Bài 1
Vocabulary
Daily routines (Thói quen hàng ngày) / Household chores (Công việc nhà)
1. Complete the phrases with the verbs in the list. Then listen and check.
(Hoàn thành các cụm từ với các động từ trong danh sách. Sau đó nghe và kiểm tra.)
make | mop | load | take |
catch | watch | dust | do |
play | answer | set | vacuum |
Lời giải chi tiết:
1. load | 2. take | 3. answer | 4. mop |
5. make | 6. play | 7. do | 8. watch |
9. vacuum | 10. catch | 11. dust | 12. set |
1. load the dishwasher (xếp bát đũa lên máy rửa chén)
2. take a nap (chợp mắt)
3. answer the door (mở cửa)
4. mop the floor (lau sàn)
5. make breakfast (làm bữa sáng)
6. play music (chơi nhạc)
7. do the laundry (giặt giũ)
8. watch the news (xem tin tức)
9. vacuum the rug (hút bụi tấm thảm)
10. catch the bus (bắt xe buýt)
11. dust the furniture (phủi bụi nội thất)
12. set the table (dọn bàn ăn)
Bài 2
2. What is your daily routine like? What chores do you do at home? Tell your partner.
(Thói quen hàng ngày của bạn là gì? Bạn làm những công việc gì ở nhà? Nói với bạn của em.)
Lời giải chi tiết:
In the morning, I often get up at 6 o’clock. After brushing my teeth and washing my face, I have breakfast at 6:30 AM. Then, I go to school and have lessons at 7 o’clock. I finish my study at 11:00 and have lunch at half past eleven. I have 90 minutes to take a nap. At 1:30 P.M, I go to school to attend a first class in the afternoon. I’m back home at 5:30 PM. After having dinner, I help my mom load the dishwasher and do the laundry. It takes 2 hours for me to do my homework and I go to bed at 10:00 P.M.
Tạm dịch:
Vào buổi sáng, tôi thường thức dậy lúc 6 giờ. Sau khi đánh răng và rửa mặt, tôi ăn sáng lúc 6:30. Sau đó, tôi đến trường và có tiết vào lúc 7 giờ. Tôi học xong vào lúc 11 giờ và ăn trưa lúc 11 giờ rưỡi. Tôi có 90 phút để chợp mắt. Lúc 1 giờ 30 chiều, tôi đến trường để tham gia lớp học đầu tiên vào buổi chiều. Tôi trở về nhà lúc 5 giờ 30. Sau khi ăn tối, tôi giúp mẹ xếp bát đũa vào máy rửa chén và giặt giũ. Tôi dành 2 giờ để làm bài tập về nhà và tôi đi ngủ lúc 10:00 tối.
Bài 3
Free-time activities (Những hoạt động trong thời gian rảnh)
3. Label the pictures with the free-time activities in the list. Then listen and check.
(Dán nhãn các bức tranh với các hoạt động trong thời gian rảnh trong danh sách. Sau đó nghe và kiểm tra.)
play video games | go to museums | attend a sporting event | build robots |
go to the mall | read books | go on a picnic | play football |
Lời giải chi tiết:
1. read books (đọc sách)
2. go to the mall (đi đến trung tâm thương mại)
3. play football (chơi đá banh/ bóng)
4. go to museums (đi bảo tàng)
5. go on a picnic (đi dã ngoại)
6. attend a sporting event (tham dự một sự kiện thể thao)
7. play video games (chơi trò chơi điện tử)
8. build robots (lắp ghép người máy)
Bài 4
4. Find out about your partner’s favourite free-time activities.
(Tìm hiểu về các hoạt động yêu thích trong thời gian rảnh của bạn em.)
A: What do you do in your free time?
(Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
B: I often read books. What about you?
(Tôi thường đọc sách. Còn bạn thì sao?)
A: I usually play football.
(Tôi thường chơi bóng đá.)
Lời giải chi tiết:
A: What do you do in your free time?
(Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
B: I often go to the mall. What about you?
(Tôi thường đến trung tâm thương mại. Còn bạn thì sao?)
A: I usually play video games.
(Tôi thường chơi trò chơi điện tử.)
Bài 5
Grammar
Conditionals (types 1 and 2)
(Câu điều kiện loại 1 và 2)
5. Make sentences using the first conditional (type 1).
(Đặt các câu sử dụng câu điều kiện loại 1.)
I – CYBIE
YOUR HIGH-TECH HOUSE ROBOT
(Người máy giúp việc công nghệ cao của bạn)
1. order it => it / do housework
If you order it, it will do the housework.
2. not interact with it => it / go to sleep
________________________________________
3. programme it => it / wake you up for school
________________________________________
4. ask it a question => it / answer
________________________________________
5. tell it to play music => it / do
________________________________________
Phương pháp giải:
Câu điều kiện loại 1 dùng để nói về một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc: If + S + V (s/es), S + will/can/must + V bare
Lời giải chi tiết:
1. If you order it, it will do the housework.
(Nếu bạn yêu cầu nó, nó sẽ làm việc nhà.)
2. If you don’t interact with it, it will go to sleep.
(Nếu bạn không tương tác với nó, nó sẽ đi ngủ.)
3. If you programme it, it will wake you up for school.
(Nếu bạn lập trình nó, nó sẽ đánh thức bạn đi học.)
4. If you ask it a question, it will answer.
(Nếu bạn đặt câu hỏi cho nó, nó sẽ trả lời.)
5. If you tell it to play music, it will do.
(Nếu bạn kêu nó mở nhạc, nó sẽ thực hiện.)
Bài 6
6. Put the verbs in brackets into correct forms of the second conditional (type 2). Add a comma where necessary.
(Chia động từ trong ngoặc thành dạng đúng của câu điều kiện loại 2. Thêm dấu phẩy khi cần thiết.)
1. If you did (do) the laundry, you would have clean clothes to wear.
2. If it weren’t rainy Minh ___________ (play) football.
3. I would go on a picnic instead of going to the mall if I ___________ (be) you.
4. If Ann ___________ (not/have) a headache she would help me make breakfast.
5. If Nancy were at home now she ___________ (vacuum) the rug.
6. Dave would help you dust the furniture if he ___________ (not/be) busy.
7. If I _________ (know) his address and phone number I would tell you.
8. What would you do if you___________ (have) more free-time now?
Phương pháp giải:
Câu điều kiện loại 2 dùng để nói về một việc trái với hiện tại hoặc dùng để đưa ra lời khuyên.
Cấu trúc: If + S + V2/ed, S + would/could/might + V bare
Lời giải chi tiết:
1. If you did the laundry, you would have clean clothes to wear.
(Nếu bạn giặt đồ, bạn sẽ có quần áo sạch để mặc.)
2. If it weren’t rainy, Minh would play football.
(Nếu trời không mưa, Minh sẽ chơi bóng đá.)
3. I would go on a picnic instead of going to the mall if I were you.
(Tôi sẽ đi dã ngoại thay vì đến trung tâm thương mại nếu tôi là bạn.)
4. If Ann didn’t have a headache, she would help me make breakfast.
(Nếu Ann không bị đau đầu, cô ấy sẽ giúp tôi làm bữa sáng.)
5. If Nancy were at home now, she would vacuum the rug.
(Nếu bây giờ Nancy ở nhà, cô ấy sẽ hút bụi tấm thảm.)
6. Dave would help you dust the furniture if he weren’t busy.
(Dave sẽ giúp bạn lau đồ đạc nếu anh ấy không bận.)
7. If I knew his address and phone number I would tell you.
(Nếu tôi biết địa chỉ và số điện thoại của anh ấy tôi sẽ nói cho bạn.)
8. What would you do if you had more free-time now?
(Bạn sẽ làm gì nếu bây giờ bạn có nhiều thời gian rảnh?)
Bài 7
7. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. If John lived closer, we _______ more often.
A. would hang out
B. will hang out
C. hung out
2. If David vacuums the rug, I _______ the floor.
A. would mop
B. will mop
C. mop
3. If you _______ the news, you would know what is happening in the world.
A. watch
B. watched
C. will watch
4. Unless you _______ now, you will be late for school.
A. didn’t leave
B. left
C. leave
5. We will go to the museum if Tracy _______ to.
A. wants
B. wanted
C. want
6. Jim will make dinner if we _______ the dishes.
A. did
B. do
C. will do
7. If Kelly finished her study, she _______ out with her friends.
A. went
B. will go
C. would go
8. Mike would go on a picnic if he _______ sick.
A. weren’t
B. isn’t
C. would be
9. I won’t finish my chores unless you _______ me.
A. help
B. helped
C. don’t help
10. If you didn’t play the video games, you _______ late for the art class.
A. won’t be
B. wouldn’t be
C. weren’t
Phương pháp giải:
Câu điều kiện loại 1 dùng để nói về một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc: If + S + V (s/es), S + will/can/must + V bare
Câu điều kiện loại 2 dùng để nói về một việc trái với hiện tại hoặc dùng để đưa ra lời khuyên.
Cấu trúc: If + S + V2/ed, S + would/could/might + V bare
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. B | 3. B | 4. C | 5. A |
6. B | 7. C | 8. A | 9. A | 10. B |
1. A
If John lived closer, we would hang out more often.
(Nếu John sống gần hơn, chúng tôi sẽ đi chơi với nhau thường xuyên hơn.)
Giải thích: Có “lived” (thì quá khứ đơn) => chia If loại 2 => chọn A
2. B
If David vacuums the rug, I will mop the floor.
(Nếu David hút bụi tấm thảm, tôi sẽ lau sàn nhà.)
Giải thích: Có “vacuums” (thì hiện tại đơn) => chia If loại 1 => chọn B
3. B
If you watched the news, you would know what is happening in the world.
(Nếu bạn xem tin tức, bạn sẽ biết chuyện gì đang xảy ra trên thế giới.)
Giải thích: Có “would” => chia If loại 2 => chọn B
4. C
Unless you leave now, you will be late for school.
(Nếu bạn không đi bây giờ, bạn sẽ bị muộn học.)
Giải thích: Có “will” => chia If loại 1 => chọn C
5. A
We will go to the museum if Tracy wants to.
(Chúng tôi sẽ đến viện bảo tàng nếu Tracy muốn.)
Giải thích: Có “will” => chia If loại 1 => chọn A
6. B
Jim will make dinner if we do the dishes.
(Jim sẽ nấu bữa tối nếu chúng ta rửa bát.)
Giải thích: Có “will” => chia If loại 1 => chọn B
7. C
If Kelly finished her study, she would go out with her friends.
(Nếu Kelly học xong, cô ấy sẽ đi chơi với bạn bè.)
Giải thích: Có “finished” (thì quá khứ đơn) => chia If loại 2 => chọn C
8. A
Mike would go on a picnic if he weren’t sick.
(Mike sẽ đi dã ngoại nếu anh ấy không bị ốm.)
Giải thích: Có “would” => chia If loại 2 => chọn A
9. A
I won’t finish my chores unless you help me.
(Tôi sẽ không hoàn thành công việc của mình nếu bạn không giúp tôi.)
Giải thích: Có “won’t” => chia If loại 1, có “unless = If … not” nên không chọn C => chọn A
10. B
If you didn’t play the video games, you wouldn’t be late for the art class.
(Nếu bạn không chơi trò chơi điện tử, bạn sẽ không bị muộn lớp mỹ thuật.)
Giải thích: Có “didn’t play” (thì quá khứ đơn) => chia If loại 2 => chọn B
Bài 8
8. Complete the sentences using conditionals (type 1 or 2). Make them true to you.
(Hoàn thành các câu có sử dụng câu điều kiện (loại 1 hoặc 2). Làm cho chúng đúng với bạn.)
1. If I have time today, _____________________ .
2. I’ll be happy if_________________________ .
3. If I lost my____________________________ .
4. If I had_______________________________ .
5. If I were______________________________ .
6. If I___________________________________ .
Phương pháp giải:
Câu điều kiện loại 1 dùng để nói về một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc: If + S + V (s/es), S + will/can/must + V bare
Câu điều kiện loại 2 dùng để nói về một việc trái với hiện tại hoặc dùng để đưa ra lời khuyên.
Cấu trúc: If + S + V2/ed, S + would/could/might + V bare
Lời giải chi tiết:
1. If I have time today, I will watch TV with my parents.
(Nếu hôm nay tôi có thời gian, tôi sẽ xem TV với bố mẹ.)
2. I’ll be happy if you give me some flowers.
(Tôi sẽ rất vui nếu bạn tặng tôi vài bông hoa.)
3. If I lost my wallet, I would be nervous.
(Nếu tôi bị mất ví tiền, tôi sẽ rất lo lắng.)
4. If I had more money, I would buy some novels.
(Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua vài cuốn tiểu thuyết.)
5. If I were you, I would not talk too much in class.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không nói chuyện nhiều trong lớp.)
6. If I study hard, I will pass the exam.
(Nếu tôi học hành chăm chỉ, tôi sẽ vượt qua kỳ thi.)