Bài 1
Vocabulary
Describing places
(Mô tả địa điểm)
1. Complete the sentences with traditional, modern, narrow, crowded, picturesque or historical.
(Hoàn thành câu với traditional, modern, narrow, crowded, picturesque hoặc historical.)
1 The streets were so ________ that we couldn't drive through them in a car.
2 You can try local dishes in the ________ restaurants.
3 We went shopping in ________ malls.
4 The beach was so ________ that we left.
5 The city is famous for its ________ buildings that date from long ago.
6 Vietnam has got a lot of small, ________ seaside villages to visit.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
traditional (adj): truyền thống
modern (adj): hiện đại
narrow (adj): chật hẹp
crowded (adj): đông đúc
picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ
historical (adj): thuộc về lịch sử
Lời giải chi tiết:
1 The streets were so narrow that we couldn't drive through them in a car.
(Đường phố quá hẹp đến nỗi chúng tôi không thể lái xe ô tô qua được.)
2 You can try local dishes in the traditional restaurants.
(Bạn có thể thử các món ăn địa phương trong các nhà hàng truyền thống.)
3 We went shopping in modern malls.
(Chúng tôi đi mua sắm ở những trung tâm thương mại hiện đại.)
4 The beach was so crowded that we left.
(Bãi biển đông đúc đến nỗi chúng tôi rời đi.)
5 The city is famous for its historical buildings that date from long ago.
(Thành phố nổi tiếng với những tòa nhà lịch sử có từ lâu đời.)
6 Vietnam has got a lot of small, picturesque seaside villages to visit.
(Việt Nam có rất nhiều ngôi làng ven biển nhỏ đẹp như tranh vẽ để tham quan.)
Bài 2
2. Choose the best adjective to replace the one in bold in each sentence.
(Chọn tính từ đúng nhất để thay thế cho tính từ in đậm trong mỗi câu.)
1 The streets were too bad for cars.
A modern
B narrow
2 We visited lots of old buildings and learnt about the past.
A historical
B crowded
3 We had lunch at one of the old restaurants by the sea.
A narrow
B traditional
4 Đường Lâm Ancient Village is a very nice village in Vietnam with great views.
A picturesque
B modern
5 Ho Chi Minh City is amazing, but the streets are always full with too many cars and motorcycles.
A modern
B crowded
6 Hanoi has got new shopping malls where you can buy the latest fashions.
A historical
B modern
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng in đậm
bad (adj): tệ
old (adj): cũ
nice (adj): đẹp
full (adj): đầy kín
new (adj): mới
Lời giải chi tiết:
1. B
The streets were too bad for cars.
(Đường phố quá xấu cho ô tô.)
A modern (hiện đại)
B narrow (hẹp)
bad = narrow (adj): hẹp
=> Chọn B
2. A
We visited lots of old buildings and learnt about the past.
(Chúng tôi đã đến thăm rất nhiều tòa nhà cũ và tìm hiểu về quá khứ.)
A historical (thuộc lịch sử)
B crowded (đông)
old = historical (adj): xưa cũ
=> Chọn A
3. B
We had lunch at one of the old restaurants by the sea.
(Chúng tôi ăn trưa tại một trong những nhà hàng cũ bên bờ biển.)
A narrow (hẹp)
B traditional (truyền thống)
old = traditional (adj): truyền thống
=> Chọn B
4. A
Đường Lâm Ancient Village is a very nice village in Vietnam with great views.
(Làng cổ Đường Lâm là một ngôi làng rất đẹp ở Việt Nam với nhiểu cảnh tuyệt vời.)
A picturesque (đẹp như tranh vẽ)
B modern (hiện đại)
nice = picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ
=> Chọn A
5. B
Ho Chi Minh City is amazing, but the streets are always full with too many cars and motorcycles.
(Thành phố Hồ Chí Minh thật tuyệt vời, nhưng đường phố luôn đầy ắp ô tô và xe máy.)
A modern (hiện đại)
B crowded (đông đúc)
full = crowded (adj): đông đúc
=> Chọn B
6. B
Hanoi has got new shopping malls where you can buy the latest fashions.
(Hà Nội đã có những trung tâm mua sắm mới, nơi bạn có thể mua những bộ thời trang mới nhất.)
A historical (thuộc về lịch sử)
B modern (hiện đại)
=> Chọn B
Bài 3
Everyday English
Describing a visit
(Mô tả một chuyến thăm)
3. Complete the dialogue with the phrases below.
(Hoàn thành cuộc đối thoại với các cụm từ dưới đây.)
• was it like
• what an amazing time I had
• go to the Petronas Twin Towers
• did you do
Mary: Hi Nancy. How was your trip to Malaysia?
Nancy: You can't imagine 1) _____________
Mary: Really? What 2) _____________
Nancy: Well, on the first day we went on a sightseeing tour of Kuala Lumpur.
Mary: What 3) _____________
Nancy: It was amazing! We saw amazing landmarks, went shopping in modern shopping centres and then tried Nasi Kandar, a rice dish with meat and vegetables. It was delicious.
Mary: Sounds fun. Did you 4) _____________?
Nancy: Yes, we did! They are the world's tallest twin towers, you know. Do you want to see some pictures?
Mary: Sure!
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các cụm từ
• was it like: nó như
• what an amazing time I had: tôi đã có một thời gian tuyệt vời.
• go to the Petronas Twin Towers: đi đến Tháp đôi Petronas
• did you do: đi đến Tháp đôi Petronas
Lời giải chi tiết:
Mary: Hi Nancy. How was your trip to Malaysia?
Nancy: You can't imagine 1) what an amazing time I had
Mary: Really? What 2) did you do?
Nancy: Well, on the first day we went on a sightseeing tour of Kuala Lumpur.
Mary: What 3) was it like?
Nancy: It was amazing! We saw amazing landmarks, went shopping in modern shopping centres and then tried Nasi Kandar, a rice dish with meat and vegetables. It was delicious.
Mary: Sounds fun. Did you 4) go to the Petronas Twin Towers?
Nancy: Yes, we did! They are the world's tallest twin towers, you know. Do you want to see some pictures?
Mary: Sure!
Tạm dịch
Mary: Chào Nancy. Chuyến đi của bạn đến Malaysia như thế nào?
Nancy: Bạn không thể tưởng tượng được 1) tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời như thế nà.
Mary: Thật sao? 2) bạn đã làm gì?
Nancy: Chà, vào ngày đầu tiên chúng tôi đã đi tham quan Kuala Lumpur.
Mary: 3) Nó như thế nào?
Nancy: Thật tuyệt vời! Chúng tôi đã thấy những địa danh tuyệt vời, đi mua sắm tại các trung tâm mua sắm hiện đại và sau đó thử Nasi Kandar, một món cơm với thịt và rau. Nó rất là ngon.
Mary: Nghe vui đấy. Bạn đã 4) đến Tháp đôi Petronas chưa?
Nancy: Vâng, chúng tôi đã đến! Bạn biết đấy, chúng là tòa tháp đôi cao nhất thế giới. Bạn có muốn xem một số hình ảnh không?
Mary: Chắc chắn rồi!
Bài 4
Pronunciation
Sentence stress and rhythm
(Trọng âm câu và nhịp điệu)
4. *Mark the stressed words in the following sentences. Then listen and check.
(Đánh dấu các từ được nhấn mạnh trong các câu sau. Sau đó nghe và kiểm tra.)
1 It is the most impressive temple in the country.
2 It was not the most crowded place in the city.
3 The view of the buildings at sunset is beautiful.
**Say the sentences, record yourself and check if you say them correctly.
(Nói các câu, tự ghi âm và kiểm tra xem bạn có nói đúng không.)
Phương pháp giải:
Trọng âm và ngữ điệu thường rơi vào các từ vựng nhấn mạnh nội dung chính của câu.
Lời giải chi tiết:
1 It is the most impressive temple in the country.
(Đây là ngôi chùa ấn tượng nhất cả nước.)
2 It was not the most crowded place in the city.
(Đó không phải là nơi đông đúc nhất trong thành phố.)
3 The view of the buildings at sunset is beautiful.
(Quang cảnh các tòa nhà lúc hoàng hôn thật đẹp.)