Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 2d. Speaking

2024-09-14 13:47:42

Bài 1

Vocabulary

Describing places (Miêu tả địa điểm)

1. Listen and repeat. Match the descriptions of places (1-6) to the statements (a-f).

(Lắng nghe và lặp lại. Ghép các mô tả về địa điểm (1-6) với các câu (a-f).)


a. "Many people were swimming in the sea."

b. "We ate some delicious local dishes there."

c. "Everything in the town was so charming."

d. "You can buy the latest fashions there."

e. "There isn't much room for walking."

f. "I learned about the past when visiting them."

Phương pháp giải:

- narrow street: đường hẹp

- historical building: tòa nhà lịch sử

- traditional restaurant: nhà hàng truyền thống

- modern shop: cửa hàng hiện đại

- crowded beach: bãi biển đông

- picturesque village: ngôi làng đẹp như tranh vẽ

Lời giải chi tiết:

1. e

2. f

3. b

4. d

5. a

6. c

1 – e: narrow street - "There isn't much room for walking."

(đường hẹp - "Không có nhiều chỗ để đi bộ.")

2 - f: historical building - "I learned about the past when visiting them."

(tòa nhà lịch sử - "Tôi đã học thêm về quá khứ khi đến thăm chúng.")

3 - b: traditional restaurant - "We ate some delicious local dishes there."

(nhà hàng truyền thống - "Chúng tôi đã ăn một số món ăn địa phương ngon ở đó.")

4 - d: modern shop - "You can buy the latest fashions there."

(cửa hàng hiện đại - "Bạn có thể mua thời trang mới nhất ở đó.")

5 - a: crowded beach - "Many people were swimming in the sea."

(bãi biển đông đúc - "Nhiều người đang bơi ở biển.")

6 - c: picturesque village - "Everything in the town was so charming."

(ngôi làng đẹp như tranh vẽ - "Mọi thứ trong thị trấn thật quyến rũ.")


Bài 2

2. Use phrases (1-6) from Exercise 1 to describe a place you visited.

(Sử dụng các cụm từ (1-6) từ Bài tập 1 để mô tả một địa điểm bạn đã đến thăm.)

Lời giải chi tiết:

I recently visited a picturesque village in Italy, and it was a delightful experience. The narrow streets were lined with historic buildings, and I learned a lot about the town's past as I walked around.

(Gần đây tôi đã đến thăm một ngôi làng đẹp như tranh vẽ ở Ý, và đó là một trải nghiệm thú vị. Những con đường hẹp có nhiều tòa nhà lịch sử, và tôi đã học được rất nhiều điều về quá khứ của thị trấn khi đi dạo xung quanh.)


a

Everyday English

Describing a visit (Mô tả một chuyến đi)

3a) Listen and read the dialogue. Where did Chloe go?

(Nghe và đọc đoạn đối thoại. Chloe đã đi đâu?)


Martin: Hi, Chloe. You're back. How was your trip to Singapore?

Chloe: Great, Martin! You can't imagine what an amazing time I had.

Martin: Really? What did you do?

Chloe: Well, on the first day, we went to the famous Orchard Road.

Martin: Oh. What was it like?

Chloe: It was amazing! We went shopping in the modern shops and then tried some local dishes at a traditional restaurant.

Martin: Sounds fun. Did you go to the Gardens by the Bay?

Chloe: Yes! Do you want to see some pictures?

Martin: Sure!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Martin: Chào, Chloe. Bạn quay trở lại rồi. Chuyến đi Singapore của bạn như thế nào?

Chloe: Tuyệt vời, Martin! Bạn không thể tưởng tượng được khoảng thời gian tuyệt vời mà tôi đã có đâu.

Martin: Thật sao? Bạn đã làm gì?

Chloe: Chà, vào ngày đầu tiên, chúng tôi đã đến Đường Orchard nổi tiếng.

Martin: Ồ. Nó thế nào?

Chloé: Thật tuyệt vời! Chúng tôi đi mua sắm ở các cửa hàng hiện đại và sau đó thử một số món ăn địa phương tại một nhà hàng truyền thống.

Martin: Nghe có vẻ thú vị. Bạn đã đến Gardens by the Bay chưa?

Chloe: Rồi đó! Bạn có muốn xem một số hình ảnh?

Martin: Chắc chắn rồi!

Lời giải chi tiết:

Chloe went to Singapore.

(Chloe đến Singapore.)


b

3b) Which of the underlined sentences are describing a visit? asking for more information? Think of more similar sentences.

(Những câu được gạch chân nào đang mô tả một chuyến viếng thăm? yêu cầu thêm thông tin? Nghĩ ra thêm những câu tương tự.)

Lời giải chi tiết:

- Sentences are describing a visit:

(Các câu đang miêu tả một chuyến thăm)

+ You can't imagine what an amazing time I had.

(Bạn không thể tưởng tượng được tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời như thế nào đâu.)

+ It was amazing!

(Thật là tuyệt!)

- Sentences are asking for more information:

(Các câu hỏi thêm thông tin)

+ What was it like?

(Nó tnhư thế nào?)

+ Did you go to the Gardens by the Bay?

(Bạn đã đến khu vườn gần vịnh à?)

- More similar sentences:

(Các câu tương tự khác)

+ Can you tell me more about your trip?

(Bạn có thể kể cho tôi nghe thêm về chuyến đi của bạn không?)

+ I had such a great experience visiting there.

(Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời khi đến đó.)


Bài 4

4. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 3a. Use the diagram below. Mind your intonation and rhythm.

(Diễn một đoạn đối thoại tương tự như đoạn trong Bài tập 3a. Sử dụng sơ đồ dưới đây. Chú ý ngữ điệu và nhịp điệu của bạn.)

Phương pháp giải:

A: Hỏi B về chuyến đi.

B: Nói nó như thế nào.

A: Hỏi anh ấy/ cô ấy đã làm gì.

B: Nói bạn đã làm gì.

A: Hỏi chi tiết.

B: Đưa chi tiết.

A: Hỏi về một địa điểm cụ thể.

B: Trả lời. Đề nghị cho xem ảnh.

A: Trả lời.

Lời giải chi tiết:

A: Hi, B! How was your trip to Paris?

B: It was fantastic! I had an amazing time.

A: That's great to hear. What did you do while you were there?

B: Well, on the first day, I went to the Louvre museum and saw some of the most beautiful paintings in the world.

A: Wow, that sounds incredible. What else did you do?

B: I also visited the Eiffel Tower and took a boat tour along the Seine river.

A: That sounds like a lot of fun. Can you tell me more about the boat tour?

B: Sure! We got to see all the famous landmarks along the river, like Notre Dame and the Palace of Versailles.

A: That sounds amazing. Did you go to the Palace of Versailles as well?

B: Yes, I did. It was magnificent! The gardens were so beautiful and the palace itself was stunning.

A: That sounds incredible. Can I see some pictures?

B: Absolutely! Let me show you some of the pictures I took.

Tạm dịch:

A: Chào, B! Chuyến đi đến Paris của bạn như thế nào?

B: Thật tuyệt vời! Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.

A: Thật tuyệt khi được nghe. Bạn đã làm gì khi bạn ở đó?

B: Chà, vào ngày đầu tiên, tôi đến bảo tàng Louvre và xem một số bức tranh đẹp nhất thế giới.

A: Wow, nghe có vẻ khó tin. Bạn đã làm gì khác nữa không?

B: Tôi cũng đã đến thăm tháp Eiffel và đi thuyền dọc theo sông Seine.

A: Điều đó nghe có vẻ rất thú vị. Bạn có thể cho tôi biết thêm về các tour du lịch thuyền?

B: Chắc chắn rồi! Chúng tôi đã thấy tất cả các địa danh nổi tiếng dọc theo dòng sông, như Nhà thờ Đức Bà và Cung điện Versailles.

A: Điều đó nghe có vẻ tuyệt vời. Bạn cũng đã đến Cung điện Versailles phải không?

B: Vâng, tôi đã làm. Thật tuyệt vời! Những khu vườn rất đẹp và chính cung điện cũng tuyệt đẹp.

A: Điều đó nghe có vẻ khó tin. Tôi có thể xem một số hình ảnh?

B: Chắc chắn rồi! Hãy để tôi cho bạn xem một số hình ảnh tôi đã chụp.


Bài 5

Pronunciation

Sentence stress and rhythm

(Trọng âm của câu và ngữ điệu)

5. Listen and mark the stressed words. Listen again and repeat. Practise saying them.

(Nghe và đánh dấu những từ được nhấn mạnh. Nghe lại và lặp lại. Thực hành nói chúng.)


1. It was a great idea to explore the museum.

2. I didn't want to tour the palace.

Lời giải chi tiết:

1. It was a great idea to explore the museum.

(Đó là một ý tưởng tuyệt vời để khám phá bảo tàng.)

2. I didn't want to tour the palace.

(Tôi không muốn tham quan cung điện.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"