners are responsible. They take responsibility for their own learning.
(Thứ hai, những người học độc lập đều có trách nhiệm. Họ tự chịu trách nhiệm về việc học của mình.)
3. What do they use to help them achieve their learning goals?
(Họ sử dụng những gì để giúp họ đạt được mục tiêu học tập?)
=> Detailed study plan (Kế hoạch học tập chi tiết)
Thông tin:
Mike: Yes, they set their own learning goals and make detailed study plans to achieve them.
(Có đấy, họ đặt mục tiêu học tập của riêng mình và lập kế hoạch học tập chi tiết để đạt được mục tiêu đó.)
4. What are they not afraid of doing?
(Họ không sợ làm gì?)
=> Asking difficult questions (Hỏi những câu hỏi khó)
Thông tin:
Mike: Finally, they're curious. They want to know more about the world. They're not afraid of asking difficult questions...
(Cuối cùng, họ tò mò. Họ muốn biết nhiều hơn về thế giới. Họ không những không ngần ngại hỏi những câu hỏi khó...)
Bài 4
4. Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Which of the characteristics of independent learners do you think you have? Which one do you want to develop in the future?
(Bạn nghĩ mình có đặc điểm nào của người học độc lập? Bạn muốn phát triển đặc điểm nào trong tương lai?)
Lời giải chi tiết:
A list of characteristics of independent learners for discussion purposes:
- Self-motivated: Independent learners are motivated by their own interests and goals, not just external rewards or pressures.
- Self-directed: They take responsibility for their own learning and actively seek out resources and opportunities to improve their knowledge and skills.
- Self-aware: They understand their own strengths and weaknesses, learning style, and preferences, and use that knowledge to guide their learning process.
- Goal-oriented: They set clear and specific learning goals and regularly assess their progress toward achieving them.
- Persistent: They persevere through challenges and setbacks and keep working toward their goals.
- Reflective: They regularly reflect on their learning experiences and use that feedback to improve their learning strategies.
- Resourceful: They know how to find and use a variety of learning resources, including books, online courses, mentors, and peers.
- Curious: They have a strong desire to learn and explore new ideas and topics.
- Creative: They think outside the box and find innovative ways to solve problems and achieve their goals.
- Collaborative: They work well with others and are open to learning from different perspectives and experiences.
Tạm dịch:
Một danh sách các đặc điểm của người học độc lập cho mục đích thảo luận:
- Tự thúc đẩy bản thân: Những người học độc lập được thúc đẩy bởi sở thích và mục tiêu của chính họ, không chỉ là phần thưởng hoặc áp lực bên ngoài.
- Tự định hướng: Họ chịu trách nhiệm về việc học của mình và tích cực tìm kiếm các nguồn lực cũng như cơ hội để nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình.
- Tự nhận thức: Họ hiểu điểm mạnh và điểm yếu, phong cách học tập và sở thích của mình và sử dụng kiến thức đó để hướng dẫn quá trình học tập của họ.
- Định hướng theo mục tiêu: Họ đặt ra các mục tiêu học tập rõ ràng và cụ thể, đồng thời thường xuyên đánh giá tiến độ đạt được các mục tiêu đó.
- Kiên trì: Họ kiên trì vượt qua những thử thách và thất bại và tiếp tục làm việc hướng tới mục tiêu của mình.
- Phản ánh: Họ thường xuyên suy ngẫm về trải nghiệm học tập của mình và sử dụng phản hồi đó để cải thiện các chiến lược học tập của mình.
- Tháo vát: Họ biết cách tìm và sử dụng nhiều nguồn tài nguyên học tập, bao gồm sách, khóa học trực tuyến, cố vấn và đồng nghiệp.
- Tò mò: Họ có mong muốn học hỏi và khám phá những ý tưởng và chủ đề mới.
- Sáng tạo: Họ suy nghĩ vượt trội và tìm ra những cách sáng tạo để giải quyết vấn đề và đạt được mục tiêu của mình.
- Hợp tác: Họ làm việc tốt với những người khác và sẵn sàng học hỏi từ những quan điểm và kinh nghiệm khác nhau.