Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 Từ vựng

2024-09-14 13:50:15

HEALTHY-LIVING ACTIVITIES

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

7a. READING

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

18.

19.

20.

21.

22.

23.

24.

25.

26.

27.

28.

29.

30.

31.

32.

33.

34.

35.

36.

37.

38.

39.

7b. GRAMMAR

40.

41.

42.

43.

44.

45.accusing you.\"','translate_example1':'\"\u0110\u00f3 kh\u00f4ng ph\u1ea3i l\u00e0 l\u1ed7i c\u1ee7a t\u00f4i.\" \"Y\u00ean t\u00e2m \u0111i, ta kh\u00f4ng bu\u1ed9c t\u1ed9i ng\u01b0\u01a1i.\"','audio_example1':'','sentences_example2':'','translate_example2':'','audio_example2':'','sentences_example3':'','translate_example3':'','audio_example3':'','type':'lghaudio','src':'https://cdn.hoclieuthongminh.com/estudy/picture/audio/accuse-gb.mp3'}" src="" vocabulary="accuse" mean_word="(v) buộc tội" audio_src="https://cdn.hoclieuthongminh.com/estudy/picture/audio/accuse-gb.mp3" spelling="/əˈkjuːz/" sentences_example1=""It wasn't my fault." "Don't worry, I'm not accusing you."" translate_example1=""Đó không phải là lỗi của tôi." "Yên tâm đi, ta không buộc tội ngươi."" type="lghaudio">

46.

47.

48.

49.

7c. LISTENING

50.

51.

52.

53.

54.

55.

56.

57.

7d. SPEAKING

58.

59.

60.

61.

62.

63.

64.

65.

7e. WRITING

66.

67.

68.

69.

70.

71.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"