Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
- grassland: đồng cỏ
- desert: sa mạc
- swamp: đầm lầy
- jungle: rừng nhiệt đới
- ocean: đại dương
- pond: ao
Bài 2
2. Complete the statements with the words (1-6) from Exercise 1. Then listen and check.
(Hoàn thành các câu với các từ (1-6) từ Bài tập 1. Sau đó nghe và kiểm tra.)
1. Temperatures in the Sahara _________ can reach 58°C.
2. A(n) _________ is neither water nor land but a mix of both.
3. Some areas of the _________ are 10,000 metres deep.
4. Over half of the world's animal species live in the _________.
5. Plants grow in a(n) _________ because sunlight reaches the bottom.
6. Grass in the southern _________ can grow over 2 metres tall.
Lời giải chi tiết:
1. desert | 2. swamp | 3. ocean |
4. jungle | 5. pond | 6. grassland |
1. Temperatures in the Sahara desert can reach 58°C.
(Nhiệt độ ở sa mạc Sahara có thể lên tới 58°C.)
2. A(n) swamp is neither water nor land but a mix of both.
(Đầm lầy không phải là nước hay đất mà là sự kết hợp của cả hai.)
3. Some areas of the ocean are 10,000 metres deep.
(Một số khu vực của đại dương sâu 10.000 mét.)
4. Over half of the world's animal species live in the jungle.
(Hơn một nửa số loài động vật trên thế giới sống trong rừng rậm.)
5. Plants grow in a(n) pond because sunlight reaches the bottom.
(Cây mọc trong ao vì ánh sáng mặt trời chiếu xuống đáy.)
6. Grass in the southern grassland can grow over 2 metres tall.
(Cỏ ở đồng cỏ phía Nam có thể mọc cao trên 2 mét.)
Bài 3
3. Listen and mark the stressed syllable. Then listen again and repeat. Practise saying them with a partner.
(Nghe và đánh dấu âm tiết nhấn mạnh. Hãy nghe và nhắc lại. Thực hành nói chúng với bạn của em.)
ocean | system | exist | southern |
Sahara | global | destroy | provide |
animal | temperature | safari | volunteer |
Lời giải chi tiết:
- ocean /ˈəʊʃn/: đại dương => Nhấn âm 1
- system /ˈsɪstəm/: hệ thống => Nhấn âm 1
- exist /ɪɡˈzɪst/: hiện hữu => Nhấn âm 2
- southern /ˈsʌðən/: phía nam => Nhấn âm 1
- Sahara /səˈhɑː.rə /: sa mạc Sahara => Nhấn âm 2
- global /ˈɡləʊbl/: toàn cầu => Nhấn âm 1
- destroy /dɪˈstrɔɪ/: phá hủy => Nhấn âm 2
- provide /prəˈvaɪd/: cung cấp => Nhấn âm 2
- animal /ˈænɪml/: động vật => Nhấn âm 1
- temperature /ˈtemprətʃə(r)/: nhiệt độ => Nhấn âm 1
- safari /səˈfɑːri/: đi săn => Nhấn âm 2
- volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/: tình nguyện => Nhấn âm 3
Bài 4
4. Listen and match the speakers (A-C) to the ecosystems (1-6) in Exercise 1. What ecosystems are they talking about?
(Nghe và nối những người nói (A-C) với các hệ sinh thái (1-6) trong Bài tập 1. Họ đang nói về những hệ sinh thái nào?)
Speaker A _____
Speaker B _____
Speaker C _____
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Speaker A
I got some great pictures of the wildlife roaming around. The safari jeep got really close to the giraffes eating grass. The scenery was so beautiful, but it was weird because there were hardly any trees. We drove around for hours and saw so many animals. It was incredible!
Speaker B
Carl and I took a canoe trip there. It was dark and a bit scary with all the trees everywhere. We had to be careful to paddle around them and not hit the canoe on a tree. The water was dark green and thick like soup. It was really different from canoeing on a lake, but I liked it.
Speaker C
It was a great spot for a picnic. We laid out our blanket and picnic basket on the grass next to the water. I looked at the water. I couldn't believe all the small fish swimming around. There were small green plants growing everywhere. I sat at the edge and watched a frog jump from one rock to the next.
Tạm dịch:
Người nói A
Tôi đã chụp được một số bức ảnh tuyệt vời về động vật hoang dã dạo chơi xung quanh. Chiếc xe jeep đi săn đã tiến rất gần đến những chú hươu cao cổ đang ăn cỏ. Phong cảnh rất đẹp nhưng thật kỳ lạ vì hầu như không có cây cối. Chúng tôi lái xe vòng quanh hàng giờ và nhìn thấy rất nhiều loài động vật. Thật không thể tin được!
Người nói B
Carl và tôi đi ca nô tới đó. Trời tối và hơi đáng sợ với cây cối ở khắp mọi nơi. Chúng tôi phải cẩn thận chèo vòng quanh họ để không đâm vào cây cano. Nước có màu xanh đậm và đặc như súp. Nó thực sự khác với chèo thuyền trên hồ, nhưng tôi thích nó.
Người nói C
Đó là một nơi tuyệt vời cho một chuyến dã ngoại. Chúng tôi trải chăn và giỏ dã ngoại trên bãi cỏ cạnh mặt nước. Tôi nhìn nước. Tôi không thể tin được tất cả những con cá nhỏ bơi xung quanh. Có những cây xanh nhỏ mọc khắp nơi. Tôi ngồi ở rìa và quan sát một con ếch nhảy từ tảng đá này sang tảng đá khác.
Lời giải chi tiết:
Speaker A - 1 (grassland)
(Người nói A - đồng cỏ)
Speaker B - 3 (swamp)
(Người nói B - đầm lầy)
Speaker C - 6 (pond)
(Người nói C - ao/ hồ)
Bài 5
5. Which ecosystems in Exercise 1 exist/don’t exist in your country? Which one have you been to? Tell your partner.
(Những hệ sinh thái nào trong Bài tập 1 tồn tại/không tồn tại ở quốc gia của bạn? Bạn đã từng đến cái nào? Nói với đối tác của bạn.)
Lời giải chi tiết:
In my country, there are some ecosystems like: grassland, swamp, jungle, ocean and pond. Desert is the only one that doesn’t exist in Vietnam. I have been to Cuc Phuong jungle aiming to explore its diverse ecosystems and rich biodiversity. The park is home to a wide variety of flora and fauna, including many rare and endangered species.
(Ở nước tôi, có một số hệ sinh thái như: đồng cỏ, đầm lầy, rừng rậm, đại dương và ao hồ. Sa mạc là thứ duy nhất không tồn tại ở Việt Nam. Tôi đã đến rừng Cúc Phương với mục đích khám phá hệ sinh thái đa dạng và sự đa dạng sinh học của nó. Đây là nơi sinh sống của nhiều loại động thực vật, trong đó có nhiều loài quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng.)