Bài 1
1. Complete the sentences with the words below.
(Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)
1 We ate at a food ________ in the market.
2 Angkor Wat in Cambodia is the biggest Hindu ________ in the world.
3 Ha Long Bay is the famous ________ in Quảng Ninh Province.
4 We liked the delicious ________ of the local food.
5 Pagodas are often places of ________, so when you visit them, make sure you dress approriately.
6 The One Pillar of Pagoda is a typical ________ of Hanoi.
7 The Temple of Literature is a good example of traditional Vietnamese ________
Lời giải chi tiết:
1 We ate at a food stall in the market.
(Chúng tôi ăn ở một quầy bán đồ ăn trong chợ.)
2 Angkor Wat in Cambodia is the biggest Hindu temple in the world.
(Angkor Wat ở Campuchia là ngôi đền Hindu lớn nhất thế giới.)
3 Ha Long Bay is the famous tourist attraction in Quảng Ninh Province.
(Vịnh Hạ Long là điểm du lịch nổi tiếng của tỉnh Quảng Ninh.)
4 We liked the delicious flavours of the local food.
(Chúng tôi thích hương vị thơm ngon của các món ăn địa phương.)
5 Pagodas are often places of worship, so when you visit them, make sure you dress approriately.
(Chùa thường là nơi thờ cúng, vì vậy khi bạn đến thăm chúng, hãy đảm bảo rằng bạn ăn mặc phù hợp.)
6 The One Pillar of Pagoda is a typical symbol of Hanoi.
(Chùa Một Cột là biểu tượng tiêu biểu của Hà Nội.)
7 The Temple of Literature is a good example of traditional Vietnamese architecture.
(Văn Miếu là một ví dụ điển hình về kiến trúc truyền thống của Việt Nam.)
Bài 2
2. Complete the sentences with the words below.
(Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)
1 People should learn ________ tips before visiting Vietnam.
2 Some ________ behaviours are different in Vietnam than in other countries.
3 When meeting each other, the Vietnamese often ________ their heads slightly and smile.
4 When you greet a Vietnamese person, you can use a ________
5 Most Vietnamese people use ________ to eat in everyday life.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
handshake (n): bắt tay
bow (v): cúi chào
chopsticks (n): đũa
social (adj): thuộc xã hội
etiquette (n): phép lịch sự
Lời giải chi tiết:
1 People should learn etiquette tips before visiting Vietnam.
(Mọi người nên tìm hiểu các mẹo về phép lịch sự trước khi đến thăm Việt Nam.)
2 Some social behaviours are different in Vietnam than in other countries.
(Một số hành vi xã hội ở Việt Nam khác với các nước khác.)
3 When meeting each other, the Vietnamese often bow their heads slightly and smile.
(Khi gặp nhau, người Việt Nam thường hơi cúi đầu và mỉm cười.)
4 When you greet a Vietnamese person, you can use a handshake.
(Khi chào một người Việt Nam, bạn có thể bắt tay.)
5 Most Vietnamese people use chopsticks to eat in everyday life.
(Hầu hết người Việt Nam sử dụng đũa trong ăn uống hàng ngày.)
Bài 3
3. Complete the sentences with the words
(Hoàn thành các câu với các từ)
1 When you have a problem, try not to ________ the other person but instead explain how you feel.
2 It is important to ________ that the other person may think about a problem in a different way.
3 Parents may not understand and feel ________ by their children's behaviour.
4 Counting to ten is a good way to relax when you feel ________
5 Try to find a solution everyone can agree on so no one is ________
6 Henry's mother gets very ________ at him when he's rude.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
below: dưới
blame (v): đổ lỗi
annoyed (adj): khó chịu
accept (v): chấp nhận
confused (adj): bối rối
disappointed (adj): thất vọng
anxious (adj): lo lắng
Lời giải chi tiết:
1 When you have a problem, try not to blame the other person but instead explain how you feel.
(Khi bạn gặp vấn đề, đừng đổ lỗi cho người khác mà thay vào đó hãy giải thích cảm giác của bạn.)
2 It is important to accept that the other person may think about a problem in a different way.
(Điều quan trọng là phải chấp nhận rằng người khác có thể nghĩ về một vấn đề theo một cách khác.)
3 Parents may not understand and feel confused by their children's behaviour.
(Cha mẹ có thể không hiểu và cảm thấy bối rối trước hành vi của con mình.)
4 Counting to ten is a good way to relax when you feel anxious.
(Đếm đến mười là một cách tốt để thư giãn khi bạn cảm thấy lo lắng.)
5 Try to find a solution everyone can agree on so no one is disappointed.
(Cố gắng tìm ra giải pháp mà mọi người đều đồng ý để không ai phải thất vọng.)
6 Henry's mother gets very annoyed at him when he's rude.
(Mẹ của Henry rất khó chịu khi anh ấy cư xử thô lỗ.)
Bài 4
4. Write the correct form of the words in brackets.
(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc.)
1 Our guide gave us a ________ on where to go to eat in Hanoi. (RECOMMEND)
2 We stop at a lovely, ________ village by the sea. (PICTURE)
to the Temple
3 It was the ________ to the Temple of Literature that Jim enjoyed the most. (VISIT)
4 I learned all about the ________ of the Grand Palace. (HISTORIC)
5 Many ________ like shopping for souvenirs in this market. (TOUR)
6 Independence Palace is a ________ building in Ho Chi Minh City. (HISTORY)
7 ________ to the temple can also enjoy its beautiful gardens. (VISIT)
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
1. history (n): lịch sử
=> historic (adj): mang tính lịch sử
=> historical (adj): thuộc về lịch sử
=> historian (n): nhà sử học
2. picture (n): hình ảnh
=> picture (v): chụp ảnh
=> picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ
3. recommend (v): đề nghị
=> recommendation (n): đề nghị
4. tour (v): du lịch
=> tour (n): chuyến du lịch
=> tourist (n): du khách
5. visit (v): thăm
=> visit (n): chuyến thăm
=> visitor (n): khách thăm quan
=> revisit (v): thăm lại
Lời giải chi tiết:
1 Our guide gave us a recommendation on where to go to eat in Hanoi. (RECOMMEND)
(Hướng dẫn của chúng tôi đã cho chúng tôi một đề xuất về nơi để đi ăn ở Hà Nội.)
- Sau mạo từ “a” cần một danh từ.
recommendation (n): đề xuất
2 We stop at a lovely, picturesque village by the sea. (PICTURE)
(Chúng tôi dừng lại ở một ngôi làng đẹp như tranh vẽ bên bờ biển.)
- Trước danh từ “village” (ngôi làng) cần một tính từ,
picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ
3 It was the visit to the Temple of Literature that Jim enjoyed the most. (VISIT)
(Đó là chuyến viếng thăm Văn Miếu mà Jim thích thú nhất.)
- Sau mạo từ “the” cần một danh từ.
visit (n): chuyến thăm
4 I learned all about the history of the Grand Palace. (HISTORIC)
(Tôi đã học được tất cả về lịch sử của Grand Palace.)
- Sau mạo từ “the” cần một danh từ.
history (n): lịch sử
5 Many tourists like shopping for souvenirs in this market. (TOUR)
(Nhiều du khách thích mua quà lưu niệm ở khu chợ này.)
- Sau lượng từ “many” (nhiều) cần một danh từ số nhiều.
tourists (n): du khách
6 Independence Palace is a historic building in Ho Chi Minh City. (HISTORY)
(Dinh Độc Lập là một công trình mang tính lịch sử ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
- Trước danh từ “building” (công trình) cần một tính từ.
historic (n): mang tính lịch sử
7 Visitors to the temple can also enjoy its beautiful gardens. (VISIT)
(Du khách đến thăm ngôi đền cũng có thể chiêm ngưỡng những khu vườn xinh đẹp.)
- Trước động từ tobe “is” cần một chủ ngữ.
visitor (n): du khách
Bài 5
5. Mark the letter A, B, C or D to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ gần nghĩa nhất với từ được gạch chân.)
1 Đồng Xuân Market is a popular market in Hanoi.
A local
B famous
C busy
D traditional
2 We tasted some local dishes from the street stalls in the Old Quarter.
A items
B restaurants
C flavours
D foods
Lời giải chi tiết:
1 Đồng Xuân Market is a popular market in Hanoi.
(Chợ Đồng Xuân là khu chợ nổi tiếng ở Hà Nội.)
A local (adj): địa phương
B famous (adj): nổi tiếng
C busy (adj): nhộn nhịp
D traditional (adj): truyền thống
popular (adj): nổi tiếng = famous (adj)
=> Chọn B
2 We tasted some local dishes from the street stalls in the Old Quarter.
(Chúng tôi đã nếm thử một số món ăn địa phương từ các quầy hàng trên đường phố trong Khu Phố Cổ.)
A items (n): mặt hàng
B restaurants (n): nhà hàng
C flavours (n): hương vị
D foods (n): đồ ăn
dishes (n): món ăn = foods (n)
=> Chọn D