Let's Talk!
In pairs: Look at the picture. How are the girl and the boy feeling? How were you affected by COVID-19?
(Theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Cô gái và chàng trai cảm thấy thế nào? Bạn bị ảnh hưởng bởi COVID-19 như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
The girl and the boy are feeling depressed, lonely and worried.
(Cô gái và chàng trai đang cảm thấy chán nản, cô đơn và lo lắng.)
COVID-19 has affected my whole life such as: limited income, reduced relationships and health problems, my mental health is worse than before.
(COVID-19 đã ảnh hưởng đến toàn bộ cuộc sống của tôi như: nguồn thu nhập bị hạn chế, các mối quan hệ bị thu hẹp và các vấn đề về sức khỏe, tinh thần của tôi kém hơn so với trước kia.)
a
a. Listen to a podcast about the COVID-19 pandemic. What kind of experiences did Donald and Dorothy have?
(Nghe podcast về đại dịch COVID-19. Donald và Dorothy đã có những kinh nghiệm gì?)
1. positive (tích cực)
2. negative (tiêu cực)
3. positive and negative (tích cực và tiêu cực)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Deborah: Welcome back to Teen Talk. This week, we're talking about COVID-19. It's affected students around the world and we've asked our listeners for their stories. Here's Donald, a Grade Eleven student from the USA.
Donald: My school moved our classes online during the pandemic. In the beginning, I found it difficult to focus on my classes. My internet was slow and my microphone didn't always work, so it wasn't easy to join in. After a few weeks, things got better. Our class had some really interesting lessons, and I think my IT skills have improved a lot.
Deborah: Dorothy, another Grade Eleven student, also got in touch.
Dorothy: I really missed my friends during the pandemic. I spoke to them every day on social media, but it's not the same as seeing each other face-to-face. I missed the little things, you know? Like buying snacks during break, or waiting for the bus with my friend, Betty. I felt sad a lot and stayed in my bedroom. I was so lonely-I thought I'd never go back to school! My teacher noticed that something was wrong. She was really great. We had a short chat twice a week to talk about my feelings. It helped a lot, and soon I felt better. She actually gave me the idea for my future job. I want to help young people with emotional problems, too.
Tạm dịch:
Deborah: Chào mừng trở lại Teen Talk. Tuần này, chúng ta đang nói về COVID-19. Nó đã ảnh hưởng đến các sinh viên trên khắp thế giới và chúng tôi đã hỏi người nghe về câu chuyện của họ. Đây là Donald, học sinh lớp 11 đến từ Hoa Kỳ.
Donald: Trường tôi đã chuyển các lớp học trực tuyến trong thời gian xảy ra đại dịch. Lúc đầu, tôi cảm thấy khó tập trung vào các lớp học của mình. Internet của tôi chậm và micrô của tôi không phải lúc nào cũng hoạt động nên không dễ để tham gia. Sau một vài tuần, mọi thứ đã tốt hơn. Lớp học của chúng tôi đã có một số bài học thực sự thú vị và tôi nghĩ rằng kỹ năng CNTT của tôi đã được cải thiện rất nhiều.
Deborah: Dorothy, một học sinh lớp 11 khác, cũng đã liên lạc.
Dorothy: Tôi thực sự nhớ bạn bè của mình trong đại dịch. Tôi nói chuyện với họ hàng ngày trên mạng xã hội, nhưng không giống như gặp mặt trực tiếp. Tôi đã bỏ lỡ những điều nhỏ nhặt, bạn biết không? Chẳng hạn như mua đồ ăn nhẹ trong giờ giải lao, hoặc chờ xe buýt với bạn tôi, Betty. Tôi cảm thấy buồn rất nhiều và ở trong phòng ngủ của mình. Tôi đã rất cô đơn - tôi nghĩ rằng tôi sẽ không bao giờ quay lại trường học! Giáo viên của tôi nhận thấy rằng có điều gì đó không ổn. Cô ấy thực sự tuyệt vời. Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện ngắn hai lần một tuần để nói về cảm xúc của mình. Nó đã giúp ích rất nhiều, và chẳng mấy chốc tôi cảm thấy tốt hơn. Cô ấy thực sự đã cho tôi ý tưởng về công việc tương lai của tôi. Tôi cũng muốn giúp đỡ những người trẻ gặp vấn đề về tình cảm.
Lời giải chi tiết:
3. positive and negative (tích cực và tiêu cực)
b
b. Now, listen and circle the correct answers.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
1. During the pandemic, Donald …
(Trong đại dịch, Donald…)
a) joined a new school (vào trường mới)
b) moved house (chuyển nhà)
c) studied online (học trực tuyến)
2. Donald had problems with…
(Donald gặp vấn đề với…)
a) focusing on lessons (tập trung vào bài học)
b) his laptop speaker (loa máy tính xách tay của anh ấy)
c) his teacher (giáo viên của mình)
3. During the pandemic, Dorothy spoke to her friends …
(Trong đại dịch, Dorothy đã nói chuyện với bạn bè của cô ấy…)
a) face-to-face (trực tiếp)
b) at the bus stop (tại bến xe buýt)
c) on social media (trên mạng xã hội)
4. In the future, Dorothy wants to …
(Trong tương lai, Dorothy muốn…)
a) become a teacher (trở thành giáo viên)
b) help teenagers (giúp đỡ thanh thiếu niên)
c) quit her part-time job (bỏ công việc bán thời gian của cô ấy)
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. a | 3. c | 4. b |
1. c
During the pandemic, Donald studied online.
(Trong đại dịch, Donald học trực tuyến.)
Thông tin: Donald: My school moved our classes online during the pandemic…
(Trường tôi đã chuyển các lớp học trực tuyến trong thời gian xảy ra đại dịch…)
2. a
Donald had problems with focusing on lessons.
(Donald gặp vấn đề với tập trung vào bài học.)
Thông tin:…In the beginning, I found it difficult to focus on my classes...
(…Lúc đầu, tôi cảm thấy khó tập trung vào các lớp học của mình....)
3. c
During the pandemic, Dorothy spoke to her friends on social media.
(Trong đại dịch, Dorothy đã nói chuyện với bạn bè của cô ấy trên mạng xã hội.)
Thông tin: Dorothy: I really missed my friends during the pandemic. I spoke to them every day on social media, but it's not the same as seeing each other face-to-face…
(Tôi thực sự nhớ bạn bè của mình trong đại dịch. Tôi nói chuyện với họ hàng ngày trên mạng xã hội, nhưng không giống như gặp mặt trực tiếp…)
4. b
In the future, Dorothy wants to help teenagers.
(Trong tương lai, Dorothy muốn giúp đỡ thanh thiếu niên.)
Thông tin: …She actually gave me the idea for my future job. I want to help young people with emotional problems, too…
(..Cô ấy thực sự đã cho tôi ý tưởng về công việc tương lai của tôi. Tôi cũng muốn giúp đỡ những người trẻ gặp vấn đề về tình cảm…)
c
c. In pairs: What would you do if you were in the same situation as Donald and Dorothy?
(Làm theo cặp: Bạn sẽ làm gì nếu ở trong tình huống tương tự như Donald và Dorothy?)
Lời giải chi tiết:
If I were in the same situation as Donald and Dorothy, I would hone my computer skills, communicate with family members more, and video chat with friends through social networking sites.
(Nếu ở trong tình huống tương tự như Donald và Dorothy, tôi sẽ tự trau dồi các kỹ năng về tin học, giao tiếp với người thân trong gia đình nhiều hơn và trò chuyện video với bạn bè thông qua các trang mạng xã hội.)
a
a. Read John's essay about social media addiction and choose the best introduction sentence.
(Đọc bài luận của John về chứng nghiện mạng xã hội và chọn câu giới thiệu hay nhất.)
1. One problem affecting teenagers in the USA is social media addiction.
(Một vấn đề ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ là nghiện mạng xã hội.)
2. Today, more teens use social media than ever before.
(Ngày nay, nhiều thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội hơn bao giờ hết.)
____________________________. This essay will look at the causes and effects of this problem. The first cause of social media addiction is the social media apps. The apps are designed to make people keep using them by knowing exactly what they like to read, watch, and look at and showing you it when you turn on the app. This means you will always see new interesting content. The second cause of social media addiction is the need to create an attractive "online life”. For some teens, it is more important to be cool and popular online than offline. They spend hours every day trying to create the perfect "online life."
The first effect of social media addiction is it causes low self-esteem. This means you do not feel confident in yourself. Seeing photos of others having fun makes you feel sad because you do not have the same experiences. The second effect of social media addiction is it damages your "offline life." Relationships with friends and family get damaged because teens are distracted by social media.
In conclusion, social media addiction is a problem for teens in the USA. It is caused by apps and the importance of a cool "online life," and results in low self-esteem and problems in your "offline life."
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
____________________________. Bài tiểu luận này sẽ xem xét các nguyên nhân và ảnh hưởng của vấn đề này. Nguyên nhân đầu tiên của chứng nghiện mạng xã hội là các ứng dụng mạng xã hội. Các ứng dụng được thiết kế để khiến mọi người tiếp tục sử dụng chúng bằng cách biết chính xác những gì họ thích đọc, xem và xem và hiển thị cho bạn khi bạn bật ứng dụng. Điều này có nghĩa là bạn sẽ luôn thấy nội dung thú vị mới. Nguyên nhân thứ hai của chứng nghiện mạng xã hội là nhu cầu tạo ra một "cuộc sống trực tuyến" hấp dẫn. Đối với một số thanh thiếu niên, điều quan trọng là trở nên thú vị và nổi tiếng trên mạng hơn là ngoại tuyến. Họ dành hàng giờ mỗi ngày để cố gắng tạo ra "cuộc sống trực tuyến" hoàn hảo.
Ảnh hưởng đầu tiên của việc nghiện mạng xã hội là nó gây ra lòng tự trọng thấp. Điều này có nghĩa là bạn không cảm thấy tự tin vào chính mình. Ghép ảnh người khác vui vẻ khiến bạn chạnh lòng vì không có cùng trải nghiệm. Tác động thứ hai của việc nghiện mạng xã hội là nó làm hỏng "cuộc sống ngoại tuyến" của bạn. Mối quan hệ với bạn bè và gia đình bị tổn hại vì thanh thiếu niên bị phân tâm bởi xã hội điên cuồng.
Tóm lại, nghiện mạng xã hội là một vấn đề đối với thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ. Nguyên nhân là do các ứng dụng và tầm quan trọng của "cuộc sống trực tuyến" thú vị, đồng thời dẫn đến lòng tự trọng thấp và các vấn đề trong "cuộc sống ngoại tuyến" của bạn.
Lời giải chi tiết:
Đáp án: 1. One problem affecting teenagers in the USA is social media addiction.
(Một vấn đề ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ là nghiện mạng xã hội.)
b
b. Now, read and complete the notes that John used to plan his essay. Write ONE word only for each answer.
(Bây giờ, hãy đọc và hoàn thành các ghi chú mà John đã sử dụng để dàn dựng bài luận của mình. Chỉ viết MỘT từ cho mỗi câu trả lời.)
Problem: Social media addiction | Details |
Cause 1: social media (1) __________ | Designed to be addictive, know what you like, always have new content |
Cause 2: need to create "online life" | Being (2) __________ and popular online is more important than offline |
Effect 1: low self-esteem = not feeling (3) ______ | Sadness when seeing other people having fun |
Effect 2: damages “offline life” | Too distracted => problems with (4) _______ and family |
Lời giải chi tiết:
1. apps | 2. cool | 3. confident | 4. friends |
Problem: Social media addiction (Vấn đề: Nghiện mạng xã hội) | Details (Chi tiết) |
Cause 1: social media (1) apps (Nguyên nhân 1: ứng dụng mạng xã hội) | Designed to be addictive, know what you like, always have new content (Được thiết kế để gây nghiện, biết bạn thích gì, luôn có nội dung mới) |
Cause 2: need to create "online life" (Nguyên nhân 2: cần tạo ra "cuộc sống trực tuyến") | Being (2) cool and popular online is more important than offline (Trở nên thú vị và phổ biến trực tuyến quan trọng hơn ngoại tuyến) |
Effect 1: low self-esteem = not feeling (3) confident (Ảnh hưởng 1: tự ti = không cảm thấy tự tin) | Sadness when seeing other people having fun (Buồn bã khi thấy người khác vui) |
Effect 2: damages “offline life” (Ảnh hưởng 2: phá hủy “cuộc sống thực tế”) | Too distracted => problems with (4) friends and family (Quá mất tập trung => rắc rối với bạn bè và gia đình) |
c
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
One problem affecting teenagers in the USA is social media addiction. This essay will look at the causes and effects of this problem. The first cause of social media addiction is the social media apps. The apps are designed to make people keep using them by knowing exactly what they like to read, watch, and look at and showing you it when you turn on the app. This means you will always see new interesting content. The second cause of social media addiction is the need to create an attractive "online life”. For some teens, it is more important to be cool and popular online than offline. They spend hours every day trying to create the perfect "online life."
The first effect of social media addiction is it causes low self-esteem. This means you do not feel confident in yourself. Seeing photos of others having fun makes you feel sad because you do not have the same experiences. The second effect of social media addiction is it damages your "offline life." Relationships with friends and family get damaged because teens are distracted by social madia.
In conclusion, social media addiction is a problem for teens in the USA. It is caused by apps and the importance of a cool "online life," and results in low self-esteem and problems in your "offline life."
Tạm dịch:
Một vấn đề ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ là nghiện mạng xã hội. Bài tiểu luận này sẽ xem xét các nguyên nhân và ảnh hưởng của vấn đề này. Nguyên nhân đầu tiên của chứng nghiện mạng xã hội là các ứng dụng mạng xã hội. Các ứng dụng được thiết kế để khiến mọi người tiếp tục sử dụng chúng bằng cách biết chính xác những gì họ thích đọc, xem và xem và hiển thị cho bạn khi bạn bật ứng dụng. Điều này có nghĩa là bạn sẽ luôn thấy nội dung thú vị mới. Nguyên nhân thứ hai của chứng nghiện mạng xã hội là nhu cầu tạo ra một "cuộc sống trực tuyến" hấp dẫn. Đối với một số thanh thiếu niên, điều quan trọng là trở nên thú vị và nổi tiếng trên mạng hơn là ngoại tuyến. Họ dành hàng giờ mỗi ngày để cố gắng tạo ra "cuộc sống trực tuyến" hoàn hảo.
Ảnh hưởng đầu tiên của việc nghiện mạng xã hội là nó gây ra lòng tự trọng thấp. Điều này có nghĩa là bạn không cảm thấy tự tin vào chính mình. Ghép ảnh người khác vui vẻ khiến bạn chạnh lòng vì không có cùng trải nghiệm. Tác động thứ hai của việc nghiện mạng xã hội là nó làm hỏng "cuộc sống ngoại tuyến" của bạn. Mối quan hệ với bạn bè và gia đình bị tổn hại vì thanh thiếu niên bị phân tâm bởi xã hội điên cuồng.
Tóm lại, nghiện mạng xã hội là một vấn đề đối với thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ. Nguyên nhân là do các ứng dụng và tầm quan trọng của "cuộc sống trực tuyến" thú vị, đồng thời dẫn đến lòng tự trọng thấp và các vấn đề trong "cuộc sống ngoại tuyến" của bạn.
d
d. In pairs: How many times a day do you check your social media? What kind of information do you look for?
(Theo cặp: Bạn kiểm tra mạng xã hội của mình bao nhiêu lần một ngày? Bạn tìm kiếm loại thông tin gì?)
Lời giải chi tiết:
I check my social media more than 5 times a day. I often search for information related to music, news, weather and receive notifications of school schedules and exams.
(Tôi kiểm tra mạng xã hội của mình hơn 5 lần một ngày. Tôi thường tìm kiếm thông tin liên quan đến âm nhạc, tin tức thời sự, thời tiết và nhận thông báo lịch học, lịch thi trên trường.)
a
a. Read about writing cause and effect essays. Then, read John's essay again and underline the two causes and two effects.
(Đọc về cách viết bài luận về nguyên nhân và kết quả. Sau đó, đọc lại bài luận của John và gạch dưới hai nguyên nhân và hai kết quả.)
Writing Skill (Kĩ năng viết) To write an effective cause and effect essay, you should: (Để viết một bài luận nhân quả hiệu quả, bạn nên) 1. Introduce the problem and explain the purpose of the essay. (Giới thiệu vấn đề và nêu mục đích của bài văn.) One problem affecting teenagers is stress. This essay will look at the causes and effects of this problem. (Một vấn đề ảnh hưởng đến thanh thiếu niên là căng thẳng. Bài tiểu luận này sẽ xem xét các nguyên nhân và ảnh hưởng của vấn đề này.) 2. Give causes for the problem. For each cause, add supporting evidence (reasons, opinions, examples).* (Đưa ra nguyên nhân của vấn đề. Đối với mỗi nguyên nhân, hãy thêm bằng chứng hỗ trợ (lý do, ý kiến, ví dụ).*) The first cause of stress is from exams. Studente have to take lots of exame and are worried about failing them. (Nguyên nhân đầu tiên của căng thẳng là từ các kỳ thi. Học sinh phải tham gia rất nhiều kỳ thi và lo lắng về việc trượt chúng.) 3. State the effects of the problem. For each effect, add supporting evidence.* (Nêu tác hại của vấn đề. Đối với mỗi hiệu ứng, hãy thêm bằng chứng hỗ trợ.*) The first effect of stress is it affects your sleep. Students cannot sleep because they cannot stop thinking about their schoolwork. (Ảnh hưởng đầu tiên của căng thẳng là nó ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn. Học sinh không thể ngủ vì họ không thể ngừng suy nghĩ về bài tập ở trường.) 4. Give a conclusion. Restate the problem and the causes and effects that you described. (Đưa ra kết luận. Trình bày lại vấn đề và nguyên nhân cũng như ảnh hưởng mà bạn đã mô tả.) In conclusion, stress is a problem for teens. It is caused by exams that result in sleeping problems. (Tóm lại, căng thẳng là một vấn đề đối với thanh thiếu niên. Nó được gây ra bởi các kỳ thi dẫn đến các vấn đề về giấc ngủ.) *see "Giving supporting evidence in body paragraphs" on page 23 (*xem phần "Đưa ra bằng chứng hỗ trợ trong các đoạn thân bài" ở trang 23) |
Lời giải chi tiết:
One problem affecting teenagers in the USA is social media addiction. This essay will look at the causes and effects of this problem. The first cause of social media addiction is the social media apps. The apps are designed to make people keep using them by knowing exactly what they like to read, watch, and look at and showing you it when you turn on the app. This means you will always see new interesting content. The second cause of social media addiction is the need to create an attractive "online life”. For some teens, it is more important to be cool and popular online than offline. They spend hours every day trying to create the perfect "online life."
The first effect of social media addiction is it causes low self-esteem. This means you do not feel confident in yourself. Seeing photos of others having fun makes you feel sad because you do not have the same experiences. The second effect of social media addiction is it damages your "offline life." Relationships with friends and family get damaged because teens are distracted by social madia.
In conclusion, social media addiction is a problem for teens in the USA. It is caused by apps and the importance of a cool "online life," and results in low self-esteem and problems in your "offline life."
b
b. Match the causes to the effects.
(Nối các nguyên nhân với các ảnh hưởng.)
1. Some students get bullied because they dress or act differently to others. 2. Class sizes are large because the city's population grew quickly in the last ten years. 3. Teenagers who don't get enough exercise can become overweight. 4. Some teens leave school because they have to work to earn money for their families. | a. They can suffer from health problems and struggle to breathe when climbing stairs. b. It can be difficult to teachers to manage and control so many students. c. They will find it hard to get a good job in the future without any qualifications. d. They might drop out of school because they are afraid of getting hurt. |
Lời giải chi tiết:
1. d | 2. b | 3. a | 4. c |
1. d
Some students get bullied because they dress or act differently to others. - They might drop out of school because they are afraid of getting hurt.
(Một số học sinh bị bắt nạt vì ăn mặc hoặc hành động khác với những học sinh khác. - Họ có thể bỏ học vì sợ bị tổn thương.)
2. b
Class sizes are large because the city's population grew quickly in the last ten years. - It can be difficult to teachers to manage and control so many students.
(Quy mô lớp học đông vì dân số thành phố tăng nhanh trong mười năm qua. - Giáo viên có thể khó quản lý và kiểm soát rất nhiều học sinh.)
3. a
Teenagers who don't get enough exercise can become overweight. - They can suffer from health problems and struggle to breathe when climbing stairs.
(Thanh thiếu niên không tập thể dục đầy đủ có thể bị thừa cân. - a. Họ có thể gặp các vấn đề về sức khỏe và khó thở khi leo cầu thang.)
4. c
Some teens leave school because they have to work to eam money for their families. - They will find it hard to get a good job in the future without any qualifications.
(Một số thanh thiếu niên nghỉ học vì họ phải làm việc để kiếm tiền cho gia đình. - Họ sẽ khó có được một công việc tốt trong tương lai nếu không có bất kỳ bằng cấp nào.)
a
a. In pairs: Look at the problems affecting teenagers in Vietnam. What are the causes of these problems? What are the effects?
(Theo cặp: Nhìn vào những vấn đề ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ở Việt Nam. Nguyên nhân của những vấn đề này là gì? Các ảnh hưởng là gì?)
obesity (béo phì) | not finishing high school (không học hết phổ thông) | bullying (bắt nạt) | large class sizes (sĩ số lớp đông) |
Some students don’t finish high school because they get bored or fail too many exams.
(Một số học sinh không học xong trung học vì chán nản hoặc trượt quá nhiều kỳ thi.)
What are the effects of not finishing school?
(Những ảnh hưởng của việc không học xong là gì?)
It's harder to find a good job and make enough money.
(Thật khó để tìm được một công việc tốt và kiếm đủ tiền.)
Lời giải chi tiết:
A: Some teenagers are bullied at school because they have a more difficult family situation than their classmates.
(Một số thanh thiếu niên bị bắt nạt ở trường học bởi vì họ có hoàn cảnh gia đình khó khăn hơn với các bạn trong lớp.)
B: What are the effects of bullying?
(Những ảnh hưởng của việc bắt nạt là gì?)
A: People who are bullied are prone to psychological diseases, lack of confidence, and often worry and fear.
(Người bị bắt nạt dễ bị mắc các bệnh về tâm lý, thiếu tự tin và hay lo âu, sợ hãi.)
b
b. Choose a problem, then think of two causes and effects and fill in the table. Add details to explain each cause and effect.
(Chọn một vấn đề, sau đó nghĩ đến hai nguyên nhân và kết quả và điền vào bảng. Thêm chi tiết để giải thích từng nguyên nhân và kết quả.)
Problem: ____________________ | Details |
Cause 1: |
|
Cause 2: |
|
Effect 1: |
|
Effect 2: |
|
Lời giải chi tiết:
Problem: Obesity (Vấn đề: Béo phì) | Details (Chi tiết) |
Cause 1: Obesity due to improper eating (Nguyên nhân 1: Béo phì do ăn uống không đúng cách) | People who have a diet rich in high-energy foods, foods high in fat, sugar or salt, processed foods, fast foods or carbonated drinks, etc. will lead to excess energy. and accumulate, gradually becoming overweight and obese. (Những người có chế độ ăn nhiều loại thực phẩm nhiều năng lượng, thực phẩm nhiều mỡ, nhiều đường hoặc muối, các loại thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh hoặc những loại đồ uống có gas,… sẽ dẫn tới thừa năng lượng và tích tụ, dần trở thành thừa cân, béo phì.) |
Cause 2: Obesity due to constant stress (Béo phì do thường xuyên căng thẳng) | Stress and anxiety will cause the body to produce peptides and this compound will promote the formation of fat blocks, especially abdominal fat blocks. (Sự căng thẳng, lo lắng sẽ khiến cơ thể tạo ra peptit và chính hợp chất này sẽ thúc đẩy việc hình thành các khối mỡ, đặc biệt là những khối mỡ vùng bụng.) |
Effect 1: Ease of gastrointestinal diseases (Ảnh hưởng 1: Dễ mắc các bệnh lý đường tiêu hóa) | Obesity causes excess fat to stick to the intestinal loops, causing stagnation of stools and constipation. The stagnation of feces and toxic wastes generated in the metabolism can lead to colon cancer. Meanwhile, excess fat accumulates in the liver causing fatty liver disease, if not treated promptly, it can lead to cirrhosis... Fatty metabolism disorder produces gallstones. (Béo phì làm cho lượng mỡ dư bám vào các quai ruột gây ứ đọng phân, táo bón. Sự ứ đọng phân và các chất thải độc hại sinh ra trong quá trình chuyển hóa dễ sinh bệnh ung thư đại tràng. Trong khi đó, mỡ dư tích tụ ở gan gây bệnh gan nhiễm mỡ nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến bệnh xơ gan... Rối loạn chuyển hóa mỡ sinh ra sỏi mật.) |
Effect 2: Self-deprecating, prone to stress (Ảnh hưởng 2: Tự ti, dễ mắc stress) | Obese people often have anxiety in front of the crowd, which gradually leads to lack of optimism, anxiety leading to stress and prolonged depression. (Người béo phì thường có tâm lý e ngại trước đám đông, lâu dần dẫn tới suy nghĩ thiếu lạc quan, lo lắng dẫn đến stress, trầm cảm kéo dài.) |
Let's Write!
Now, write a cause and effect essay about a teen social issue. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 150 – 180 words.
(Bây giờ, hãy viết một bài luận nhân quả về một vấn đề xã hội của thanh thiếu niên. Sử dụng hộp Kỹ năng viết, mô hình đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 150 – 180 từ.)
Lời giải chi tiết:
One problem affecting teenagers in Vietnam is obesity. This essay will look at the causes and effects of this problem.
The first cause of obesity is their diet. Teenagers eat too much fast food. Fast food has lots of fat and sugar which can make you gain weight. The second cause of obesity is that teenagers do not exercise enough. Most teenagers spend their free time playing video games and using social media. This can also increase weight.
The first effect of obesity is it affects physical health. Obesity causes serious health problems. It can affect your heart and make it difficult to breathe. The second effect of obesity is it affects mental health. Teenagers often worry about their bodies, and other students can make fun of them. This can make them feel sad and lonely.
In conclusion, obesity is a problem for teens in Vietnam. It is caused by diet and not enough exercise and results in physical and mental health problems.
Tạm dịch:
Một vấn đề ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ở Việt Nam là bệnh béo phì. Bài tiểu luận này sẽ xem xét các nguyên nhân và ảnh hưởng của vấn đề này.
Nguyên nhân đầu tiên dẫn đến béo phì là chế độ ăn uống của họ. Thanh thiếu niên ăn quá nhiều thức ăn nhanh. Thức ăn nhanh có nhiều chất béo và đường có thể làm bạn tăng cân. Nguyên nhân thứ hai của béo phì là thanh thiếu niên không tập thể dục đầy đủ. Hầu hết thanh thiếu niên dành thời gian rảnh để chơi trò chơi điện tử và sử dụng mạng xã hội. Điều này cũng có thể làm tăng trọng lượng.
Ảnh hưởng đầu tiên của bệnh béo phì là nó ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất. Béo phì gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Nó có thể ảnh hưởng đến tim của bạn và gây khó thở. Ảnh hưởng thứ hai của bệnh béo phì là nó ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Thanh thiếu niên thường lo lắng về cơ thể của họ, và các sinh viên khác có thể lấy họ làm trò cười. Điều này có thể khiến họ cảm thấy buồn và cô đơn.
Tóm lại, béo phì là một vấn đề đối với thanh thiếu niên ở Việt Nam. Nó được gây ra bởi chế độ ăn uống và không tập thể dục đầy đủ và dẫn đến các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần.