Lesson 1 - Unit 9. Education in the future - SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World

2024-09-14 13:59:22

a

a. Unscramble the words.

(Sắp xếp lại các từ.)

Lời giải chi tiết:

1. design: thiết kế

2. economics: kinh tế

3. online: trực tuyến

4. hybrid: kết hợp, lai

5. abroad: nước ngoài

6. software engineering: công nghệ phần mềm

7. in person: mặt đối mặt, gặp trực tiếp

8. marketing: ngành marketing


b

b. Fill in the blanks using the words from Task a.

(Điền vào chỗ trống sử dụng các từ trong Phần a.)

1. My best friend loves visiting other countries and learning about their culture so she wants to study _____.

2. If you like drawing, you can choose to study _____ at university.

3. I want to work for my favorite IT company, so I chose to study _____.

4. Lots of students prefer studying _____ because they want to discuss questions with their friends.

5. _____ is also a useful subject to study if you want to work in advertising.

6. My older brother wants to work in a bank so he studies _____.

7. While many schools only offer in-class courses, studying _____ is available at some.

8. Students who want to study in person as well as online can choose a _____ course.

Lời giải chi tiết:

1. My best friend loves visiting other countries and learning about their culture so she wants to study abroad.

(Người bạn thân nhất của tôi thích đến thăm các quốc gia khác và tìm hiểu về văn hóa của họ nên cô ấy muốn đi du học.)

2. If you like drawing, you can choose to study design at university.

(Nếu bạn thích vẽ, bạn có thể chọn học thiết kế ở trường đại học.)

3. I want to work for my favorite IT company, so I chose to study software engineering.

(Tôi muốn làm việc cho công ty công nghệ thông tin mà tôi yêu thích, vì vậy tôi đã chọn học ngành công nghệ phần mềm.)

4. Lots of students prefer studying in person because they want to discuss questions with their friends.

(Rất nhiều sinh viên thích học trực tiếp vì họ muốn thảo luận các câu hỏi với bạn bè của họ.)

5. Marketing is also a useful subject to study if you want to work in advertising.

(Marketing cũng là một môn học hữu ích nếu bạn muốn làm việc trong lĩnh vực quảng cáo.)

6. My older brother wants to work in a bank so he studies economics.

(Anh trai tôi muốn làm việc trong ngân hàng nên anh ấy học kinh tế.)

7. While many schools only offer in-class courses, studying online is available at some.

(Trong khi nhiều trường chỉ cung cấp các khóa học trên lớp, một số trường có thể có hình thức học trực tuyến.)

8. Students who want to study in person as well as online can choose a hybrid course.

(Học viên muốn học trực tiếp cũng như học trực tuyến có thể chọn khóa học kết hợp.)


a

a. Listen to Kevin talking to his mom about what course he wants to study at university. Does his mom help him make a decision?

(Hãy nghe Kevin nói chuyện với mẹ của anh ấy về khóa học mà anh ấy muốn học ở trường đại học. Mẹ anh ấy có giúp anh ấy đưa ra quyết định không?)

1. yes

2. no

 

Bài nghe:

Mom: Hi, Kevin. How was school today?

Kevin: It was OK.

Mom: What’s wrong?

Kevin: Well, today we had a presentation from two first-year students at the State University.

Mom: Oh, that sounds great! What didn’t you like about it?

Kevin: They made it sound so easy. They both knew if they wanted to study abroad or stay here, and they both knew what they wanted to study.

Mom: And you don’t?

Kevin: I have no idea. I don’t know if I want to study online or in person. I feel stressed thinking about it. I love drawing and design, but I also think I should study either marketing or economics.

Mom: Oh? Why’s that?

Kevin: I want to make sure I can earn a good job with a good salary. Then I’ll have enough money to take care of you and Dad when you’re older.

Mom: Aw, Kevin. You’re so thoughtful. But you can also do what you love and still be successful. Your father and I don’t want you to work in an office you hate just to take care of us.

Kevin: Really?

Mom: Of course. We’re both proud of you. And we don’t want you to feel stressed about this. You have enough to worry about with your exams coming up.

Kevin: Thanks, Mom. That’s really helpful. I think both design and software engineering interest me.

Mom: This weekend, we can start to look for universities for you.

Kevin: Great!

Tạm dịch:

Mẹ: Chào con, Kevin. Hôm nay ở trường thế nào?

Kevin: Cũng ổn ạ.

Mẹ: Có chuyện gì vậy con?

Kevin: À thì, hôm nay chúng con có bài thuyết trình của hai sinh viên năm thứ nhất ở Đại học State.

Mẹ: Ồ, nghe tuyệt quá! Con không thích điều gì về nó?

Kevin: Họ làm cho nó nghe thật dễ dàng. Cả hai đều biết mình muốn đi du học hay ở lại đây, và cả hai đều biết mình muốn học gì.

Mẹ: Còn con thì không à?

Kevin: Con không biết nữa. Con không biết mình muốn học trực tuyến hay trực tiếp. Con cảm thấy căng thẳng khi nghĩ về nó. Con thích vẽ và thiết kế, nhưng con cũng nghĩ mình nên học marketing hoặc kinh tế.

Mẹ: Ồ? Tại sao vậy?

Kevin: Con muốn chắc chắn rằng mình có thể kiếm được một công việc tốt với mức lương hậu hĩnh. Sau đó, con sẽ có đủ tiền để chăm sóc mẹ và bố lúc về già.

Mẹ: Ồ, Kevin. Con thật chu đáo. Nhưng con cũng có thể làm những gì con yêu thích mà vẫn thành công. Bố con và mẹ không muốn con làm việc trong một văn phòng mà con ghét chỉ để chăm sóc bố mẹ.

Kevin: Thật sao ạ?

Mẹ: Tất nhiên rồi. Cả bố và mẹ đều tự hào về con. Và bố mẹ không muốn con cảm thấy căng thẳng về điều này. Con có đủ thứ để lo lắng về các kỳ thi sắp tới rồi mà.

Kevin: Cảm ơn mẹ. Điều đó thực sự hữu ích. Con nghĩ cả thiết kế và công nghệ phần mềm đều khiến con thích thú.

Mẹ: Cuối tuần này, chúng ta có thể bắt đầu tìm trường đại học cho con.

Kevin: Tuyệt vời!

Lời giải chi tiết:

1.

2. không

Thông tin: Mom: Of course. We’re both proud of you. And we don’t want you to feel stressed about this. You have enough to worry about with your exams coming up.

Kevin: Thanks, Mom. That’s really helpful. I think both design and software engineering interest me.

(Mẹ: Tất nhiên rồi. Cả bố và mẹ đều tự hào về con. Và bố mẹ không muốn con cảm thấy căng thẳng về điều này. Con có đủ thứ để lo lắng về các kỳ thi sắp tới rồi mà.

Kevin: Cảm ơn mẹ. Điều đó thực sự hữu ích. Con nghĩ cả thiết kế và công nghệ phần mềm đều khiến con thích thú.)

Đáp án: 1


b

b. Now, listen and circle True or False.

(Bây giờ, hãy nghe và khoanh Đúng hay Sai.)

1. Only one of the presenters knew what course they wanted to study.                                                True     False

2. Kevin thinks he should choose marketing or economics.                                                              True    False

3. Kevin wants to make a lot of money so he can buy a nice house and car.                                          True    False

4. Kevin’s parents think it would be a good idea for him to work in an office in the future.     True    False

5. Kevin thinks that design and software engineering are interesting.                                                True    False

Lời giải chi tiết:

1. False

Only one of the presenters knew what course they wanted to study.

(Chỉ một trong số những người thuyết trình biết họ muốn học khóa học nào.)

Thông tin: They both knew if they wanted to study abroad or stay here, and they both knew what they wanted to study.

(Cả hai đều biết mình muốn đi du học hay ở lại đây, và cả hai đều biết mình muốn học gì.)

2. True

Kevin thinks he should choose marketing or economics.

(Kevin nghĩ rằng anh ấy nên chọn ngành marketing hoặc kinh tế.)

Thông tin: I love drawing and design, but I also think I should study either marketing or economics.

(Con thích vẽ và thiết kế, nhưng con cũng nghĩ mình nên học marketing hoặc kinh tế.)

3. False

Kevin wants to make a lot of money so he can buy a nice house and car.

(Kevin muốn kiếm thật nhiều tiền để có thể mua nhà đẹp và xe hơi.)

Thông tin: I want to make sure I can earn a good job with a good salary. Then I’ll have enough money to take care of you and Dad when you’re older.

(Con muốn chắc chắn rằng mình có thể kiếm được một công việc tốt với mức lương hậu hĩnh. Sau đó, con sẽ có đủ tiền để chăm sóc mẹ và bố lúc về già.)

4. False

Kevin’s parents think it would be a good idea for him to work in an office in the future.

(Cha mẹ của Kevin nghĩ rằng sẽ là một ý tưởng hay nếu anh ấy làm việc trong một văn phòng trong tương lai.)

Thông tin: Your father and I don’t want you to work in an office you hate just to take care of us.

(Bố con và mẹ không muốn con làm việc trong một văn phòng mà con ghét chỉ để chăm sóc bố mẹ.)

5. True

Kevin thinks that design and software engineering are interesting.

(Kevin nghĩ rằng thiết kế và công nghệ phần mềm rất thú vị.)

Thông tin: I think both design and software engineering interest me.

(Con nghĩ cả thiết kế và công nghệ phần mềm đều khiến con thích thú.)


a

a. Write sentences using the prompts.

(Viết câu sử dụng các gợi ý.)

1. I/ not/ interested/ either/ university.

2. Either/ study/ marketing/ economics/ sound/ pretty good.

3. Neither/ those choices/ be/ interesting/ me.

4. Both/ study programs/ be/ interesting /but/ expensive.

5. I/ want/ study/ either/ online/ hybrid/ course.

Lời giải chi tiết:

1. I’m not interested in either university.

(Tôi không quan tâm đến cả hai trường đại học.)

Giải thích: either + N đếm được số ít: hoặc cái này hoặc cái kia

2. Either studying marketing or economics sounds pretty good.

(Học marketing hay kinh tế nghe có vẻ khá hay.)

Giải thích: either + N số ít + or + N số ít: hoặc cái này hoặc cái kia

3. Neither of those choices are interesting to me.

(Cả hai lựa chọn đó đều không thú vị đối với tôi.)

Giải thích: neither + of + N số nhiều: không cái này cũng không cái kia

4. Both study programs are interesting but expensive.

(Cả hai chương trình học đều thú vị nhưng đắt đỏ.)

Giải thích: both + N số nhiều: cả hai

5. I want to study in either a hybrid or online course.

(Tôi muốn học khóa học kết hợp hoặc khóa học trực tuyến.)

Giải thích: either + N số ít + or + N số ít: hoặc cái này hoặc cái kia


b

b. Look at the table and circle the correct words.

(Nhìn vào bảng và khoanh tròn các từ đúng.)

1. Both/ Neither courses are taught in English.

2. Both/ Neither course has a study abroad program in Australia.

3. You can use the computer lab and library at both/ either course.

4. You can take your exams in person or online at both/ neither courses.

5. Neither/ Either course offers a scholarship for five thousand dollars.


Lời giải chi tiết:

1. Both courses are taught in English.

(Cả hai khóa học đều được giảng dạy bằng tiếng Anh.)

2. Neither course has a study abroad program in Australia.

(Cả hai khóa đều không có chương trình du học Úc.)

3. You can use the computer lab and library at either course.

(Bạn có thể sử dụng phòng máy tính và thư viện ở một trong hai khóa học.)

4. You can take your exams in person or online at both courses.

(Bạn có thể làm bài kiểm tra trực tiếp hoặc trực tuyến ở cả hai khóa học.)

5. Neither course offers a scholarship for five thousand dollars.

(Cả hai khóa học đều không cấp học bổng trị giá 5.000 đô la.)


Writing

Use the information in the table to write five sentences with both, either, or neither about the different options at Westwood University and Eastwood University.

(Sử dụng thông tin trong bảng để viết năm câu với “both”, “either”, hoặc “neither” về các lựa chọn khác nhau ở Đại học Westwood và Đại học Eastwood.)


1. Neither of the universities has a software engineering course.

Lời giải chi tiết:

1. Neither of the universities has a software engineering course.

(Cả hai trường đại học đều không có khóa học công nghệ phần mềm.)

2. You can study a four-year program at either university.

(Bạn có thể học chương trình bốn năm tại một trong hai trường đại học.)

3. Studying in person is available at both universities.

(Học trực tiếp có sẵn ở cả hai trường đại học.)

4. You can study abroad for one year at both universities.

(Bạn có thể đi du học một năm ở cả hai trường đại học.)

5. You can use the library and gym at either of the universities.

(Bạn có thể sử dụng thư viện và phòng tập thể dục ở một trong hai trường đại học.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"