Let's Talk!
In pairs: How does the activity in the picture help the environment? What things do you do that help the environment?
(Theo cặp: Hoạt động trong tranh giúp ích gì cho môi trường? Bạn làm gì để giúp ích cho môi trường?)
Lời giải chi tiết:
Planting trees is very important to the environment because trees have the effect of improving the climate because they have the ability to block and filter solar radiation, prevent water evaporation, keep soil moisture, and prevent water loss. air, wind control and ventilation; Environmental protection: sucking CO2 and supplying O2, preventing harmful gases from factories, waste and heat from people.
(Trồng cây có ý nghĩa rất quan trọng với môi trường bởi vì cây xanh có tác dụng cải thiện khí hậu vì chúng có khả năng ngăn chặn và lọc bức xạ mặt trời, ngăn chặn quá trình bốc hơi nước, giữ độ ẩm đất, không khí, kiểm soát gió và lưu thông gió; bảo vệ môi trường: hút khí CO2 và cung cấp khí O2, ngăn giữ các chất khí bụi độc hại từ nhà máy, rác thải và nhiệt từ chính con người.)
To help the environment, I have done some activities like:
(Để giúp ích cho môi trường, tôi đã thực hiện một số hoạt động như)
+ Plant a lot of trees.
(Trồng nhiều cây xanh.)
+ Use natural materials.
(Sử dụng các chất liệu từ thiên nhiên.)
+ Use clean energy.
(Sử dụng năng lượng sạch.)
+ Save electricity.
(Tiết kiệm điện.)
+ Reduce the use of plastic bags.
(Giảm sử dụng túi nilon.)
+ Save paper.
(Tiết kiệm giấy.)
a
a. Match the underlined words with the definitions. Listen and repeat.
(Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
1. Governments should prohibit farmers from destroying forests to stop deforestation. 2. We can switch from oil to solar power. 3. Governments should increase the tax on gas to make it more expensive. 4. Biofuels are much cleaner than fossil fuels. 5. If we continue to consume fossil fuels, global warming will get worse. 6. Wind and solar energy are more sustainable than fossil fuels. | a. use something, usually in large amounts b. energy made from living things c. part of the money that we earn or spend, which goes to the government d. stop something by using a rule or law e. change to something different f. using natural products and energy that doesn't damage the environment |
Lời giải chi tiết:
1. d | 2. e | 3. c |
4. b | 5. a | 6. f |
1. d
Governments should prohibit farmers from destroying forests to stop deforestation. - stop something by using a rule or law
(Chính phủ nên cấm nông dân phá rừng để ngăn chặn nạn phá rừng. - ngăn chặn một cái gì đó bằng cách sử dụng một quy tắc hoặc pháp luật)
2. e
We can switch from oil to solar power. - change to something different
(Chúng ta có thể chuyển từ dầu mỏ sang năng lượng mặt trời. - thay đổi thành một cái gì đó khác nhau)
3. c
Governments should increase the tax on gas to make it more expensive. - part of the money that we earn or spend, which goes to the government
(Chính phủ nên tăng thuế khí đốt để làm cho nó đắt hơn. - một phần số tiền mà chúng tôi kiếm được hoặc chi tiêu, được chuyển đến chính phủ)
4. b
Biofuels are much cleaner than fossil fuels. - energy made from living things
(Nhiên liệu sinh học sạch hơn nhiều so với nhiên liệu hóa thạch. - năng lượng từ sinh vật)
5. a
If we continue to consume fossil fuels, global warming will get worse. - use something, usually in large amounts
(Nếu chúng ta tiếp tục tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch, sự nóng lên toàn cầu sẽ trở nên tồi tệ hơn. - sử dụng một cái gì đó, thường là với số lượng lớn)
6. f
Wind and solar energy are more sustainable than fossil fuels. - using natural products and energy that doesn't damage the environment
(Năng lượng gió và mặt trời bền vững hơn nhiên liệu hóa thạch. - sử dụng các sản phẩm và năng lượng tự nhiên không gây hại cho môi trường)
b
b. In pairs: Talk about things that can be done to help the environment where you live.
(Làm theo cặp: Nói về những việc có thể làm để giúp ích cho môi trường nơi bạn sống.)
We should prohibit motorbikes in our town center.
(Chúng ta nên cấm xe máy ở trung tâm thị trấn của chúng ta.)
Lời giải chi tiết:
- We should limit the use of plastic bags.
(Chúng ta nên hạn chế sử dụng túi nilon.)
- We should use biofuels instead of fossil fuels.
(Chúng ta nên sử dụng nhiên liệu sinh học thay thế cho nhiên liệu hóa thạch.)
a
a. Read the magazine article and circle the main idea.
(Đọc bài báo trên tạp chí và khoanh tròn ý chính.)
1. the effects of global warming (tác động của sự nóng lên toàn cầu)
2. ways to stop global warming (cách để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu)
July 8, 2021
By James Trần
The Truth about Global Warming
More and more teenagers are worried about the environment. Teen World takes a look at the biggest environmental problem facing our world.
Teens everywhere are re becoming more in more interested in ponment. The main issue today is global warming. It's caused by the increase of greenhouse gases, which keep the heat from the sun in the air. Sulfur dioxide (SO2) is one of the most common greenhouse gases. It's mostly caused by burning fossil fuels. We consume fossil fuels for our transportation and the energy in our homes. Deforestation is another human activity that only makes global warming worse. Trees remove greenhouse gases from the air, so we need to protect the forests.
What can we do? First of all, in order to reduce greenhouse gases, we should shut down coal and of power plants. We should switch to more sustainable kinds of energy, such as wind and solar power, even if they cost more. Instead of gas, we could switch to using biofuels, which are made from plants and other living things. Secondly, we should prohibit cars and motorbikes from downtown areas and increase the tax on gas to make it more expensive to use them. Using more electric vehicles, especially electric buses, is another good idea.
Protecting our forests and planting more trees are both very important. It's hard to stop farmers from cutting down trees, so governments have to make strong laws to protect forests.
There are many things we can do at home to help. We can all help save energy at home by turning off the lights and also switching to energy-saving devices.
These are the solutions we can use to stop global warming. We can still save our planet if people act now.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ngày 8 tháng 7 năm 2021
Bởi James Trần
Sự thật về sự nóng lên toàn cầu
Ngày càng có nhiều thanh thiếu niên lo lắng về môi trường. Teen World xem xét vấn đề môi trường lớn nhất mà thế giới của chúng ta đang phải đối mặt.
Thanh thiếu niên ở khắp mọi nơi đang trở nên quan tâm hơn đến ponment. Vấn đề chính hiện nay là sự nóng lên toàn cầu. Nguyên nhân là do sự gia tăng khí nhà kính, không giữ nhiệt từ mặt trời trong không khí. Lưu huỳnh đioxit (SO2) là một trong những khí nhà kính phổ biến nhất. Nó chủ yếu là do đốt nhiên liệu hóa thạch. Chúng tôi tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch cho giao thông vận tải và năng lượng trong nhà của chúng tôi. Phá rừng là một hoạt động khác của con người chỉ làm cho sự nóng lên toàn cầu trở nên tồi tệ hơn. Cây loại bỏ khí nhà kính từ không khí, vì vậy chúng ta cần phải bảo vệ rừng.
Chúng ta có thể làm gì? Trước hết, để giảm khí nhà kính, chúng ta nên đóng cửa các nhà máy than và điện. Chúng ta nên chuyển sang các loại năng lượng bền vững hơn, chẳng hạn như năng lượng gió và năng lượng mặt trời, ngay cả khi chúng có giá cao hơn. Thay vì khí đốt, chúng ta có thể chuyển sang sử dụng nhiên liệu sinh học, được làm từ thực vật và các sinh vật khác Thứ hai, chúng ta nên cấm ô tô và xe máy vào khu vực trung tâm thành phố và tăng thuế khí đốt để làm cho việc sử dụng chúng trở nên đắt đỏ hơn. Sử dụng nhiều xe điện hơn, đặc biệt là xe buýt điện, cũng là một ý kiến hay.
Bảo vệ rừng của chúng ta và trồng nhiều cây hơn đều rất quan trọng. Thật khó để ngăn chặn nông dân chặt cây, vì vậy các chính phủ phải đưa ra luật mạnh mẽ để bảo vệ rừng.
Có rất nhiều điều chúng ta có thể làm ở nhà để giúp đỡ. Tất cả chúng ta đều có thể giúp tiết kiệm năng lượng tại nhà bằng cách tắt đèn và chuyển sang sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng.
Đây là những giải pháp chúng ta có thể sử dụng để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu. Chúng ta vẫn có thể cứu hành tinh của mình nếu mọi người hành động ngay bây giờ.
Lời giải chi tiết:
The main idea: 2. ways to stop global warming
(Ý chính: cách để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu)
b
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
According to the article,…
(Theo như bài báo,…)
1. what creates sulfur dioxide?
(điều gì tạo ra sulfur dioxide?)
2. the word consume in paragraph 1 is closest in meaning to ___________.
(từ tiêu thụ trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với)
a. eat (ăn)
b. use (sử dụng)
c. destroy (hủy hoại)
3. what could we replace gas with?
(chúng ta có thể thay gas bằng gì?)
4. what should we stop using in the busy parts of towns?
(chúng ta nên ngừng sử dụng cái gì ở những khu vực sầm uất của thị trấn?)
5. how can people save energy at home?
(làm thế nào mọi người có thể tiết kiệm năng lượng ở nhà?)
Lời giải chi tiết:
1. burning fossil fuels (đốt nhiên liệu hóa thạch)
Thông tin: Sulfur dioxide (SO2) is one of the most common greenhouse gases. It's mostly caused by burning fossil fuels.
(Lưu huỳnh đioxit (SO2) là một trong những khí nhà kính phổ biến nhất. Nó chủ yếu là do đốt nhiên liệu hóa thạch.)
2. b
Thông tin: consume (v) = use (v): tiêu thụ, sử dụng
3. biofuels (nhiên liệu sinh học)
Thông tin: Instead of gas, we could switch to using biofuels, which are made from plants and other living things.
(Thay vì khí đốt, chúng ta có thể chuyển sang sử dụng nhiên liệu sinh học, được làm từ thực vật và các sinh vật khác.)
4. cars and motorbikes (ô tô và xe máy)
Thông tin: Secondly, we should prohibit cars and motorbikes from downtown areas and increase the tax on gas to make it more expensive to use them.
(Thứ hai, chúng ta nên cấm ô tô và xe máy vào khu vực trung tâm thành phố và tăng thuế khí đốt để làm cho việc sử dụng chúng trở nên đắt đỏ hơn.)
5. by turning off the lights (bằng cách tắt đèn)
Thông tin: We can all help save energy at home by turning off the lights and also switching to energy-saving devices.
(Tất cả chúng ta đều có thể giúp tiết kiệm năng lượng tại nhà bằng cách tắt đèn và chuyển sang sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng.)
c
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
July 8, 2021
By James Trần
The Truth about Global Warming
More and more teenagers are worried about the environment. Teen World takes a look at the biggest environmental problem facing our world.
Teens everywhere are re becoming more in more interested in ponment. The main issue today is global warming. It's caused by the increase of greenhouse gases, which keep the heat from the sun in the air. Sulfur dioxide (SO2) is one of the most common greenhouse gases. It's mostly caused by burning fossil fuels. We consume fossil fuels for our transportation and the energy in our homes. Deforestation is another human activity that only makes global warming worse. Trees remove greenhouse gases from the air, so we need to protect the forests.
What can we do? First of all, in order to reduce greenhouse gases, we should shut down coal and of power plants. We should switch to more sustainable kinds of energy, such as wind and solar power, even if they cost more. Instead of gas, we could switch to using biofuels, which are made from plants and other living things. Secondly, we should prohibit cars and motorbikes from downtown areas and increase the tax on gas to make it more expensive to use them. Using more electric vehicles, especially electric buses, is another good idea.
Protecting our forests and planting more trees are both very important. It's hard to stop farmers from cutting down trees, so governments have to make strong laws to protect forests.
There are many things we can do at home to help. We can all help save energy at home by turning off the lights and also switching to energy-saving devices.
These are the solutions we can use to stop global warming. We can still save our planet if people act now.
Tạm dịch:
Ngày 8 tháng 7 năm 2021
Bởi James Trần
Sự thật về sự nóng lên toàn cầu
Ngày càng có nhiều thanh thiếu niên lo lắng về môi trường. Teen World xem xét vấn đề môi trường lớn nhất mà thế giới của chúng ta đang phải đối mặt.
Thanh thiếu niên ở khắp mọi nơi đang trở nên quan tâm hơn đến ponment. Vấn đề chính hiện nay là sự nóng lên toàn cầu. Nguyên nhân là do sự gia tăng khí nhà kính, không giữ nhiệt từ mặt trời trong không khí. Lưu huỳnh điôxít (SO2) là một trong những khí nhà kính phổ biến nhất. Nó chủ yếu là do đốt nhiên liệu hóa thạch. Chúng ta tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch cho giao thông vận tải và năng lượng trong nhà của chúng ta. Phá rừng là một hoạt động khác của con người chỉ làm cho sự nóng lên toàn cầu trở nên tồi tệ hơn. Cây loại bỏ khí nhà kính từ không khí, vì vậy chúng ta cần phải bảo vệ rừng.
Chúng ta có thể làm gì? Trước hết, để giảm khí nhà kính, chúng ta nên đóng cửa các nhà máy than và điện. Chúng ta nên chuyển sang các loại năng lượng bền vững hơn, chẳng hạn như năng lượng gió và năng lượng mặt trời, ngay cả khi chúng có giá cao hơn. Thay vì khí đốt, chúng ta có thể chuyển sang sử dụng nhiên liệu sinh học, được làm từ thực vật và các sinh vật khác. Thứ hai, chúng ta nên cấm ô tô và xe máy vào khu vực trung tâm thành phố và tăng thuế khí đốt để làm cho việc sử dụng chúng trở nên đắt đỏ hơn. Sử dụng nhiều xe điện hơn, đặc biệt là xe buýt điện, cũng là một ý kiến hay.
Bảo vệ rừng của chúng ta và trồng nhiều cây hơn đều rất quan trọng. Thật khó để ngăn chặn nông dân chặt cây, vì vậy các chính phủ phải đưa ra luật mạnh mẽ để bảo vệ rừng.
Có rất nhiều điều chúng ta có thể làm ở nhà để giúp đỡ. Tất cả chúng ta đều có thể giúp tiết kiệm năng lượng tại nhà bằng cách tắt đèn và chuyển sang sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng.
Đây là những giải pháp chúng ta có thể sử dụng để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu. Chúng ta vẫn có thể cứu hành tinh của mình nếu mọi người hành động ngay bây giờ.
d
d. In pairs: Do you remember to switch off the lights? How else do you save electricity?
(Theo cặp: Bạn có nhớ tắt đèn không? Làm thế nào khác để bạn tiết kiệm điện?)
Lời giải chi tiết:
I always turn off the lights before leaving the house or when not in use. Some simple ways to save electricity:
(Tôi luôn tắt đèn trước khi ra khỏi nhà hoặc khi không sử dụng. Một số cách tiết kiệm điện đơn giản)
+ Switch off lights and electrical appliances when not using them.
(Tắt đèn và điện các thiết bị khi không sử dụng chúng.)
+ Switch to energy-saving LED light globes.
(Chuyển sang sử dụng bóng đèn LED tiết kiệm điện năng.)
+ Understand and improve your home's energy use.
(Hiểu và cải thiện việc sử dụng năng lượng trong nhà của bạn.)
+ Manage your heating and cooling.
(Quản lý hệ thống sưởi và làm mát của bạn.)
a
a. Look at the picture. What do you think the people are saying?
(Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ mọi người đang nói gì?)
Phương pháp giải:
Gerund phrases as subjects and objects (Cụm danh động danh từ làm chủ ngữ và tân ngữ) We can use gerund phrases to talk about actions as responses or possible solutions. (Chúng ta có thể sử dụng các cụm danh động từ để nói về các hành động như phản ứng hoặc giải pháp khả thi.) Is switching to solar power a good idea? (Chuyển sang năng lượng mặt trời là một ý tưởng tốt?) We should think about using clean energy. (Chúng ta nên nghĩ đến việc sử dụng năng lượng sạch.) |
Lời giải chi tiết:
Is planting trees a good idea?
(Trồng cây có là một ý tưởng tốt không?)
Yes, and we should think about turning off the lights.
(Vâng, và chúng ta nên suy nghĩ về việc tắt đèn.)
b
b. Now, listen and check your ideas.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Is planting trees a good idea?
(Trồng cây có là một ý tưởng tốt không?)
Yes, and we should think about turning off the lights.
(Vâng, và chúng ta nên suy nghĩ về việc tắt đèn.)
c
c. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Is planting trees a good idea?
(Trồng cây có là một ý tưởng tốt không?)
Yes, and we should think about turning off the lights.
(Vâng, và chúng ta nên suy nghĩ về việc tắt đèn.)
a
a. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại câu.)
1. expensive/will/solar/to/Switching/power/be
Switching to solar power will be expensive.
2. burning/instead/We/power/should/us/allcl/wind
____________________________________________
3. Is/more/solution?/good/trees/a/planting
____________________________________________
4. by should/Wo/start/electricity/saving
____________________________________________
5. on/a/great/fuel/idea.Increasing/is/tax
____________________________________________
6. about/should/developing/think/We/biofuels.
____________________________________________
Phương pháp giải:
Gerund phrases as subjects and objects (Cụm danh động từ làm chủ ngữ và tân ngữ) • We form a gerund by adding -ing to a verb (Chúng ta tạo thành danh động từ bằng cách thêm -ing vào động từ) • A gerund phrase is a group of words which includes a gerund and acts as a noun in a sentence. (Danh động từ là một nhóm từ bao gồm danh động từ và đóng vai trò là danh từ trong câu.) • It can be the subject or object of a sentence. (Nó có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.) As subjects: (Như chủ ngữ) Limiting the use of fossil fuels is a great ideas. (Hạn chế sử dụng nhiên liệu hóa thạch là một ý tưởng tuyệt vời.) Is planting more trees a good idea? (Trồng nhiều cây xanh có phải là một ý kiến hay?) As objects: (Như tân ngữ) We should think about prohibiting cars. (Chúng ta nên nghĩ đến việc cấm ô tô.) We can help by using less electricity. (Chúng tôi có thể giúp đỡ bằng cách sử dụng ít điện hơn.) |
Lời giải chi tiết:
1. Switching to solar power will be expensive.
(Chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời sẽ rất tốn kém.)
2. We should use wind power instead of burning coal.
(Chúng ta nên sử dụng năng lượng gió thay vì đốt than.)
3. Is plating more trees a good solution?
(Trồng thêm cây có phải là giải pháp tốt)
4. We should start by saving electricity.
(Chúng ta nên bắt đầu bằng việc tiết kiệm điện.)
5. Increasing tax on fuel is a great idea.
(Tăng thuế nhiên liệu là một ý tưởng tuyệt vời.)
6. We should think about developing biofuels.
(Chúng ta nên nghĩ đến việc phát triển nhiên liệu sinh học.)
b
b. Circle the correct word.
(Khoanh chọn từ đúng.)
1. Prohibit/Prohibiting cars can reduce/reducing traffic emissions.
2. We can reduce/reducing deforestation by plant/ planting more trees.
3. Governments should think/thinking about switch/switching to sustainable energy.
4. Will consume/consuming less coal decrease/decreasing emissions?
5. Protect/Protecting forests can save/saving many animals.
Lời giải chi tiết:
1. Prohibiting – reduce | 2. reduce - planting | 3. think – switching |
4. consuming - decrease | 5. Protecting - save |
1. Prohibiting cars can reduce traffic emissions.
(Cấm ô tô có thể giảm lượng khí thải giao thông.)
Giải thích: Đứng trước động từ "can" cần V-ing đóng vai trò chủ ngữ => prohibiting; sau "can" động từ dạng nguyên thể => reduce.
2. We can reduce deforestation by planting more trees.
(Chúng ta có thể giảm nạn phá rừng bằng cách trồng nhiều cây hơn.)
Giải thích: sau "can" động từ dạng nguyên thể => reduce; sau giới từ "by" động từ dạng V-ing => planting.
3. Governments should think about switching to sustainable energy.
(Các chính phủ nên nghĩ đến việc chuyển sang năng lượng bền vững.)
Giải thích: should + V => think; sau giới từ "about" động từ dạng V-ing => switching.
4. Will consuming less coal decrease emissions?
(Tiêu thụ ít than hơn sẽ làm giảm lượng khí thải?)
Giải thích: Đóng vai trò chủ ngữ của câu cần V-ing => consuming; sau "will" động từ dạng nguyên thể => decrease.
5. Protecting forests can save many animals.
(Bảo vệ rừng có thể cứu nhiều loài động vật.)
Giải thích: Đứng trước động từ "can" cần V-ing đóng vai trò chủ ngữ => protecting; sau "can" động từ dạng nguyên thể => save.
c
c. In pairs: Ask your partner what they think you can do to help the environment in Vietnam using the gerund phrases in Task a and Task b.
(Theo cặp: Hỏi bạn của bạn xem họ nghĩ bạn có thể làm gì để giúp ích cho môi trường ở Việt Nam bằng cách sử dụng các cụm danh động từ trong Bài a và Bài b.)
What do you think we can do to help the environment in Vietnam?
(Bạn nghĩ chúng ta có thể làm gì để giúp môi trường ở Việt Nam?)
I think we can help to reduce air pollution by burning less coal.
(Tôi nghĩ chúng ta có thể giúp giảm ô nhiễm không khí bằng cách đốt ít than hơn.)
Lời giải chi tiết:
A: What do you think we can do to help the environment in Vietnam?
(Bạn nghĩ chúng ta có thể làm gì để giúp môi trường ở Việt Nam?)
B: I think we can help reduce air pollution by using public vehicles instead of private vehicles.
(Tôi nghĩ chúng ta có thể giúp giảm ô nhiễm không khí bằng cách sử dụng các loại xe công cộng thay vì các loại xe cá nhân.)
a
a. Focus on the /lz/ sound.
(Tập trung vào âm /lz/.)
b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
fuels (nhiên liệu)
bicycles (xe đạp)
c
c. Listen and circle the words you hear.
(Nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
1. fossil 2. recycles 3. spends | fossils recycled spells |
Lời giải chi tiết:
1. fossils | 2. recycled | 3. spells |
d
d. Take turns saying the words in Task c while your partner points to them.
(Thay phiên nhau nói các từ trong Nhiệm vụ c trong khi đối tác của bạn chỉ vào chúng.)
a
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành các cuộc đối thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Tom: What's the best way to stop global warming?
(Cách tốt nhất để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu là gì?)
Liz: Hmm. I'm not sure. Is switching to solar power a good idea?
(Hừm. Tôi không chắc. Chuyển sang năng lượng mặt trời là một ý tưởng tốt?)
Tom: I think it would be too expensive.
(Tôi nghĩ nó sẽ quá đắt.)
Liz: OK. Would prohibiting cars in city centers be a better solution?
(Được rồi. Liệu cấm ô tô trong trung tâm thành phố có phải là một giải pháp tốt hơn?)
Tom: I think so. It will reduce CO2 emissions.
(Tôi nghĩ vậy. Nó sẽ làm giảm lượng khí thải CO2.)
Liz: Maybe you're right. I think using clean public transportation might be a good solution.
(Có lẽ bạn nói đúng. Tôi nghĩ rằng sử dụng phương tiện giao thông công cộng sạch có thể là một giải pháp tốt.)
Tom: I'm not so sure. Switching to electric buses. will be very expensive.
(Tôi không chắc lắm. Chuyển sang xe buýt điện. sẽ rất tốn kém.)
asking people to save electricity (bảo mọi người tiết kiệm điện) | using wind power (sử dụng năng lượng gió) |
difficult to do (khó để làm) | too unreliable (quá không đáng tin cậy) |
increasing tax on fuel (tăng thuế nhiên liệu) | increasing the price of cars and motorbikes (tăng giá xe ô tô và xe máy) |
I don’t think so. It will make people angry. (Tôi không nghĩ vậy. Nó sẽ làm mọi người tức giận.) | I don’t think so. It won’t stop people from buying them. (Tôi không nghĩ vậy. Nó sẽ không ngăn cản được việc mọi người mua chúng.) |
using electric cars (sử dụng ô tô điện) | riding bicycles to work (đi xe đạp đi làm) |
They’re too expensive to buy for some people. (Với một số người chúng quá đắt tiền để mua.) | Riding bicycles is dangerous in some countries. (Đạp xe nguy hiểm ở một số nước.) |
b
b. Make two more conversations using the ideas on the right.
(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)
Lời giải chi tiết:
1.
Tom: What's the best way to stop global warming?
(Cách tốt nhất để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu là gì?)
Liz: Hmm. I'm not sure. Is asking people to save electricity a good idea?
(Hừm. Tôi không chắc. Yêu cầu mọi người tiết kiệm điện có phải là một ý kiến hay?)
Tom: I think it would be difficult to do.
(Tôi nghĩ nó sẽ khó thực hiện.)
Liz: OK. Would increasing tax on fuel be a better solution?
(Được rồi. Liệu tăng thuế nhiên liệu có phải là giải pháp tốt hơn?)
Tom: I don’t think so. It will make people angry.
(Tôi không nghĩ vậy. Nó sẽ làm cho mọi người tức giận.)
Liz: Maybe you're right. I think using electric cars might be a good solution.
(Có lẽ bạn nói đúng. Tôi nghĩ rằng sử dụng ô tô điện có thể là một giải pháp tốt.)
Tom: I'm not so sure. They’re too expensive to buy for some people.
(Tôi không chắc lắm. Chúng quá đắt để mua đối với một số người.)
2.
Tom: What's the best way to stop global warming?
(Cách tốt nhất để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu là gì?)
Liz: Hmm. I'm not sure. Is using wind power a good idea?
(Hừm. Tôi không chắc. Sử dụng năng lượng gió là một ý tưởng tốt?)
Tom: I think it would be too unreliable.
(Tôi nghĩ nó sẽ quá không đáng tin cậy.)
Liz: OK. Would increasing the price of cars and motorbikes be a better solution?
(Được rồi. Liệu tăng giá ô tô, xe máy có phải là giải pháp tốt hơn?)
Tom: I don’t think so. It won’t stop people from buying them.
(Tôi không nghĩ vậy. Nó sẽ không ngăn mọi người mua chúng.)
Liz: Maybe you're right. I think riding bicycles to work might be a good solution.
(Có lẽ bạn nói đúng. Tôi nghĩ đi xe đạp đi làm có thể là một giải pháp tốt.)
Tom: I'm not so sure. Riding bicycles is dangerous in some cities.
(Tôi không chắc lắm. Đi xe đạp là nguy hiểm ở một số thành phố.)
a
GLOBAL WARMING SOLUTIONS
(GIẢI PHÁP CHO NÓNG LÊN TOÀN CẦU)
a. You're a scientist discussing ways that your government can fight global warming. Complete the table with ideas from the reading or your own ideas. In pairs: Discuss and agree on two solutions which you think are the most effective.
(Bạn là một nhà khoa học thảo luận về những cách mà chính phủ của bạn có thể chống lại sự nóng lên toàn cầu. Hoàn thành bảng với ý tưởng từ bài đọc hoặc ý tưởng của riêng bạn. Theo cặp: Thảo luận và thống nhất về hai giải pháp mà bạn cho là hiệu quả nhất.)
Prohibiting deforestation will reduce greenhouse gases. What do you think?
(Cấm chặt phá rừng sẽ làm giảm khí nhà kính. Bạn nghĩ sao?)
I think it will be difficult to stop farmers from cutting trees.
(Tôi nghĩ sẽ rất khó để ngăn chặn nông dân chặt cây.)
Lời giải chi tiết:
Solutions (Giải pháp) | Advantages (Ưu điểm) | Disadvantages (Nhược điểm) |
prohibiting deforestation (cấm chặt phá rừng) | protect the natural habitat of plants and animals (bảo vệ môi trường sống tự nhiên của động thực vật) | difficult to stop farmers from cutting trees (khó ngăn người nông dân chặt cây) |
switching to wind/solar power (chuyển sang năng lượng gió/năng lượng mặt trời) | no CO2 emissions, sustainable (không thải ra khí CO2, bền vững) | uses a lot of space (sử dụng nhiều không gian) |
investing in sustainable public transportation (đầu tư vào giao thông công cộng bền vững) | reduce air pollution (giảm ô nhiễm không khí) | expensive to switch to new public transportation (đắt tiền để chuyển sang phương tiện giao thông công cộng mới) |
prohibiting cars and motorbikes (cấm ô tô, xe máy) | less CO2 emissions, cleaner air (bớt thải CO2, không khí sạch hơn) | Banning cars and motorbikes would make life less efficient. (Cấm ô tô, xe máy sẽ làm cho cuộc sống kém hiệu quả hơn.) |
increasing tax on fuel (tăng thuế nhiên liệu) | It would affect the entire auto industry and the entire industry would have to move towards finding new solutions. (Nó sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ ngành công nghiệp ô tô và toàn ngành sẽ phải hướng tới tìm giải pháp mới.) | People won't be happy. (Mọi người sẽ không vui.) |
b
b. Join another pair and compare your choices. Did you choose the same solutions? Why (not)?
(Tham gia một cặp khác và so sánh các lựa chọn của bạn. Bạn đã chọn các giải pháp tương tự? Tại sao không)?)