Bài 1
Choose the best answers to complete the following sentences.
(Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.)
5. After catching the virus, she became weaker and didn’t have the __________ to do any exercise.
A. strength
B. muscle
C. treatment
D. ingredient
6. The doctor __________ her carefully, but could find nothing wrong.
A. hired
B. examined
C. experimented
D. taught
7. A __________ diet that includes different kinds of food can help improve your health.
A. fresh
B. traditional
C. balanced
D. vegetarian
8. To stay healthy, you need to __________ for at least 30 minutes a day.
A. run out
B. run on
C. work on
D. work out
9. The government needs to improve __________ transport in big cities to reduce car use.
A. public
B. private
C. national
D. rural
10. Smart __________ are often installed in modern buildings to turn on and off appliances automatically and save energy.
A. phones
B. sensors
C. objects
D. cards
11. Living in the city has many benefits; however, __________ face high costs of living.
A. farmers
B. doctors
C. city dwellers
D. old generations
12. Too many __________ on the road is one of the causes of air pollution in big cities.
A. high-rise buildings
B. skyscrapers
C. roof gardens
D. private vehicles
13. I live with my __________ family consisting of three generations: my grandparents, my parents, my sister, and I.
A. extended
B. nuclear
C. single
D. one-parent
14. In a(n) __________ family of only parents and children, conflicts may also happen because of lack of understanding.
A. generational
B. nuclear
C. extended
D. childless
15. The best way to __________ the generation gap in the workplace is to respect generational differences.
A. bring
B. shut
C. bridge
D. accept
16. Older generations who have __________ many difficulties can give us valuable life lessons.
A. lived
B. earned
C. spent
D. experienced
Lời giải chi tiết:
5. A (have the strength to do sth: có sức mạnh để làm gì)
After catching the virus, she became weaker and didn’t have the strength to do any exercise.
(Sau khi nhiễm virus, cô trở nên yếu hơn và không còn sức để tập thể dục.)
A. strength (sức mạnh)
B. muscle (cơ bắp)
C. treatment (điều trị)
D. ingredient (thành phần)
6. B
The doctor examined her carefully, but could find nothing wrong.
(Bác sĩ kiểm tra cô ấy cẩn thận, nhưng không thể tìm thấy bất cứ điều gì sai.)
A. hired (thuê)
B. examined (kiểm tra)
C. experimented (thí nghiệm)
D. taught (dạy)
7. C (balanced diet: chế độ ăn uống cân bằng)
A balanced diet that includes different kinds of food can help improve your health.
(Một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm các loại thực phẩm khác nhau có thể giúp cải thiện sức khỏe của bạn.)
A. fresh (tươi)
B. traditional (truyền thống)
C. balanced (cân đối)
D. vegetarian (ăn chay)
8. D
To stay healthy, you need to work out for at least 30 minutes a day.
(Để giữ gìn sức khỏe, bạn cần tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.)
A. run out (cạn kiệt)
B. run on (chạy tiếp)
C. work on (làm việc trên)
D. work out (tập thể dục)
9. A
The government needs to improve public transport in big cities to reduce car use.
(Chính phủ cần cải thiện giao thông công cộng ở các thành phố lớn để giảm sử dụng ô tô.)
A. public (công cộng)
B. private (riêng tư)
C. national (quốc gia)
D. rural (nông thôn)
10. B
Smart sensors are often installed in modern buildings to turn on and off appliances automatically and save energy.
(Các cảm biến thông minh thường được lắp đặt trong các tòa nhà hiện đại để tự động bật và tắt các thiết bị gia dụng và tiết kiệm năng lượng.)
A. phones (điện thoại)
B. sensors (cảm biến)
C. objects (đồ vật)
D. cards (thẻ)
11. C
Living in the city has many benefits; however, city dwellers face high costs of living.
(Sống trong thành phố có nhiều lợi ích; tuy nhiên, cư dân thành phố phải đối mặt với chi phí sinh hoạt cao.)
A. farmers (nông dân)
B. doctors (bác sĩ)
C. city dwellers (cư dân thành phố)
D. old generations (thế hệ cũ)
12. D
Too many private vehicles on the road is one of the causes of air pollution in big cities.
(Quá nhiều phương tiện cá nhân trên đường là một trong những nguyên nhân gây ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn.)
A. high-rise buildings (tòa nhà cao tầng)
B. skyscrapers (tòa nhà chọc trời)
C. roof gardens (vườn trên mái)
D. private vehicles (phương tiện cá nhân)
13. A
I live with my extended family consisting of three generations: my grandparents, my parents, my sister, and I.
(Tôi sống với đại gia đình gồm ba thế hệ: ông bà, bố mẹ tôi, chị gái tôi và tôi.)
A. extended (mở rộng)
B. nuclear (hạt nhân)
C. single (độc thân)
D. one-parent (cha hoặc mẹ)
14. B
In a(n) nuclear family of only parents and children, conflicts may also happen because of lack of understanding.
(Trong một gia đình hạt nhân chỉ có cha mẹ và con cái, xung đột cũng có thể xảy ra do thiếu hiểu biết.)
A. generational (thế hệ)
B. nuclear (hạt nhân)
C. extended (mở rộng)
D. childless (không có trẻ em)
15. C
The best way to bridge the generation gap in the workplace is to respect generational differences.
(Cách tốt nhất để thu hẹp khoảng cách thế hệ tại nơi làm việc là tôn trọng sự khác biệt giữa các thế hệ.)
A. bring (mang lại)
B. shut (đóng cửa)
C. bridge (thu hẹp)
D. accept (chấp nhận)
16. D
Older generations who have experienced many difficulties can give us valuable life lessons.
(Những thế hệ đi trước đã trải qua nhiều khó khăn có thể cho chúng ta những bài học cuộc sống quý giá.)
A. lived (sống)
B. earned (kiếm được)
C. spent (dành)
D. experienced (trải qua)