Bài 1
Education in the future
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
1. virtual reality headsets (n): tai nghe thực tế ảo
2. hologram devices (n): thiết bị ảnh ba chiều
3. cyborg guides (n): người máy hướng dẫn
4. digital classrooms (n): lớp học kỹ thuật số
5. home schooling (n): học tại nhà
6. 3D Digi books (n): sách số 3D
a
2 a) Match the predictions (A-F) to the phrases (1-6) from Exercise 1.
(Nối các dự đoán (A-F) với các cụm từ (1-6) từ Bài tập 1.)
How education will look like in the future?
(Giáo dục sẽ như thế nào trong tương lai?)
A will support students when they need help in class.
B will replace physical schools and students will learn what they want.
C will give students real-life experiences in a digital world.
D will replace all textbooks in classes but libraries will still exist.
E will appear and present subjects digitally.
F will have recorded classes and students will be able to access information beyond the classroom.
Phương pháp giải:
Nghĩa của các câu A – F
A will support students when they need help in class.
(sẽ hỗ trợ sinh viên khi họ cần giúp đỡ trong lớp.)
B will replace physical schools and students will learn what they want.
(sẽ thay thế các trường hiện tại và học sinh sẽ học những gì họ muốn.)
C will give students real-life experiences in a digital world.
(sẽ mang đến cho sinh viên những trải nghiệm thực tế trong thế giới kỹ thuật số.)
D will replace all textbooks in classes but libraries will still exist.
(sẽ thay thế tất cả sách giáo khoa trong lớp học nhưng các thư viện sẽ vẫn tồn tại.)
E will appear and present subjects digitally.
(sẽ xuất hiện và trình bày các chủ đề bằng kỹ thuật số.)
F will have recorded classes and students will be able to access information beyond the classroom.
(sẽ có các lớp học được ghi lại và học sinh sẽ có thể truy cập thông tin bên ngoài lớp học.)
Lời giải chi tiết:
1. Virtual reality headsets will give students real-life experiences in a digital world.
(Tai nghe thực tế ảo sẽ mang đến cho học sinh những trải nghiệm thực tế trong thế giới số.)
2. Hologram devices will appear and present subjects digitally.
(Các thiết bị ảnh ba chiều sẽ xuất hiện và trình bày các đối tượng bằng kỹ thuật số.)
3. Cyborg guides will support students when they need help in class.
(Người máy hướng dẫn sẽ hỗ trợ học sinh khi các em cần trợ giúp trong lớp.)
4. Digital classrooms will have recorded classes and students will be able to access information beyond the classroom.
(Các lớp học kỹ thuật số sẽ có các lớp học được ghi lại và học sinh sẽ có thể truy cập thông tin bên ngoài lớp học.)
5. Home schooling will replace physical schools and students will learn what they want.
(Học tại nhà sẽ thay thế các trường học hiện tại và học sinh sẽ học những gì họ muốn.)
6. 3D Digi books will replace all textbooks in classes but libraries will still exist.
(Sách 3D Digi sẽ thay thế tất cả sách giáo khoa trong lớp nhưng các thư viện vẫn tồn tại.)
b
b) Which predictions do you think will happen in the future?
(Những dự đoán nào bạn nghĩ sẽ xảy ra trong tương lai?)
Lời giải chi tiết:
It is likely that virtual reality headsets, digital classrooms, and hologram devices will become more prevalent in education in the future. These technologies can enhance the learning experience by providing interactive and immersive environments that enable students to learn through simulations and real-life experiences.
(Có khả năng là tai nghe thực tế ảo, lớp học kỹ thuật số và thiết bị ảnh ba chiều sẽ trở nên phổ biến hơn trong giáo dục trong tương lai. Những công nghệ này có thể nâng cao trải nghiệm học tập bằng cách cung cấp môi trường tương tác và đắm chìm vào môi trường học tập nơi mà cho phép học sinh học hỏi thông qua mô phỏng và trải nghiệm thực tế.)
a
Everyday English
Making predictions
(Đưa ra dự đoán)
3. a) Listen and read the dialogue. What are Andrea's and Kelly's predictions for education in the future?
(Nghe và đọc đoạn đối thoại. Dự đoán của Andrea và Kelly cho giáo dục trong tương lai là gì?)
Andrea: Kelly, I'm writing an essay about the future of education. I predict that students will only attend school in digital classrooms.
Kelly: I'm not sure that will happen. There is a good chance students will use only 3D Digi books, but I expect students will still go to school.
Andrea: I don't think so. I bet students will use virtual reality headsets and they'll learn from home.
Kelly: Not sure, but it's possible.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Andrea: Kelly, tôi đang viết một bài luận về tương lai của giáo dục. Tôi dự đoán rằng học sinh sẽ chỉ đến trường trong các lớp học kỹ thuật số.
Kelly: Tôi không chắc điều đó sẽ xảy ra. Có nhiều khả năng học sinh sẽ chỉ sử dụng sách số 3D nhưng tôi hy vọng học sinh vẫn sẽ đi học.
Andrea: Tôi không nghĩ vậy. Tôi cá là sinh viên sẽ sử dụng tai nghe thực tế ảo và họ sẽ học ở nhà.
Kelly: Không chắc, nhưng có thể.
Lời giải chi tiết:
- Andrea predicts that students will only attend school in digital classrooms, and she also bets that students will use virtual reality headsets to learn from home.
(Andrea dự đoán rằng học sinh sẽ chỉ đến trường trong các lớp học kỹ thuật số và cô ấy cũng cá rằng học sinh sẽ sử dụng tai nghe thực tế ảo để học ở nhà.)
- Kelly thinks that students will still go to school, although they might use 3D Digi books instead of traditional textbooks.
(Kelly cho rằng học sinh vẫn sẽ đến trường, mặc dù có thể các em sẽ sử dụng sách 3D Digi thay cho sách giáo khoa truyền thống.)
b
b) Think Which of the underlined phrases / sentences are used for making predictions? responding? Think of more similar phrases / sentences?
(Những cụm từ / câu được gạch chân nào được sử dụng để đưa ra dự đoán? phản hồi? Hãy nghĩ thêm những cụm từ / câu tương tự?)
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các cụm từ gạch chân
I predict that: tôi dự đoán rằng
I'm not sure that will happen: tôi không chắc điều đó sẽ xảy ra
There is a good chance: Có một cơ hội tốt
I expect: tôi dự đoán
I don't think so: Tôi không nghĩ vậy.
Not sure: Không chắc
it's possible: nó có thể
Lời giải chi tiết:
The underlined phrases / sentences are used for making predictions?
(Các cụm từ / câu được gạch chân được sử dụng để đưa ra dự đoán?)
- I predict that: tôi dự đoán rằng
- There is a good chance: Có một cơ hội tốt
- I expect: tôi dự đoán
The underlined phrases / sentences are used for responding?
(Các cụm từ / câu được gạch chân được sử dụng để trả lời?)
- I'm not sure that will happen: tôi không chắc điều đó sẽ xảy ra
- I don't think so: Tôi không nghĩ vậy.
- Not sure: Không chắc
- it's possible: nó có thể
Bài 4
4 Act out a dialogue similar to the one in Exercise 3a. Use the diagram below. Mind the intonation and rhythm.
(Diễn một đoạn đối thoại tương tự như đoạn trong Bài tập 3a. Sử dụng sơ đồ dưới đây. Nhớ ngữ điệu và nhịp điệu.)
Lời giải chi tiết:
Huyen: Hey, Dieu. What do you think education will look like in the future?
Dieu: I think digital classrooms will become more popular and accessible.
Huyen: I disagree. I think hologram devices and cyborg guides will be the norm.
Dieu: I'm not sure about that. I think face-to-face interaction with teachers and classmates is important.
Huyen: What if we could have a mix of both? Attend school from home using virtual reality headsets and still meet in person.
Dieu: That sounds interesting, but not practical or affordable for everyone.
Huyen: Yeah, we'll have to wait and see.
Tạm dịch
Huyền: Này, Diệu. Bạn nghĩ giáo dục sẽ như thế nào trong tương lai?
Diệu: Tôi nghĩ lớp học kỹ thuật số sẽ trở nên phổ biến và dễ tiếp cận hơn.
Huyền: Tôi không đồng ý. Tôi nghĩ rằng các thiết bị ảnh ba chiều và người máy hướng dẫn sẽ là tiêu chuẩn.
Diệu: Tôi không chắc về điều đó. Tôi nghĩ rằng sự tương tác trực tiếp với giáo viên và bạn cùng lớp là rất quan trọng.
Huyền: Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta có thể kết hợp cả hai? Đi học tại nhà bằng tai nghe thực tế ảo và vẫn gặp mặt trực tiếp.
Diệu: Điều đó nghe có vẻ thú vị, nhưng không thực tế và giá cả không phải chăng cho tất cả mọi người.
Huyền: Ừ, chúng ta sẽ phải chờ xem.
Bài 5
Pronunciation Contracted forms
(Cách phát âm Các dạng rút gọn)
We use short forms in informal speech to sound more natural. I will = I'll, He is = He's
(Chúng tôi sử dụng các hình thức rút gọn trong câu nói không trang trọng để nghe tự nhiên hơn. I will = I'll, He is = He's)
5 Listen and repeat. Underline the contracted forms. Practise saying them.
(Lắng nghe và lặp lại. Gạch dưới các hình thức hợp đồng. Thực hành nói chúng.)
1 We'll have 3D Digi books soon.
2 Let's take an online course.
3 Steve's doing home schooling this year.
Lời giải chi tiết:
1 We'll have 3D Digi books soon.
(Chúng ta sẽ sớm có sách số 3D.)
2 Let's take an online course.
(Hãy tham gia một khóa học trực tuyến.)
3 Steve's doing home schooling this year.
(Steve đang học ở nhà trong năm nay.)