Bài 1
1. Circle the odd one out in each group.
1. accident emotion bleeding wound
2. credit cards decision pocket money financial management
3. goal setting medical attention self-development time management
4. independence responsibility self-reliance choking
5. payments pocket money savings social relations
Lời giải chi tiết:
1.
accident: /ˈæk.sɪ.dənt/ (n): tai nạn
emotion: /ɪˈməʊ.ʃən/ (n): cảm xúc
bleeding: /ˈbliː.dɪŋ/ (n): chảy máu
wound: /wuːnd/ (n): vết thương
Chọn phương án 2, vì các phương án khác đều về chủ đề bị thương.
2.
credit cards: /ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ (n): thẻ tín dụng
decision: /dɪˈsɪʒ.ən/ (n): quyết định
pocket money: /ˈpɒk.ɪt ˌmʌn.i/ (n): tiền tiêu vặt
financial management: /ˈfaɪ.næns ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ (n): sự quản lý tài chính
Chọn phương án 2, vì các phương án khác đều về chủ đề tài chính.
3.
goal setting: /ɡəʊl ˈset.ɪŋ/ (n): thiết lập mục tiêu
medical attention: /ˈmed.ɪ.kəl əˈten.ʃən/ (n): chăm sóc y tế
self-development: /ˌself.dɪˈvel.əp.mənt/ (n): tự phát triển
time management: /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt/ (n): quản lý thời gian
Chọn phương án 2, vì các phương án khác đều về chủ đề phát triển bản thân.
4.
independence: /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ (n): sự độc lập
responsibility: /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ (n): sự trách nhiệm
self-reliance: /ˌself.rɪˈlaɪ.əns/ (n): tự lực cánh sinh
choking: /tʃəʊk/ (n): nghẹt thở
Chọn phương án 4, vì các phương án khác đều về chủ đề tự lập.
5.
payments: /ˈpeɪ.mənts/ (n): thanh toán
pocket money: /ˈpɒk.ɪt ˌmʌn.i/ (n): tiền tiêu vặt
savings: /ˈseɪ·vɪŋz/ (n): khoản tiết kiệm
social relations: /ˈsəʊ.ʃəl rɪˈleɪ.ʃən/ (n): quan hệ xã hội
Chọn phương án 4, vì các phương án khác đều về chủ đề quản lý tài chính.
Bài 2
2. Change the nouns to adjectives.
(Chuyển danh từ thành tính từ.)
1. decision _________ 2. emotion _________
3. finance _________ 4. independence _________
5. responsibility _________ 6. reliability _________
Lời giải chi tiết:
1. decision decisive 2. emotion emotional
3. finance financial 4. independence independent
5. responsibility responsible 6. reliability reliable
Bài 3
3. Use the clues to write gerunds and complete the sentences. You will need to add some words.
(Sử dụng các gợi ý để viết danh động từ và hoàn thành các câu. Bạn sẽ cần phải thêm một số từ.)
1. (Shower/often / use / deodorant) _________ help to prevent body odor.
2 (Shampoo/hair/often) _________ keeps it clean but it can also damage your hair.
3. I consider (prepare / own/meals) _________ an important part of being independent.
4. Our school needs to put more emphasis on (build / habits/self-discipline) _________ in our teenagers.
5. (Learn/how/save money/ early age) _________ is a skill that has life-long value.
Lời giải chi tiết:
1. Showering often and using deodorant help to prevent body odor.
(Tắm thường xuyên và sử dụng chất khử mùi giúp ngăn mùi cơ thể.)
2. (Shampoo/hair/often) Using shampoo hair often keeps it clean but it can also damage your hair.
Sử dụng dầu gội đầu thường xuyên giúp tóc sạch nhưng nó cũng có thể làm hỏng tóc của bạn.)
3. I consider preparing my own meals is an important part of being independent.
(Tôi coi việc tự chuẩn bị bữa ăn là một phần quan trọng để trở nên độc lập.)
4. Our school needs to put more emphasis on building habits of self- discipline in our teenagers.
(Nhà trường chúng ta cần chú trọng hơn đến việc xây dựng thói quen tự kỷ luật cho thanh thiếu niên.)
5. Learning how to save money at an early age is a skill that has life-long value.
(Học cách tiết kiệm tiền ngay từ khi còn nhỏ là một kỹ năng có giá trị lâu dài.)
Bài 4
4. Fill in each blank with three words from below. You will need to change the forms of some words.
(Điền vào mỗi chỗ trống với ba từ dưới đây. Bạn sẽ cần phải thay đổi dạng của một số từ.)
1. My mum was upset at me for ________ any money last month.
2. She claims ________ a credit card before she turned 18.
3. We were proud that you ________ to support yourself at such a young age.
4. I was disappointed ________ so much money.
5. ________ assistance, I can now go back to work.
Lời giải chi tiết:
1. My mum was upset at me for not having saved any money last month.
(Mẹ tôi rất buồn vì tôi đã không tiết kiệm được đồng nào trong tháng trước.)
2. She claims to have used a credit card before she turned 18.
(Cô ấy khẳng định đã sử dụng thẻ tín dụng trước khi bước sang tuổi 18.)
3. We were proud that you have been able to support yourself at such a young age.
(Chúng tôi tự hào rằng bạn đã có thể hỗ trợ bản thân ở độ tuổi trẻ như vậy.)
4. I was disappointed to have lost so much money.
(Tôi đã thất vọng vì đã mất rất nhiều tiền.)
5. Having received medical assistance, I can now go back to work.
(Sau khi được hỗ trợ y tế, giờ tôi có thể quay lại làm việc.)
Bài 5
5. Read the article and choose the best option to complete the text.
(Đọc bài viết và chọn lựa chọn tốt nhất để hoàn thành văn bản.)
The way teenagers are brought up varies greatly around the world. In this article, we will look at the 1___________ between how Vietnamese and American teenagers are raised.
The early years
A big difference starts early in life. American toddlers are encouraged to be 2___________ from a very young age. Even before their first birthday they will often sleep 3___________ at night in their own rooms. It doesn't mean that American parents abandon their children at night. Rather, they do visit them when they 4___________ and help them fall asleep. 5___________ parents, on the other hand, normally let their children sleep with their parents for a few years. They don't feel comfortable 6___________ their young children to sleep alone.
The late teen years
When an American teenager turns 18, some of them are 7___________ to leave home and find a new place to live, often with a friend. They may get a job and 8___________ themselves. Some only work while others work and continue studying in college or university. This is not normal for many Vietnamese teenagers. They usually live with their parents until they get 9___________ or find their first job. Even after finding a job, many will remain with their parents until they are ready to buy or rent their own home. When Vietnamese males marry, it is common for them to live with their parents.
1. A. differences B. similarities 2. A dependent B. independent
3. A. alone B. together 4. A. cry B. play
5 A American B. Vietnamese 6. A allowing B. preventing
7. A encouraged B. expected 8. A. support B. work
9. A married B. old
Lời giải chi tiết:
The way teenagers are brought up varies greatly around the world. In this article, we will look at the 1differences between how Vietnamese and American teenagers are raised.
The early years
A big difference starts early in life. American toddlers are encouraged to be 2independent from a very young age. Even before their first birthday they will often sleep 3alone at night in their own rooms. It doesn't mean that American parents abandon their children at night. Rather, they do visit them when they 4cry and help them fall asleep. 5Vietnamese parents, on the other hand, normally let their children sleep with their parents for a few years. They don't feel comfortable 6allowing their young children to sleep alone.
The late teen years
When an American teenager turns 18, some of them are 7encouraged to leave home and find a new place to live, often with a friend. They may get a job and 8work themselves. Some only work while others work and continue studying in college or university. This is not normal for many Vietnamese teenagers. They usually live with their parents until they get 9married or find their first job. Even after finding a job, many will remain with their parents until they are ready to buy or rent their own home. When Vietnamese males marry, it is common for them to live with their parents.
Tạm dịch:
Cách thanh thiếu niên được nuôi dưỡng rất khác nhau trên khắp thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét sự khác biệt giữa cách nuôi dạy thanh thiếu niên Việt Nam và Mỹ.
Những năm đầu
Một sự khác biệt lớn bắt đầu sớm trong cuộc sống. Trẻ mới biết đi ở Mỹ được khuyến khích tự lập từ khi còn rất nhỏ. Ngay cả trước sinh nhật đầu tiên, chúng thường ngủ một mình vào ban đêm trong phòng riêng. Điều đó không có nghĩa là cha mẹ Mỹ bỏ rơi con cái của họ vào ban đêm. Thay vào đó, họ ghé qua phòng con khi con khóc và giúp con chìm vào giấc ngủ. Ngược lại, cha mẹ Việt Nam thường cho con ngủ chung với bố mẹ trong vài năm. Họ không cảm thấy thoải mái khi để con nhỏ ngủ một mình.
Những năm cuối tuổi thiếu niên
Khi một thiếu niên Mỹ tròn 18 tuổi, một số người trong số họ được khuyến khích rời khỏi nhà và tìm một nơi ở mới, thường là với một người bạn. Họ có thể kiếm được một công việc và tự làm việc. Một số chỉ làm việc trong khi những người khác làm việc và tiếp tục học cao đẳng hoặc đại học. Điều này không thường diễn ra đối với nhiều thanh thiếu niên Việt Nam. Họ thường sống với cha mẹ cho đến khi kết hôn hoặc tìm được công việc đầu tiên. Ngay cả sau khi tìm được việc làm, nhiều người vẫn ở với cha mẹ cho đến khi họ sẵn sàng mua hoặc thuê nhà riêng. Nam giới Việt Nam khi kết hôn thường sống cùng cha mẹ.
Bài 6
6. Imagine you are speaking to a friend over the phone. Your friend has cut his / her hand and it is bleeding. Use the phrases below to give instructions on how to care for the wound.
(Hãy tưởng tượng bạn đang nói chuyện với một người bạn qua điện thoại. Tay của anh ấy / cô ấy bị đứt và nó đang chảy máu. Sử dụng các cụm từ dưới đây để đưa ra hướng dẫn về cách chăm sóc vết thương.)
1. apply pressure 4 clean the wound
2 hold it under running water 5 apply medicine
3 cover with a clean cloth 6 seek medical attention
Lời giải chi tiết:
First, apply pressure with a clean cloth or towel until the bleeding stops.
You need to clean the wound with soap and water.
Then, hold it under running water for a few minutes.
Don’t apply any medicine yet.
Next, remember to cover the wound with a clean cloth.
It’s important to seek medical attention.
(Đầu tiên, dùng vải hoặc khăn sạch ấn chặt cho đến khi máu ngừng chảy.
Bạn cần rửa sạch vết thương bằng xà phòng và nước.
Sau đó, giữ nó dưới vòi nước chảy trong vài phút.
Đừng bôi bất kỳ loại thuốc nào.
Tiếp theo, nhớ băng vết thương bằng một miếng vải sạch.
Tìm kiếm sự chăm sóc y tế rất quan trọng.)