Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 9 Từ vựng

2024-09-14 13:45:49

9.1. VOCABULARY

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

9.2. GRAMMAR

15.

16.

17.

18.

19.

20.

21.

22.

23.

24.

25.

26.

27.

28.

29.

9.3. LISTENING

30.

31.

32.

33.

34.

35.

9.4. READING

36.

37.

38.

39.

40.

41.

42.

43.

44.

45.

46.

47.

48.

49.

9.5. GRAMMAR

50.

51.

52.

53.

54.

55.

9.6. USE OF ENGLISH

56.

57.

58.

59.

60.

61.

62.

63.

64.

65.

9.7. READING

66.

67.

68.

69.

70.

71.

72.

73.

74.

75.

76.

9.8. SPEAKING

77.selfish disregard for others.\"','translate_example1':'Th\u1ea9m ph\u00e1n n\u00f3i v\u1edbi anh ta: \"Th\u00e1i \u0111\u1ed9 c\u1ee7a anh th\u1ec3 hi\u1ec7n s\u1ef1 \u00edch k\u1ef7 coi th\u01b0\u1eddng ng\u01b0\u1eddi kh\u00e1c.\"','audio_example1':'','sentences_example2':'','translate_example2':'','audio_example2':'','sentences_example3':'','translate_example3':'','audio_example3':'','type':'lghaudio','src':'https://cdn.hoclieuthongminh.com/estudy/picture/audio/selfish-gb.mp3'}" src="" vocabulary="selfish" mean_word="(adj) ích kỷ" audio_src="https://cdn.hoclieuthongminh.com/estudy/picture/audio/selfish-gb.mp3" spelling="/ˈselfɪʃ/" sentences_example1="The judge told him: "Your attitude shows a selfish disregard for others."" translate_example1="Thẩm phán nói với anh ta: "Thái độ của anh thể hiện sự ích kỷ coi thường người khác."" type="lghaudio">

78.

79.

80.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"