Bài 1
1. Listen and match the people (1-4) to the family complaints (a-e). There is one extra complaint.
(Lắng nghe và nối những người (1-4) với những lời phàn nàn của gia đình (a-e). Có một câu phàn nàn bị thừa.)
Phương pháp giải:
- pocket money: tiền tiêu vặt
- strange manners: cách cư xử kỳ lạ
- chores: việc nhà
- studies: việc học
- hard rules: quy tắc cứng nhắc
Bài nghe
Ann: Hi, Brad, how are things? Are you still arguing with your dad about pocket money?
Brad: Hi, Ann. No, things are great. No more arguments since we had a talk.
Ann: That’s great. Maybe you should tell Keith because he's having the same problem.
Brad: That's too bad. I can definitely give him some advice. Is your brother Bob, OK?
Ann: Yeah, he's not very happy with her mom at the moment, though. He thinks she's being too strict with him because she doesn't let him go out with his friends or stay up late.
Brad: Well, he's young and he needs to get up early for school. My sister Kelly has a different problem. She feels that she has to stay up late to do all the studying my dad wants her to do. She thinks she studies enough at school, but my dad wants her to get top Marks and nags at her to study more. Does your dad nag at you?
Ann: Not really. But my mom nags my brother Mark to help more around the house. His bedroom is always a mess and she feels he doesn't do enough chores.
Brad: I see. Well, what do you think?
Ann: I think she's right. He's quite lazy.
Tạm dịch
Ann: Chào, Brad, mọi thứ thế nào? Bạn vẫn đang tranh cãi với bố của bạn về tiền tiêu vặt chứ?
Brad: Chào, Ann. Không, mọi thứ rất tuyệt. Không còn tranh luận nữa kể từ khi chúng tôi nói chuyện.
Ann: Điều đó thật tuyệt. Có lẽ bạn nên nói với Keith vì anh ấy cũng gặp vấn đề tương tự.
Brad: Điều đó thật tệ. Tôi chắc chắn có thể cho anh ta một số lời khuyên. Anh trai của bạn Bob khỏe không?
Ann: Vâng, mặc dù vậy, anh ấy không hài lòng lắm với mẹ anh ấy vào lúc này. Anh ấy nghĩ rằng bà ấy quá nghiêm khắc với anh ấy vì cô ấy không cho anh ấy đi chơi với bạn bè hoặc thức khuya.
Brad: Chà, nó còn nhỏ và nó cần dậy sớm để đi học. Chị Kelly của tôi có một vấn đề khác. Chị ấy cảm thấy rằng cô ấy phải thức khuya để học bài mà bố tôi muốn chị ấy làm. Chị ấy nghĩ rằng cô ấy học đủ ở trường, nhưng bố tôi muốn cô ấy đạt điểm cao và cằn nhằn chị ấy học nhiều hơn. Bố bạn có cằn nhằn bạn không?
Ann: Không hẳn. Nhưng mẹ tôi nài nỉ anh trai Mark của tôi giúp đỡ nhiều việc nhà hơn. Phòng ngủ của anh ấy luôn bừa bộn và bà ấy cảm thấy anh ấy không làm đủ việc nhà.
Brad: Tôi hiểu rồi. Vậy bạn nghĩ sao?
Ann: Tôi nghĩ bà ấy đúng. Anh ấy khá lười biếng.
Lời giải chi tiết:
1. a
Thông tin: “Are you still arguing with your dad about pocket money? - That’s great. Maybe you should tell Keith because he's having the same problem.”
(Bạn vẫn đang tranh cãi với bố của bạn về tiền tiêu vặt? - Thật tuyệt. Có lẽ bạn nên nói với Keith vì anh ấy cũng gặp vấn đề tương tự.)
2. e
Thông tin: “He thinks she's being too strict with him because she doesn't let him go out with his friends or stay up late.”
(Anh ấy nghĩ rằng cô ấy quá nghiêm khắc với anh ấy vì cô ấy không cho anh ấy đi chơi với bạn bè hoặc thức khuya.)
3. d
Thông tin: “She feels that she has to stay up late to do all the studying my dad wants her to do.”
(Cô ấy cảm thấy rằng cô ấy phải thức khuya để học bài mà bố tôi muốn cô ấy làm.)
4. c
Thông tin: “His bedroom is always a mess and she feels he doesn't do enough chores.”
(Phòng ngủ của anh ấy luôn bừa bộn và bà ấy cảm thấy anh ấy không làm đủ việc nhà.)
Bài 2
2. Listen to a radio interview about the generation gap. For questions (1-3), choose the best answer (A, B, C or D).
(Nghe một cuộc phỏng vấn trên đài phát thanh về khoảng cách thế hệ. Đối với câu hỏi (1-3), chọn câu trả lời đúng nhất (A, B, C hoặc D).)
1 What does Abby say the generation gap between parents and teens is?
A the years between them.
B their different behaviour and values
C their different values and ages
D how they see the world differently
2 Abby says that every generation ___________
A isn't the same as the previous one
B likes different music
C has different manners
D has different hairstyles
3 When it comes to technology, parents should ___________
A take away teens' smartphones
B spend the same amount of time online as teens
C discuss how much time teens should spend online
D let teens decide how much time to spend online
Phương pháp giải:
Bài nghe
A: Today's guest is Doctor Abby Jones. She's here to talk to us about the generation gap between teens and parents. Welcome Doctor Jones. So, Abby, what should we know about the generation gap?
Doctor: Well, the generation gap between parents and teens. It's not only a gap of years, but also a gap in how each sees the world. They have different values as well as standards of behaviour.
A: Yeah, that makes sense. A lot of teens complain that parents don't like their clothes, music or hairstyles. At the same time, parents complain that teens have strange manners.
Doctor: Exactly! It happens with every generation. Every generation has differences in beliefs, actions, tastes.
A: So what is different about today's generation gap?
Doctor: The difference is technology. Today's teams have social media, smartphones and the Internet.
A: Technology adds another kind of stress that our generation didn't have. So do you think parents should stop teens from using technology or take away their smartphones?
Doctor: No, I don't. I think parents should set limits, but they should talk about this with their teens so they can be in agreement about how much time they spend online. They also think parents should learn about new technology. Then they can understand why a lot of modern life involves the online world.
A: That's a good point. We're going to take a short break now.https://1drv.ms/u/s!AB04hvBU6DxogWk
Tạm dịch
A: Vị khách hôm nay là bác sĩ Abby Jones. Cô ấy ở đây để nói chuyện với chúng tôi về khoảng cách thế hệ giữa thanh thiếu niên và cha mẹ. Chào mừng bác sĩ Jones. Vậy, Abby, chúng ta nên biết gì về khoảng cách thế hệ?
Tiến sĩ: À, khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và thanh thiếu niên. Đó không chỉ là khoảng cách về năm tháng mà còn là khoảng cách trong cách mỗi người nhìn thế giới. Họ có những giá trị cũng như tiêu chuẩn hành vi khác nhau.
A: Vâng, điều đó rất có ý nghĩa. Rất nhiều thanh thiếu niên phàn nàn rằng cha mẹ không thích quần áo, âm nhạc hay kiểu tóc của họ. Đồng thời, các bậc cha mẹ phàn nàn rằng thanh thiếu niên có cách cư xử kỳ lạ.
Tiến sĩ: Chính xác! Nó xảy ra với mọi thế hệ. Mỗi thế hệ đều có những khác biệt về niềm tin, hành động, thị hiếu.
A: Vậy khoảng cách thế hệ ngày nay có gì khác biệt?
Tiến sĩ: Sự khác biệt là ở công nghệ. Những thế hệ ngày nay có mạng xã hội, điện thoại thông minh và Internet.
A: Công nghệ tạo thêm một loại căng thẳng khác mà thế hệ chúng ta không gặp phải. Vậy bạn có nghĩ cha mẹ nên ngăn chặn thanh thiếu niên sử dụng công nghệ hay tước bỏ điện thoại thông minh của họ không?
Tiến sĩ: Không, tôi cũng không biết. Tôi nghĩ cha mẹ nên đặt ra giới hạn, nhưng họ nên nói chuyện này với con mình để họ có thể thống nhất về lượng thời gian chúng dành trên mạng. Họ cũng cho rằng cha mẹ nên tìm hiểu về công nghệ mới. Sau đó, họ có thể hiểu tại sao phần lớn cuộc sống hiện đại lại liên quan đến thế giới trực tuyến.
A: Đó là một điểm tốt. Bây giờ chúng ta sẽ nghỉ ngơi một chút nhé.
Lời giải chi tiết:
1 What does Abby say the generation gap between parents and teens is?
(Abby nói gì về khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái?)
A the years between them.
(số năm giữa họ.)
B their different behaviour and values
(hành vi và giá trị khác nhau của họ)
C their different values and ages
(các giá trị và độ tuổi khác nhau của họ)
D how they see the world differently
(cách họ nhìn thế giới khác đi)
Thông tin: “It's not only a gap of years, but also a gap in how each sees the world.”
(Đó không chỉ là khoảng cách về tuổi tác mà còn là khoảng cách về cách nhìn thế giới của mỗi người.)
=> Chọn D
2 Abby says that every generation ___________
(Abby nói rằng mọi thế hệ ___________)
A isn't the same as the previous one
(không giống với thế hệ trước)
B likes different music
(thích âm nhạc khác nhau)
C has different manners
(có cách cư xử khác nhau)
D has different hairstyles
(có nhiều kiểu tóc khác nhau)
Thông tin: “Every generation has differences in beliefs, actions, tastes.”
(Mỗi thế hệ đều có sự khác biệt về niềm tin, hành động, thị hiếu.)
=> Chọn A
3 When it comes to technology, parents should ___________
(Khi nói đến công nghệ, cha mẹ nên ___________)
A take away teens' smartphones
(lấy đi điện thoại thông minh của thanh thiếu niên)
B spend the same amount of time online as teens
(dành cùng một lượng thời gian trực tuyến như thanh thiếu niên)
C discuss how much time teens should spend online
(thảo luận thanh thiếu niên nên dành bao nhiêu thời gian trực tuyến)
D let teens decide how much time to spend online
(để thanh thiếu niên quyết định dành bao nhiêu thời gian trực tuyến)
Thông tin: “I think parents should set limits, but they should talk about this with their teens so they can be in agreement about how much time they spend online.”
(Tôi nghĩ các bậc cha mẹ nên đặt ra giới hạn, nhưng họ nên nói chuyện này với con cái của mình để chúng có thể thống nhất về lượng thời gian chúng dành cho mạng.)
=> Chọn C