Bài 1
Paired conjunctions (Cặp liên từ)
1. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. We neither/either leave now or stay to watch the sunset.
2. I not only/neither have tickets to the Taj Mahal but I have also booked a private tour.
3. The tour goes to both the old quarter and/or the new town.
4 We neither spoke but/nor took pictures inside the ancient tomb.
5. Both/Either the guided tour and the boat trip are interesting activities for tourists.
6. The museum visit was not only/neither interesting but also educational.
7. Neither/Either Carl nor Mike visited the Rice Terraces of the Philippine Cordilleras.
8. They close both/either the park and the temple at 8 p.m.
Phương pháp giải:
- either...or...: hoặc là... hoặc...
- neither...nor...: không...cũng không...
- not only...but also...: không những...mà còn...
- both.... and ...: cả...và...
Lời giải chi tiết:
1. We either leave now or stay to watch the sunset.
(Chúng ta rời đi bây giờ hoặc ở lại để ngắm hoàng hôn.)
Giải thích: có “or” chọn “either” => either…or: hoặc cái này hoặc cái kia
2. I not only have tickets to the Taj Mahal but I have also booked a private tour.
(Tôi không chỉ có vé đến Taj Mahal mà còn đặt một tour du lịch riêng.)
Giải thích: có “but also” chọn “not only” => not only…but also: không những… mà còn
3. The tour goes to both the old quarter and the new town.
(Tour đi qua cả phố cổ và phố mới.)
Giải thích: có “both” chọn “and” => both…and: cả cái này và cái kia
4 We neither spoke nor took pictures inside the ancient tomb.
(Chúng tôi không nói chuyện hay chụp ảnh bên trong ngôi mộ cổ.)
Giải thích: có “neither” chọn “nor” => neither…nor: không cái này cũng không cái kia
5. Both the guided tour and the boat trip are interesting activities for tourists.
(Cả chuyến tham quan có hướng dẫn viên và chuyến đi thuyền đều là những hoạt động thú vị đối với khách du lịch.)
Giải thích: có “and” chọn “both” => both…and: cả cái này và cái kia
6. The museum visit was not only interesting but also educational.
(Chuyến thăm bảo tàng không chỉ thú vị mà còn mang tính giáo dục.)
Giải thích: có “but also” chọn “not only” => not only…but also: không những… mà còn
7. Neither Carl nor Mike visited the Rice Terraces of the Philippine Cordilleras.
(Cả Carl và Mike đều không đến thăm Ruộng bậc thang ở Philippine Cordilleras.)
Giải thích: có “nor” chọn “neither” => neither…nor: không cái này cũng không cái kia
8. They close both the park and the temple at 8 p.m.
(Họ đóng cửa cả công viên và chùa lúc 8 giờ tối.)
Giải thích: có “and” chọn “both” => both…and: cả cái này và cái kia
Bài 2
2. Put the verbs in brackets in the correct forms of the Present Simple.
(Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng đúng của thì Hiện tại đơn.)
1. Both Sue and her brother ________ (want) to go to the Louvre Pyramid.
2. Neither my cousins nor my mum ________ (like) walking tours on holiday.
3. Either John or his parents ________ (be) going to the handicraft market today.
4. Not only her children but also Jeanie ________ (be) looking forward to the tour around the Complex of Hue Monuments.
5. Neither Jean nor her friends ________ (have) a map of the palace.
6. Not only my parents but also my sister ________ (enjoy) visiting the Temple of Kukulkán in Mexico.
Phương pháp giải:
Thì hiện tại đơn:
- với động từ "be"
I + am
he/ she/ it / chủ ngữ số ít + is
we/ you/ they/ chủ ngữ số nhiều + are
- với động từ thường
I/ we/ you/ they/ chủ ngữ số nhiều + V (giữ nguyên)
he/ she/ it / chủ ngữ số ít + Vs/es
Lời giải chi tiết:
1. Both Sue and her brother want to go to the Louvre Pyramid.
(Cả Sue và anh trai cô ấy đều muốn đến Kim tự tháp Louvre.)
Giải thích: “both…and” luôn chia động từ ở số nhiều.
2. Neither my cousins nor my mum likes walking tours on holiday.
(Cả anh em họ và mẹ tôi đều không thích đi dạo trong kỳ nghỉ.)
Giải thích: “neither…nor” chia động từ dựa trên chủ ngữ gần nhất => “my mum” chủ ngữ số ít => likes
3. Either John or his parents are going to the handicraft market today.
(Hôm nay John hoặc bố mẹ anh ấy sẽ đi chợ thủ công mỹ nghệ.)
Giải thích: “either…or” chia động từ dựa trên chủ ngữ gần nhất => “his parents” chủ ngữ số nhiều => are
4. Not only her children but also Jeanie is looking forward to the tour around the Complex of Hue Monuments.
(Không chỉ các con mà cả bà Jeanie cũng rất mong chờ chuyến tham quan quanh Quần thể Di tích Cố đô Huế.)
Giải thích: “not only…but also” chia động từ dựa trên chủ ngữ gần nhất => “Jeanie” chủ ngữ số ít => is
5. Neither Jean nor her friends have a map of the palace.
(Cả Jean và những người bạn của cô ấy đều không có bản đồ cung điện.)
Giải thích: “neither…nor” chia động từ dựa trên chủ ngữ gần nhất => “her friends” chủ ngữ số nhiều => have
6. Not only my parents but also my sister enjoys visiting the Temple of Kukulkán in Mexico.
(Không chỉ bố mẹ tôi mà chị gái tôi cũng thích đến thăm Đền thờ Kukulkán ở Mexico.)
Giải thích: “not only…but also” chia động từ dựa trên chủ ngữ gần nhất => “my sister” chủ ngữ số ít => enjoys
Bài 3
3. Combine the sentences, using the words in brackets.
(Nối hai câu, sử dụng các từ trong ngoặc.)
1. Inside the pyramid, it was hot. It was humid, too. (not only ... but also)
(Bên trong kim tự tháp rất nóng. Nó cũng ẩm ướt.)
=> Inside the pyramid, it was not only hot but also humid.
(Bên trong kim tự tháp không chỉ nóng mà còn ẩm.)
2. Mike is buying the tour ticket of Edinburgh Castle or Linda is buying the tour ticket of Edinburgh Castle. (either ... or)
(Mike đang mua vé tham quan Lâu đài Edinburgh hoặc Linda đang mua vé tham quan Lâu đài Edinburgh.)
=> _____________________________________________________
3. Jeanie likes visiting heritage sites on holiday, and so does Robert. (both ... and)
(Jeanie thích đến thăm các di sản vào kỳ nghỉ và Robert cũng vậy.)
=> _____________________________________________________
4. Chloe isn't going on the museum tour. Her sisters aren't going on the museum tour, either. (neither... nor)
(Chloe không tham gia chuyến tham quan bảo tàng. Các chị gái của cô ấy cũng không tham gia chuyến tham quan bảo tàng.)
=> _____________________________________________________
5. Mỹ Sơn Sanctuary was the religious centre of Champa civilisation. It was the cultural centre, too. (not only ... but also)
(Thánh địa Mỹ Sơn là trung tâm tôn giáo của nền văn minh Chămpa. Đó cũng là trung tâm văn hóa.)
=> _____________________________________________________
6. We can take a tour of the Forth Bridge in Scotland. We can also see it by ourselves. (either ... or)
(Chúng ta có thể tham quan Cầu Forth ở Scotland. Chúng ta cũng có thể tự mình nhìn thấy nó.)
=> _____________________________________________________
Lời giải chi tiết:
2. Either Mike or Linda is buying the tour ticket of Edinburgh Castle.
(Mike hoặc Linda đang mua vé tham quan lâu đài Edinburgh.)
3. Both Jeanie and Robert like visiting heritage sites on holiday.
(Cả Jeanie và Robert đều thích đến thăm các di sản vào kỳ nghỉ.)
4. Neither Chloe nor her sisters are going on the museum tour.
(Cả Chloe và các chị của cô ấy đều không tham gia chuyến tham quan bảo tàng.)
5. Mỹ Sơn Sanctuary was not only the religious centre but also the cultural center of Champa civilisation.
(Thánh địa Mỹ Sơn không chỉ là trung tâm tôn giáo mà còn là trung tâm văn hóa của nền văn minh Champa.)
6. We can either take a tour of the Forth Bridge in Scotland or see it by ourselves.
(Chúng ta có thể tham quan Cầu Forth ở Scotland hoặc tự mình xem nó.)
Bài 4
4. Look at the table and make sentences about Sue and her brothers, using the paired conjuctions both... and, either... or, neither... nor or not only ... but also.
(Nhìn vào bảng và đặt câu về Sue và các anh trai của cô ấy, sử dụng các liên từ được ghép đôi both... and, either... or, neither... nor hoặc not only ... but also.)
| Sue | Her brothers (Các anh trai của cô ấy) |
like the tour of the Cordouan Lighthouse) (thích chuyến du lịch đến ngọn hải đăng Cordouan) | ✓ | ✓ |
want to visit historical monuments (muốn tham quan các công trình lịch sử) | ✓ | ✓ |
enjoy shopping for souvenirs (thích mua quà lưu niệm) | x | x |
book a tour to Sydney Opera House (đặt chuyến du lịch đến nhà hát Sydney) | ? | ? |
Lời giải chi tiết:
- Both Sue and her brothers like the tour of the Cordouan Lighthouse.
(Cả Sue và các anh trai của cô ấy đều thích chuyến tham quan ngọn hải đăng Cordouan.)
- Not only Sue but also her brothers want to visit historical monuments.
(Không chỉ Sue mà các anh của cô ấy cũng muốn đến thăm các di tích lịch sử.)
- Neither Sue nor her brothers enjoy shopping for souvenirs.
(Cả Sue và các anh trai của cô ấy đều không thích mua quà lưu niệm.)
- Either Sue or her brothers book a tour Sydney Opera House.
(Sue hoặc các anh trai của cô ấy đặt một chuyến tham quan Nhà hát Opera Sydney.)
Bài 5
5. Choose the right words in the lists to make compound nouns and complete the sentences. Use a hyphen or space when necessary.
(Chọn từ thích hợp trong danh sách để tạo danh từ ghép và hoàn thành câu. Sử dụng dấu gạch ngang hoặc dấu cách khi cần thiết.)
• tour • land • rail • light • check • guide • self • opera |
• control • in • book • mark • guide • house • way • house |
1. Trains still travel down the old _______________.
2. We need to go to the airline _______________ desk to get our plane tickets.
3. Our _______________ showed us around the temple in the ancient city.
4. The castle is a(n) _______________ in the city; everyone knows it.
5. Near the rocks is a _______________ that guides boats at night.
6. Laura read about the main tourist attractions of the city in a _______________.
7. Lucy is looking forward to visiting the _______________ in Hanoi and watching a performance.
8. It takes a lot of _______________ not to eat all the amazing food at the market.
Phương pháp giải:
- railway (n): đường sắt
- check-in (n): thủ tục vào
- tour guide (n): hướng dẫn viên du lịch
- landmark (n): địa điểm nổi tiếng
- lighthouse (n): hải đăng
- guidebook (n): sách hướng dẫn
- opera house (n): nhà hát
- self-control (n): sự tự kiểm soát
Lời giải chi tiết:
1. Trains still travel down the old railway.
(Xe lửa vẫn đi trên tuyến đường sắt cũ.)
2. We need to go to the airline check-in desk to get our plane tickets.
(Chúng tôi cần đến quầy làm thủ tục của hãng hàng không để lấy vé máy bay.)
3. Our tour guide showed us around the temple in the ancient city.
(Hướng dẫn viên của chúng tôi chỉ cho chúng tôi một vòng quanh ngôi đền trong thành phố cổ.)
4. The castle is a(n) landmark in the city; everyone knows it.
(Lâu đài là một địa danh trong thành phố; mọi người đều biết điều đó.)
5. Near the rocks is a lighthouse that guides boats at night.
(Gần những bãi đá là ngọn hải đăng dẫn đường cho tàu thuyền vào ban đêm.)
6. Laura read about the main tourist attractions of the city in a guidebook.
(Laura đọc về những điểm thu hút khách du lịch chính của thành phố trong một cuốn sách hướng dẫn.)
7. Lucy is looking forward to visiting the opera house in Hanoi and watching a performance.
(Lucy rất mong được đến thăm nhà hát lớn ở Hà Nội và xem một buổi biểu diễn.)
8. It takes a lot of self-control not to eat all the amazing food at the market.
(Phải tự chủ rất nhiều để không ăn hết những món ngon ở chợ.)
Bài 6
6. Complete the compound nouns in the sentences with the words below. Use a hyphen or space when necessary.
(Hoàn thành danh từ ghép trong các câu với những từ dưới đây. Sử dụng dấu gạch ngang hoặc dấu cách khi cần thiết.)
• hotel • guided • swimming • passer • great • sea • tour • air |
1. We are staying at a hotel with a _________ pool.
2. We went on a _________ tour of the Pyramids of Giza.
3. We have a great view of the capital city from our _________ room.
4. We have to take a taxi to the _________ port so we won't miss our flight to India.
5. Tourists can enjoy delicious _________ food at the food market.
6. We took our _________ grandmother to visit Edinburgh Castle.
7. The _________ bus stops at Mỹ Sơn Sanctuary at 10 a.m.
8. We asked a _________ by to take a photo of us in front of the Louvre Pyramid.
Phương pháp giải:
- swimming pool (n): hồ bơi
- guided tour (n): chuyến du lịch có người hướng dẫn
- hotel room: phòng trong khách sạn
- airport (n): sân bay
- seafood (n): hải sản
- great-grandmother (n): cụ bà/ bà cố
- tour bus (n): xe du lịch
- passer-by (n): người qua đường
Lời giải chi tiết:
1. We are staying at a hotel with a swimming pool.
(Chúng tôi đang ở khách sạn có bể bơi.)
2. We went on a guided tour of the Pyramids of Giza.
(Chúng tôi đã tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn đến Kim tự tháp Giza.)
3. We have a great view of the capital city from our hotel room.
(Chúng tôi có một phong cảnh tuyệt vời của thủ đô từ phòng khách sạn của chúng tôi.)
4. We have to take a taxi to the airport so we won't miss our flight to India.
(Chúng tôi phải đi taxi đến sân bay để không bị lỡ chuyến bay đến Ấn Độ.)
5. Tourists can enjoy delicious seafood at the food market.
(Du khách có thể thưởng thức hải sản ngon tại chợ ẩm thực.)
6. We took our great-grandmother to visit Edinburgh Castle.
(Chúng tôi đưa bà cố của mình đến thăm lâu đài Edinburgh.)
7. The tour bus stops at Mỹ Sơn Sanctuary at 10 a.m.
(Xe du lịch dừng tại Thánh địa Mỹ Sơn lúc 10 giờ sáng.)
8. We asked a passer-by to take a photo of us in front of the Louvre Pyramid.
(Chúng tôi nhờ một người qua đường chụp ảnh chúng tôi trước Kim tự tháp Louvre.)
Bài 7
7. Think of other words that can go with the following words to make compound nouns.
(Nghĩ ra những từ khác có thể đi với những từ sau để tạo thành danh từ ghép.)
birth | city | air | attraction |
package | bus | capital | son |
guide | town | land | hall |
A: birthplace (nơi sinh/ quê quán)
B: city tour (chuyến du lịch trong thành phố)
Lời giải chi tiết:
- airline: hãng hàng không
- tourist attraction: điểm du lịch
- package holiday: kì nghỉ trọn gói
- bus stop: điểm dừng xe buýt
- capital punishment: tử hình
- son-in-law: con rể
- tour guide: hướng dẫn viên du lịch
- town hall: tòa thị chính
- landline: điện thoại bàn
- hallway: hành lang