Tiếng Anh 11 Unit 2 2A. Vocabulary

2024-09-14 13:31:14

Bài 1

1. SPEAKING Work in pairs. Ask about your partner's hobbies. Find two things that he or she a) usually does at the weekend and b) occasionally does at the weekend.

(Làm việc theo cặp. Hỏi về sở thích của đối tác của bạn. Tìm hai việc mà anh ấy hoặc cô ấy a) thường làm vào cuối tuần và b) thỉnh thoảng làm vào cuối tuần.)

Lời giải chi tiết:

A: Would you mind telling me two things that you usually do on the weekend?

(Bạn có phiền kể cho tôi nghe hai điều mà bạn thường làm vào cuối tuần không?)

B: Well, I have a lot of free time on the weekend. I usually sleep until noon on Saturday morning and visit my grandmother on Sunday to enjoy my quality time.

(Chà, tôi có rất nhiều thời gian rảnh vào cuối tuần. Tôi thường ngủ đến trưa vào sáng thứ Bảy và đến thăm bà ngoại vào Chủ nhật để tận hưởng khoảng thời gian chất lượng của mình.)

A: That sounds great!

(Điều đó nghe thật tuyệt!)

B: What do you occasionally do on the weekend?

(Bạn thỉnh thoảng làm gì vào cuối tuần?)

A: I occasionally hang out with my friend on Sunday night and eat out with my family at the restaurant.

(Tôi thỉnh thoảng đi chơi với bạn vào tối chủ nhật và đi ăn cùng gia đình tại nhà hàng.)


Bài 2

2. VOCABULARY Check the meaning of the activities and sports below. How many can you find in photos A-F?

(Kiểm tra ý nghĩa của các hoạt động và thể thao dưới đây. Có bao nhiêu bạn có thể tìm thấy trong ảnh A-F?)

Activities and sports

bake cakes

collect figures, cards, stamps, etc.

draw

hang out with friends

make clothes

read books

read magazines

text your friends

use social media

video blog

watch videos online

 

do, play or go

ballet

ballroom dancing

basketball

board games

bowling

cards

chess

cycling

drama

gymnastics

ice hockey

martial arts

a musical instrument

shopping

skateboarding

weights

photography

rollerblading

running

camping

Phương pháp giải:

Activities and sports

(Các hoạt động và thể thao)

- bake cakes: nướng bánh

- collect figures, cards, stamps, etc.: thu thập số liệu, thẻ, tem, v.v.

- draw: vẽ tranh

- hang out with friends: đi chơi với bạn bè

- make clothes: may quần áo

- read books: đọc sách

- read magazines: đọc tạp chí

- text your friends: nhắn tin cho bạn bè của bạn

- use social media: sử dụng mạng xã hội

- video blog: làm video blog

- watch videos online: xem video trực tuyến

do, play or go (làm, chơi hoặc đi)

- ballet: múa ballet

- ballroom dancing: phòng khiêu vũ nhảy múa

- basketball: bóng rổ

- board games: trò chơi trên bàn

- bowling: chơi bowling

- camping: cắm trại

- cards: bài

- chess: cờ 

- cycling: đạp xe 

- drama: kịch

- gymnastics: thể dục

- ice hockey: khúc côn cầu trên băng

- martial arts: võ thuật

- a musical instrument: một nhạc cụ

- shopping: mua sắm

- skateboarding: trượt ván

- weights: tạ

- photography: nhiếp ảnh

- rollerblading: trượt patin

- running: chạy

Lời giải chi tiết:

A. play bowling: chơi bowling

B. play chess: chơi cờ

C. make video blog: làm video blog

D. go camping: đi cắm trại

E. play musical instrument: chơi nhạc cụ

F. read books: đọc sách


Bài 3

3. Read the Learn this! box. Which verbs do we use with the blue activities and sports in exercise 2: do, play or go?

(Đọc khung Learn this! Những động từ nào chúng ta sử dụng với các hoạt động màu xanh và thể thao trong bài tập 2: làm, chơi hoặc đi?)

Phương pháp giải:

LEARN THIS! do, play and go

(LEARN THIS! làm, chơi và đi)

a. We normally use do with individual sports and activities not ending in -ing.

(Chúng ta thường dùng “do” với các môn thể thao và hoạt động cá nhân không kết thúc bằng -ing.)

b. We normally use play with team sports, ball sports, games and musical instruments.

(Chúng ta thường sử dụng “play” với các môn thể thao đồng đội, thể thao bóng, trò chơi và nhạc cụ.)

c. We normally use go with sports and activities ending in -ing.

(Chúng ta thường dùng “go” với các môn thể thao và hoạt động kết thúc bằng -ing.)

Lời giải chi tiết:

- do ballet: múa ballet

- go ballroom dancing: đi tới phòng khiêu vũ

- play basketball: chơi bóng rổ

- play board games: chơi trò chơi trên bàn

- go bowling: chơi bowling

- go camping: cắm trại

- play cards: chơi bài

- play chess: chơi cờ 

- go cycling: đạp xe 

- do drama: diễn kịch

- do gymnastics: tập thể dục

- play ice hockey: chơi khúc côn cầu trên băng

- do martial arts: tập võ thuật

- play a musical instrument: chơi nhạc cụ

- go shopping: đi mua sắm

- go skateboarding: đi trượt ván

- do weights: tập tạ

- do photography: chụp ảnh

- go rollerblading: đi trượt patin

- go running: chạy bộ


Bài 4

4. Put the activities and sports in exercise 2 into groups A-G. You can put some of them into more than one group. How many more activities can you add?

(Xếp các hoạt động và môn thể thao ở bài tập 2 thành các nhóm A-G. Bạn có thể đặt một số trong số chúng vào nhiều nhóm. Bạn có thể thêm bao nhiêu hoạt động nữa?)

A. Games

(Trò chơi)

B. Music

(Âm nhạc)

C. Computer-based activities

(Hoạt động trên máy tính)

D. Home-based activities

(Hoạt động tại nhà)

E. Outdoor leisure activities

(Hoạt động giải trí ngoài trời)

F. Activities and sports you usually do on your own

(Các hoạt động và môn thể thao bạn thường tự làm)

G. Sports you do with another person or in a team

(Các môn thể thao bạn chơi với người khác hoặc trong một nhóm)

Lời giải chi tiết:

A. Games (Trò chơi)

play board games: chơi trò chơi trên bàn

play cards: chơi bài

play chess: chơi cờ 

B. Music (Âm nhạc)

- do ballet: múa ballet

- go ballroom dancing: đi tới phòng khiêu vũ

- play a musical instrument: chơi một dụng cụ âm nhạc

C. Computer-based activities (Hoạt động trên máy tính)

- play cards: chơi bài

- go shopping: đi mua sắm

- do photography: chụp ảnh

D. Home-based activities (Hoạt động tại nhà)

- play cards: chơi bài

- play chess: chơi cờ 

- do gymnastics: tập thể dục

- do martial arts: tập võ thuật

- do weights: tập tạ

- do photography: chụp ảnh

E. Outdoor leisure activities (Hoạt động giải trí ngoài trời)

- play basketball: chơi bóng rổ

- go camping: cắm trại

- go cycling: đạp xe 

- play ice hockey: chơi khúc côn cầu trên băng

- go skateboarding: đi trượt ván

- go rollerblading: đi trượt patin

- go running: chạy bộ

F. Activities and sports you usually do on your own

(Các hoạt động và môn thể thao bạn thường tự làm)

- go cycling: đạp xe 

- play a musical instrument: chơi nhạc cụ

- do weights: tập tạ

G. Sports you do with another person or in a team

(Các môn thể thao bạn chơi với người khác hoặc trong một nhóm)

- do ballet: múa ballet

- play basketball: chơi bóng rổ

- play cards: chơi bài

- play chess: chơi cờ 

- do drama: diễn kịch

- do martial arts: tập võ thuật

- play a musical instrument: chơi nhạc cụ


Bài 5

5. SPEAKING Which of the activities and sports in exercise 2

(Những hoạt động, môn thể thao nào trong bài tập 2)

a. have you tried and enjoyed?

(bạn đã thử và thích?)

b. have you tried but didn't enjoy?

(bạn đã thử nhưng không thích)

c. would you like to try? Why?

(bạn có muốn thử? Tại sao?) 

d. would you prefer not to try? Why?

(bạn không muốn thử? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

A: Which activities and sports have you tried and enjoyed before?

(Bạn đã từng thử và yêu thích những hoạt động và môn thể thao nào trước đây?)

B: I have tried playing a musical instrument for 3 years. It’s kalimba. Up to now, I have really enjoyed it because its sound makes me relax.

(Tôi đã thử chơi một loại nhạc cụ trong 3 năm. Đó là đàn kalimba. Cho đến bây giờ, tôi thực sự thích nó vì âm thanh của nó khiến tôi thư giãn.)

A: Cool! Is there anything that you have tried but didn’t enjoy?

(Tuyệt! Có hoạt động nào bạn đã thử nhưng không thích không?)

B: Well, I used to play basketball when I was 15, but I didn’t like it because I felt tired when I had to run a lot. Can you tell me what activities and sports you would like to try?

(À, tôi đã từng chơi bóng rổ khi tôi 15 tuổi, nhưng tôi không thích nó vì tôi cảm thấy mệt mỏi khi phải chạy nhiều. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn thử những hoạt động và môn thể thao nào không?)

A: I want to try doing martial arts because I want to improve my health and protect myself.

(Tôi muốn thử tập võ thuật vì tôi muốn tăng cường sức khỏe và bảo vệ bản thân.)

B:  I agree. And what would you prefer not to try?

(Tôi đồng ý. Và bạn không muốn thử điều gì?)

A: I don’t like trying doing drama because I’m not good at acting and I am scared of being in front of people.

(Tôi không thích thử đóng phim truyền hình vì tôi không giỏi diễn xuất và tôi cảm thấy sợ khi đứng trước mọi người.)


Bài 6

6. Listen to five people talking about why they hate certain things. What sports or activities do they talk about?

(Hãy nghe năm người nói về lý do tại sao họ ghét một số thứ. Họ nói về những môn thể thao hoặc hoạt động nào?)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

Speaker 1: I can’t understand why people are so keen on sleeping in a tent in a field in the middle of the countryside, with no proper toilets or bathroom. My parents love it, and they go every summer. And they always visit the same campsite! I mean, what’s the point? You never sleep well, and you inevitably get cold and wet. I can’t stand it. I’d much rather stay in a hotel. Luckily my parents never make me go with them.

Speaker 2Don’t get me wrong,I love going to the cinema or watching DVDs, but that kind of film really doesn’t appeal to me. Frankly, I find them absolutely terrifying. And I don’t like being scared when I’m trying to relax at home. Not only that, they’re nothing like real life. The stories are always completely unbelievable. I mean, how many zombies have you seen walking down your local high street? None.

Speaker 3 My brother’s a big fan and uses it all the time. He’s always chatting about nothing at all, uploading terrible photos from his phone. And then he adds stupid comments on other people’s posts and photos. He spends far too much time glued to his computer screen. I do use it but not very often. I prefer to talk face to face than chat online.

Speaker 4 My girlfriend absolutely loves it. She can’t get enough. She’s always going into shops, looking out for a bargain. The problem is, I loathe it. I can’t think of anything worse. I hardly ever buy things in actual shops because I find the whole experience deeply depressing. I only go into a shop if I know exactly what I want so that I can get out as quickly as possible. I usually buy things from websites now instead. It’s much easier.

Speaker 5 My brother has been learning for about a year, I think. The problem is he still can’t play in tune and make a nice sound. When he plays, it usually sounds like a cat in pain. I don’t think people should learn classical instruments. It’s such a waste of time. He should give up and choose something easier, like the electric guitar. That’s what I did. I’ve joined a band at school and we sometimes hang out and play. We get together about once a month. It’s great fun. At the moment, we’re learning a song by the Arctic Monkeys.

Tạm dịch: 

Người nói 1: Tôi không hiểu tại sao mọi người lại thích ngủ trong lều giữa cánh đồng ở giữa vùng quê, không có nhà vệ sinh hay phòng tắm đàng hoàng. Cha mẹ tôi thích nó, và họ đi vào mỗi mùa hè. Họ luôn ghé thăm cùng một khu cắm trại! Ý tôi là, để làm gì? Bạn không bao giờ ngủ ngon, và chắc chắn bạn sẽ bị lạnh và ướt. Tôi không thể chịu đựng được. Tôi thà ở trong khách sạn còn hơn. May mắn là bố mẹ tôi không bao giờ bắt tôi đi với họ.

Người nói 2: Đừng hiểu lầm ý tôi, tôi thích đi xem phim hoặc xem DVD, nhưng thể loại phim đó thực sự không hấp dẫn tôi. Thành thật mà nói, tôi thấy chúng thật sự đáng sợ. Và tôi không thích bị sợ hãi khi cố gắng thư giãn ở nhà. Không chỉ vậy, chúng chẳng giống đời thực chút nào. Những câu chuyện luôn hoàn toàn khó tin. Ý tôi là, bạn đã nhìn thấy bao nhiêu thây ma đi bộ trên đường phố nơi bạn sống? Làm gì có.

Người nói 3: Anh trai tôi cực kì ham mê và sử dụng nó mọi lúc. Anh ấy luôn trò chuyện về những thứ không đâu cả, tải lên những bức ảnh kinh khủng từ điện thoại của mình. Và sau đó anh ấy thêm những bình luận ngôc nghếch vào bài đăng và ảnh của người khác. Anh ấy dành quá nhiều thời gian dán mắt vào màn hình máy tính. Tôi có sử dụng nó nhưng không thường xuyên lắm. Tôi thích nói chuyện trực tiếp hơn trò chuyện trực tuyến.

Người nói 4: Bạn gái tôi cực kì thích nó. Với cô ấy dường như thế nào cũng không đủ. Cô ấy luôn đi vào các cửa hàng, tìm kiếm một món hời. Vấn đề là, tôi ghét nó. Tôi không thể nghĩ ra bất cứ điều gì tồi tệ hơn. Tôi hầu như không bao giờ mua đồ ở các cửa hàng trực tiếp vì tôi thấy toàn bộ trải nghiệm đó thật tồi tệ. Tôi chỉ đi vào một cửa hàng nếu tôi biết chính xác những gì tôi muốn để tôi có thể ra khỏi đó càng nhanh càng tốt. Thay vào đó, tôi thường mua đồ từ các trang web. Nó dễ dàng hơn nhiều.

Người nói 5: Anh trai tôi đã học được khoảng một năm, tôi nghĩ vậy. Vấn đề là anh ấy vẫn không thể chơi đúng giai điệu và tạo ra âm thanh hay. Khi anh ấy chơi, nó thường nghe giống như một con mèo kêy vì bị đau vậy. Tôi không nghĩ mọi người nên học nhạc cụ cổ điển. Thật lãng phí thời gian. Anh ấy nên từ bỏ và chọn thứ gì đó dễ dàng hơn, chẳng hạn như guitar điện. Đó là những gì tôi đã làm. Tôi đã tham gia một ban nhạc ở trường và thỉnh thoảng chúng tôi đi chơi với nhau. Chúng tôi gặp nhau khoảng một tháng một lần. Như vậy rất vui. Hiện tại, chúng tôi đang học một bài hát của Arctic Monkeys.

Lời giải chi tiết:

Speaker 1 (người nói 1)going camping (đi cắm trại) 

Speaker 2 (người nói 2): watching horror films (xem phim kinh dị) 

Speaker 3 (người nói 3)using social media (sử dụng mạng xã hội)

Speaker 4 (người nói 4)going shopping (đi mua sắm) 

Speaker 5 (ngươì nói 5): playing a musical instrument (chơi một loại nhạc cụ)


Bài 7

7. Read the Recycle! box. Then listen again. Complete the sentences with the present simple form of the verbs below and adverbs of frequency.

(Đọc khung RECYCLE. Sau đó nghe lại. Hoàn thành các câu với dạng hiện tại đơn của các động từ dưới đây và trạng từ chỉ tần suất.)


be

buy

go

play

use

a. Speaker 1___________ camping with his parents.

(Diễn giả 1____________ đi cắm trại với bố mẹ anh ấy.)

b. Speaker 2 thinks that horror films___________unrealistic and unconvincing.

(Diễn giả 2 nghĩ rằng phim kinh dị _______ không thực tế và không thuyết phục.)

c. Speaker 3 ___________ social media.

(Diễn giả 3 ___________ mạng xã hội.)

d. Speaker 4___________ things online.

(Diễn giả 4 ___________ đồ dùng trực tuyến.)

e. Speaker 5___________ the guitar at school.

(Diễn giả 5 ____________ đàn guitar ở trường.)

Phương pháp giải:

RECYCLE! Present simple and adverbs of frequency

(RECYCLE! Thì hiện tại đơn và trạng từ chỉ tần suất)

We use the present simple for habits and routines. Adverbs of frequency (always, usually, often, sometimes, hardly ever, never) come before the main verb but after the verb be.

Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn cho các thói quen và hoạt động hằng ngày. Trạng từ chỉ tần suất (always, normal, often, once, hầu như không bao giờ, never) đứng trước động từ chính nhưng đứng sau động từ be.)

Lời giải chi tiết:

1. never goes

2. are always

3. rarely uses

4. usuallly buys

5. sometimes plays

a. Speaker 1 never goes camping with his parents.

(Người nói 1 không bao giờ đi cắm trại với bố mẹ anh ấy.)

b. Speaker 2 thinks that horror films are always unrealistic and unconvincing.

(Người nói 2 nghĩ rằng phim kinh dị luôn luôn không thực tế và không thuyết phục.)

c. Speaker 3 rarely uses social media.

(Người nói 3 hiếm khi sử dụng mạng xã hội.)

d. Speaker 4 usually buys things online.

(Người nói 4 thường xuyên mua đồ dùng trực tuyến.)

e. Speaker 5 sometimes plays the guitar at school.

(Người nói 5 thỉnh thoảng chơi đàn guitar ở trường.)


Bài 8

8. SPEAKING Work in pairs. Do you agree with the opinions of the speakers in exercise 7? Why? / Why not?

(Làm việc theo cặp. Bạn có đồng ý với ý kiến của người nói trong bài tập 7 không? Tại sao? / Tại sao không?)

I disagree with Speaker 1. I think camping is great because sleeping in a tent is fun.

(Tôi không đồng ý với Diễn giả 1. Tôi nghĩ cắm trại rất tuyệt vì ngủ trong lều rất vui.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"