Trang 4 - Hello! - SBT Tiếng Anh 11 Bright

2024-09-14 14:00:06

Bài 1

Vocabulary

Daily routines / Household chores

(Thói quen hàng ngày / Công việc gia đình)

1. Circle the correct option.

(Khoanh tròn phương án đúng.)

1 Jane often takes/catches a nap after lunch.

2 Can you please load/mop the floor?

3 Let me help you make/set breakfast.

4 Mum does/makes the laundry every Thursday.

5 Can you please watch/answer the door?

6 Let's do/watch the 6 o'clock news on TV.

7 John, can you please load/set the table? Dinner is ready.

8 Jane, vacuum/make the rug after you finish your homework, please.

9 What time do you set/catch the bus to school in the morning?

10 I need to dust/mop the furniture before we go shopping.

11 Mum always sets/loads the dishwasher after dinner.

12 Tom often plays/listens to music on his smartphone.

Lời giải chi tiết:

1 Jane often takes a nap after lunch.

(Jane thường chợp mắt sau bữa trưa.)

2 Can you please mop the floor?

(Bạn có thể vui lòng lau sàn nhà không?)

3 Let me help you make breakfast.

(Để tôi giúp bạn làm bữa sáng.)

4 Mum does the laundry every Thursday.

(Mẹ giặt quần áo vào thứ Năm hàng tuần.)

5 Can you please answer the door?

(Bạn vui lòng mở cửa được không?)

6 Let's watch the 6 o'clock news on TV.

(Chúng ta hãy xem tin tức lúc 6 giờ trên TV.)

7 John, can you please set the table? Dinner is ready.

(John, bạn vui lòng dọn bàn được không? Bữa tối đã sẵn sàng.)

8 Jane, vacuum the rug after you finish your homework, please.

(Jane, làm ơn hút bụi tấm thảm sau khi bạn làm xong bài tập về nhà.)

9 What time do you catch the bus to school in the morning?

(Buổi sáng bạn bắt xe buýt đến trường lúc mấy giờ?)

10 I need to dust the furniture before we go shopping.

(Tôi cần lau bụi đồ đạc trước khi chúng ta đi mua sắm.)

11 Mum always loads the dishwasher after dinner.

(Mẹ luôn cho đồ vào máy rửa chén sau bữa tối.)

12 Tom often listens to music on his smartphone.

(Tom thường nghe nhạc trên điện thoại thông minh của anh ấy.)


Bài 2

Free-time activities

(Hoạt động vào thời gian rảnh)

2. Fill in each gap with play (x2), go (x3), attend, build or read in the correct form.

(Điền vào chỗ trống với play (x2), go (x3), attend, build or read ở dạng đúng.)

1 Do you ___________ video games in your free time?

2 James is good at ___________ robots.

3 We will ___________ a sporting event at school this Saturday afternoon.

4 Let's ___________ on a picnic this Sunday.

5 Would you like to ___________ football with us tomorrow afternoon?

6 We are___________ to the museum this Friday afternoon.

7 Jane wants to ___________ to the mall to buy a present for her mum.

8 My cousin enjoys ___________ books in his free time.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của động từ

play (v): chơi

go (v): đi

attend (v): tham dự

build (v): xây dựng

read (v): đọc

Lời giải chi tiết:

1 Do you play video games in your free time?

(Bạn có chơi trò chơi điện tử trong thời gian rảnh không?)

- Giải thích: Câu hỏi với trợ động từ “do” đầu câu nên động từ “play” cần ở dạng nguyên mẫu.

2 James is good at building robots.

(James rất giỏi trong việc chế tạo robot.)

- Giải thích: Sau giới từ “at” cần một động từ ở dạng V-ing.

3 We will attend a sporting event at school this Saturday afternoon.

(Chúng tôi sẽ tham dự một sự kiện thể thao ở trường vào chiều thứ bảy này.)

- Giải thích: Thì tương lai đơn có công thức S + will + Vo (nguyên thể).

4 Let's go on a picnic this Sunday.

(Chủ nhật này chúng ta hãy đi dã ngoại.)

- Giải thích: Sau Let’s cần một động từ ở dạng nguyên thể.

5 Would you like to play football with us tomorrow afternoon?

(Bạn có muốn chơi bóng đá với chúng tôi vào chiều mai không?)

- Giải thích: Sau “would like” (muốn) cần một động từ ở dạng nguyên thể.

6 We are going to the museum this Friday afternoon.

(Chúng tôi sẽ đến viện bảo tàng vào chiều thứ sáu này.)

- Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một kế hoạch trong tương lai: S + tobe + V-ing.

7 Jane wants to go to the mall to buy a present for her mum.

(Jane muốn đi đến trung tâm mua sắm để mua một món quà cho mẹ cô ấy.)

- Giải thích: Sau “want” (muốn) cần một động từ ở dạng nguyên thể.

8 My cousin enjoys reading books in his free time.

(Anh họ của tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.)

- Giải thích: Sau “enjoy” (thích) cần một động từ ở dạng V-ing.


Bài 3

Grammar

Conditionals (types 1 and 2)

(Câu điều kiện (loại 1 và 2))

3. Put the verbs in brackets into the correct forms of the first or the second conditional.

(Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng của câu điều kiện loại một hoặc loại hai.)

1 If Bill ___________ (not/need) to study, he would play football.

2 If it was warmer, we ___________(go) on a picnic.

3 I ___________ (clear) the table if you ___________ load the dishwasher.

4 I would help her with the household chores if I ___________ (be) you.

5 If I had some eggs, I ___________ (make) breakfast.

6 If you ___________ (not/tidy) your room, your mother will be angry.

7 If Jack came over, we ___________ (play) video games.

8 You can play video games if you ___________ (finish) household chores,

9 If Ann ___________ (not/have) a headache, she would go to the mall.

10 I___________ (not/go) to the museum unless you come with me.

Phương pháp giải:

Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es), S + will / can + Vo

Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V2/ed, S + would / could + Vo

Lời giải chi tiết:

1 If Bill didn't need (not/need) to study, he would play football.

(Nếu Bill không cần học, anh ấy sẽ chơi bóng đá.)

2 If it was warmer, we would go (go) on a picnic.

(Nếu trời ấm hơn, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.)

3 I will clear (clear) the table if you load the dishwasher.

(Tôi sẽ dọn bàn nếu bạn cho làm việc với máy rửa chén.)

4 I would help her with the household chores if I were (be) you.

(Tôi sẽ giúp cô ấy làm việc nhà nếu tôi là bạn.)

5 If I had some eggs, I would make (make) breakfast.

(Nếu tôi có một ít trứng, tôi sẽ làm bữa sáng.)

6 If you don't tidy (not/tidy) your room, your mother will be angry.

(Nếu bạn không dọn phòng, mẹ bạn sẽ tức giận.)

7 If Jack came over, we would play (play) video games.

(Nếu Jack đến, chúng tôi sẽ chơi trò chơi điện tử.)

8 You can play video games if you finish (finish) household chores,

(Bạn có thể chơi trò chơi điện tử nếu bạn làm xong việc nhà,)

9 If Ann didn't have (not/have) a headache, she would go to the mall.

(Nếu Ann không bị đau đầu, cô ấy sẽ đi đến trung tâm mua sắm.)

10 I won't go (not/go) to the museum unless you come with me.

(Tôi sẽ không đến bảo tàng trừ khi bạn đi cùng tôi.)

 


Bài 4

4. Rewrite the sentences using the conditionals (types 1 or 2).

(Viết lại câu sử dụng câu điều kiện (loại 1 hoặc 2).)

1 My sister is very busy doing her homework, so she can't help my mom with the laundry.

___________________________________________________________

2 Without your help, I won't finish building this robot.

___________________________________________________________

3 We don't visit my cousins often because they live quite far away.

___________________________________________________________

4 Susan has a headache now, so she won't go on a picnic with us.

___________________________________________________________

5 Unless you hurry, you will miss the bus to the mall.

___________________________________________________________

Phương pháp giải:

- Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả một sự việc có thể có ở hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es), S + will / can + Vo

- Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả một sự việc không có thật ở hiện tại.

Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V2/ed, S + would / could + Vo

Lời giải chi tiết:

1 My sister is very busy doing her homework, so she can't help my mom with the laundry.

(Em gái tôi rất bận làm bài tập, vì vậy cô ấy không thể giúp mẹ tôi giặt quần áo.)

=> If my sister weren’t very busy doing her homework, she could help my mom with the laundry.

(Nếu em gái tôi không bận làm bài tập về nhà, em ấy có thể giúp mẹ tôi giặt quần áo.)

2 Without your help, I won't finish building this robot.

(Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi sẽ không hoàn thành việc chế tạo rô-bốt này.)

=> If you don't help me, I won't finish building this robot.

(Nếu bạn không giúp tôi, tôi sẽ không hoàn thành việc chế tạo con rô-bốt này.)

3 We don't visit my cousins often because they live quite far away.

(Chúng tôi không thường xuyên đến thăm anh em họ của tôi vì họ sống khá xa.)

=> If my cousins didn't live quite far away, we would visit them more often.

(Nếu anh em họ của tôi không sống khá xa, chúng tôi sẽ đến thăm họ thường xuyên hơn.)

4 Susan has a headache now, so she won't go on a picnic with us.

(Susan bị đau đầu nên cô ấy sẽ không đi dã ngoại với chúng tôi.)

=> If Susan didn't have a headache now, she would go on a picnic with us.

(Nếu bây giờ Susan không bị đau đầu thì cô ấy đã đi dã ngoại với chúng tôi.)

5 Unless you hurry, you will miss the bus to the mall.

(Trừ khi bạn khẩn trương, nếu không bạn sẽ lỡ chuyến xe buýt đến trung tâm mua sắm.)

=> If you don't hurry, you will miss the bus to the mall.

(Nếu bạn không khẩn trương, bạn sẽ lỡ chuyến xe buýt đến trung tâm mua sắm.)

 

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"