Writing - Unit 8. Becoming independent - SBT Tiếng Anh 11 Global Success

2024-09-14 13:54:00

Bài 1

1. Rewrite the sentences without changing their meanings.

(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.)

1. Secondary school students can earn extra pocket money by taking part-time jobs.

→ Taking part-time jobs can help ________________________ money.

2. Teenagers can buy some of the things they need or want with the money they earn.

→ The money teenagers earn can be used to __________________________.

3. Teenagers are forced to learn how to manage their time better when they have part-time jobs.

→ Having part-time jobs forces teenagers _________________________ better.

4. Students have to be more efficient at working and studying.

→ Students have to ________________________________________ efficiently.

5. Students have to make better use of their time.

→ Students have to be _________________________________________________.

6. Teenagers can develop communication skills by interacting with different people.

→ Interaction with different people can help ______________________________________.

7. Students can become aware of cultural differences in the workplace.

→ Students can become familiar _______________________________________ the workplace.

8. Having a part-time job can help a teenager gain work experience.

→ A teenager can ______________________________________ by having a part-time job.

Lời giải chi tiết:

1. Taking part-time jobs can help secondary school students earn extra pocket money.

(Làm việc bán thời gian có thể giúp học sinh trung học kiếm thêm tiền tiêu vặt.)

2. The money teenagers earn can be used to buy some of the things they need or want.

(Số tiền mà thanh thiếu niên kiếm được có thể được sử dụng để mua một số thứ chúng cần hoặc muốn.)

3. Having part-time jobs forces teenagers to (learn how to) manage their time better.

(Có công việc bán thời gian buộc thanh thiếu niên phải (học cách) quản lý thời gian của mình tốt hơn.)

4. Students have to work and study more efficiently.

(Học sinh phải làm việc và học tập hiệu quả hơn.)

5. Students have to be better at using their time.

(Học sinh phải sử dụng thời gian tốt hơn.)

6. Interaction with different people can help teenagers develop communication skills.

(Tương tác với những người khác nhau có thể giúp thanh thiếu niên phát triển kỹ năng giao tiếp.)

7. Students can become familiar with cultural differences in the workplace.

(Học sinh có thể làm quen với sự khác biệt về văn hóa tại nơi làm việc.)

8. A teenager can gain work experience by having a part-time job.

(Một thiếu niên có thể tích lũy kinh nghiệm làm việc bằng cách đi làm thêm.)


Bài 2

2. Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. You may need to change the forms of some nouns and verbs.

(Sử dụng các từ và cụm từ dưới đây, thêm một số từ cần thiết để tạo thành câu có nghĩa. Bạn có thể cần phải thay đổi hình thức của một số danh từ và động từ.)

1. Secondary school student / who take / part-time job / may become tired / stressed.

2. Teen / work / be often very busy / have less time / rest and study.

3. Teenagers / work / study / the same time / may not / get enough sleep.

4. lack / sleep / can cause / tiredness / illnesses / such / the common cold / the flu.

5. When / exam / get nearer, working teen / may feel more stressed / because / the need / study.

6. Working teen / may not / be able / good grades / if they fail / balance / work / study.

7. Working / student / should / keep in mind / that studying / always / come first.

8. Part-time job / may force / student / ignore their studies / drop out of school.

Lời giải chi tiết:

1. Secondary school students who take part-time jobs may become tired and stressed.

(Học sinh trung học đi làm thêm có thể trở nên mệt mỏi và căng thẳng.)

2. Teens who work are often very busy and have less time to rest and study.

(Thanh thiếu niên đi làm thường rất bận rộn, ít có thời gian nghỉ ngơi và học tập.)

3. Teenagers who work and study at the same time may not get enough sleep.

(Thanh thiếu niên làm việc và học tập cùng một lúc có thể không ngủ đủ giấc.)

4. A lack of sleep can cause tiredness and illnesses, such as the common cold or the flu.

(Thiếu ngủ có thể gây ra mệt mỏi và bệnh tật, chẳng hạn như cảm lạnh thông thường hoặc cúm.)

5. When exams get nearer, working teens may feel more stressed because of the need to study.

(Khi các kỳ thi đến gần, thanh thiếu niên đi làm có thể cảm thấy căng thẳng hơn vì phải học.)

6. Working teens may not be able to get good grades if they fail to balance work and study.

(Thanh thiếu niên đi làm có thể không đạt được điểm cao nếu họ không cân bằng giữa công việc và học tập.)

7. Working students should keep in mind that studying always comes first.

(Sinh viên đã đi làm nên ghi nhớ rằng việc học luôn đi đầu.)

8. Part-time jobs may force students to ignore their studies and drop out of school.

(Công việc bán thời gian có thể khiến sinh viên lơ là việc học và bỏ học.)


Bài 3

3. Write an article (150-180 words) about the pros and cons of teens getting part-time jobs. Use the suggested ideas in the table, and in 1 and 2 to help you and/or your own ideas.

(Viết một bài báo (150-180 từ) về những ưu và nhược điểm của thanh thiếu niên khi đi làm thêm. Sử dụng các ý tưởng gợi ý trong bảng, và trong bài 1 và 2 để giúp bạn và/hoặc ý tưởng của riêng bạn.)

Teenagers may want to work part-time while still in school. Let’s look at the pros and cons of teens having part-time jobs.

First, ….

Lời giải chi tiết:

Pros and cons of teens getting part-time jobs

Teenagers may want to work part-time while still in school. Let's look at the pros and cons of teens having part-time jobs.

First, a part-time job provides extra pocket money. The money teenagers earn can be used to buy some of the things they need or want. Secondly, they can develop time-management skills. They will have to be more efficient and make better use of their time. Finally, they can learn communication skills by interacting with different people and become aware of cultural differences in the workplace.

On the other hand, working teens may become tired and stressed as they will have less time to rest and study. When working and studying at the same time, they may not get enough sleep, which can cause tiredness and more illnesses, such as the common cold and the flu. So, if teenagers fail to balance work and study, they may not be able to get good grades or may even drop out of school.

In conclusion, teenagers should be aware of both the pros and cons of working part-time. Studying should always come first as poor grades or dropping out of school will affect their future

(Ưu và nhược điểm của thanh thiếu niên nhận công việc bán thời gian

Thanh thiếu niên có thể muốn làm việc bán thời gian khi còn đi học. Hãy xem xét những ưu và nhược điểm của việc thanh thiếu niên có công việc bán thời gian.

Đầu tiên, một công việc bán thời gian cung cấp thêm tiền tiêu vặt. Số tiền thanh thiếu niên kiếm được có thể được sử dụng để mua một số thứ họ cần hoặc muốn. Thứ hai, họ có thể phát triển kỹ năng quản lý thời gian. Họ sẽ phải làm việc hiệu quả hơn và tận dụng thời gian tốt hơn. Cuối cùng, họ có thể học các kỹ năng giao tiếp bằng cách tương tác với những người khác nhau và nhận thức được sự khác biệt về văn hóa tại nơi làm việc.

Mặt khác, thanh thiếu niên đang đi làm có thể trở nên mệt mỏi và căng thẳng vì họ sẽ có ít thời gian hơn để nghỉ ngơi và học tập. Khi làm việc và học tập cùng một lúc, họ có thể không ngủ đủ giấc, điều này có thể gây ra mệt mỏi và nhiều bệnh tật hơn, chẳng hạn như cảm lạnh thông thường và cúm. Vì vậy, nếu thanh thiếu niên không cân bằng giữa công việc và học tập, họ có thể không đạt được điểm cao hoặc thậm chí có thể bỏ học.

Tóm lại, thanh thiếu niên nên nhận thức được cả ưu và nhược điểm của việc làm bán thời gian. Việc học phải luôn được đặt lên hàng đầu vì điểm kém hay bỏ học sẽ ảnh hưởng đến tương lai của các em.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"