Bài 1
1. Match the headlines (1-6) to the global problems (A-F).
(Ghép các tiêu đề (1-6) với các vấn đề toàn cầu (A-F).)
1 ____ FREEZING WEATHER PUTS STREET PEOPLE AT RISK
2 ____ DROUGHT BRINGS FOOD SHORTAGE THREAT TO THOUSANDS
3 ____ DOCTORS THINK MYSTERY ILLNESS COMES FROM BATS
4 ____ FIGHTING CONTINUES IN NORTHERN REGION
5 ____ JOBLESS THRILLED BY RETRAINING PROGRAMME
6____ “PEOPLE STILL TREAT US DIFFERENTLY," SAYS MIGRANT
A disease
B homelessness
C hunger
D racism
E war
F unemployment
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các vấn đề A – F
A disease (n): căn bệnh
B homelessness (n): vô gia cư
C hunger (n): đói
D racism (n): phân biệt chủng tộc
E war (n): chiến tranh
F unemployment (n): thất nghiệp
Lời giải chi tiết:
1. B
FREEZING WEATHER PUTS STREET PEOPLE AT RISK – homelessness
(THỜI TIẾT LẠNH CÓNG ĐẶT RỦI RO CHO NGƯỜI TRÊN ĐƯỜNG PHỐ – tình trạng vô gia cư)
2. C
DROUGHT BRINGS FOOD SHORTAGE THREAT TO THOUSANDS - hunger
(HẠN HÁN MANG LẠI SỰ THIẾU HỤT THỰC PHẨM ĐE DỌA HÀNG NGÀN NGƯỜI - nạn đói)
3. A
DOCTORS THINK MYSTERY ILLNESS COMES FROM BATS - disease
(CÁC BÁC SĨ NGHĨ CĂN BỆNH BÍ ẨN ĐẾN TỪ Dơi - bệnh)
4. E
FIGHTING CONTINUES IN NORTHERN REGION - war
(CHIẾN ĐẤU TIẾP TỤC Ở MIỀN BẮC - chiến tranh)
5. F
JOBLESS THRILLED BY RETRAINING PROGRAMME - unemployment
(THẤT NGHIỆP LÀM ĐƯỢC CẢI THIỆN BẰNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO - thất nghiệp)
6. D
“PEOPLE STILL TREAT US DIFFERENTLY," SAYS MIGRANT - racism
(“MỌI NGƯỜI VẪN ĐỐI XỬ VỚI CHÚNG TÔI KHÁC,” NGƯỜI DI CƯ NÓI - phân biệt chủng tộc)
Bài 2
2. Choose the words that have the underlined part pronounced differently from the others. Then listen and check.
(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại. Sau đó nghe và kiểm tra.)
1
A threat
B northern
C weather
D Heather
2
A healthy
B athletic
C thrill
D although
3
A clothing
B sunbathe
C southern
D southwest
4
A thousand
B think
C healthcare
D other
✶✶ Say the words, record yourself and check if you pronounce them correctly.
(Nói các từ, tự ghi âm và kiểm tra xem bạn có phát âm đúng không.)
Lời giải chi tiết:
1. A
A threat /θret/
B northern /ˈnɔː.ðən/
C weather /ˈweð.ər/
D Heather /ˈheð.ər/
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /θ/, các phương án còn lại phát âm /ð/
Chọn A
2. D
A healthy /ˈhel.θi/
B athletic /æθˈlet.ɪk/
C thrill /θrɪl/
D although /ɔːlˈðəʊ/
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ð/, các phương án còn lại phát âm /θ/
Chọn D
3. D
A clothing /ˈkləʊ.ðɪŋ/
B sunbathe /ˈsʌn.b eɪð/
C southern /ˈsʌð.ən/
D southwest /ˌsaʊθˈwest/
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /θ/, các phương án còn lại phát âm /ð/
Chọn D
4. D
A thousand /ˈθaʊ.zənd/
B think /θɪŋk/
C healthcare /ˈhelθkeər/
D other /ˈʌð.ər/
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ð/, các phương án còn lại phát âm /θ/
Chọn D
Bài 3
Changing the World
This week, we are looking at organisations that are working to solve social issues.
The National Alliance to End Homelessness
The National Alliance to End Homelessness (NAEH) is an organisation that tries to help those who have nowhere to live. The NAEH began in 1983 in the USA, when a group of worried citizens decided that they needed to do something about the growing homelessness crisis in their country. In 1987, when they realised that they were dealing with a long-term issue, the group began looking for permanent solutions to the problem by communicating with local governments. Now, the NAEH does research on homelessness and its causes, then reports to the US government and encourages the introduction of new laws to help those living on the streets. While there is a still a lot to do, the NAEH have managed to change the way their country thinks about the homelessness crisis, and many people around the nation have received housing and support thanks to their work.
Job Aid
Job Aid is a UK charity that aims to support the unemployed as they try to find career opportunities. The organisation began in 2020, with the goal of helping skilled workers to find well-paid jobs as quickly as possible. Job Aid helps the unemployed in a number of different ways. Firstly, it provides free online training to help people understand the employment process better. Then, Job Aid helps people to create cover letters, CVs and online profiles so that they can get more attention from the companies they want to work for. Finally, Job Aid volunteers help applicants to fill out forms and apply for jobs online, giving them the best chance of getting the careers that they want. Job Aid has helped people across the UK to show their skills in a way that gets employers to notice, and there have been many success stories in the short time since the organisation first started its work.
Tạm dịch
3. Read the text. Write N (National Alliance to End Homelessness) or J (Job Aid).
(Đọc văn bản. Viết N (Liên minh quốc gia chấm dứt tình trạng vô gia cư) hoặc J (Hỗ trợ việc làm).)
Which organisation ...
(Tổ chức nào...)
1 began in the 20th century?
2 teaches people in need?
3 collects information on a specific issue?
4 tries to influence national laws?
5 helps people using the Internet?
Lời giải chi tiết:
1 began in the 20th century?
(bắt đầu từ thế kỷ 20?)
Thông tin: “The NAEH began in 1983 in the USA,”
(NAEH bắt đầu vào năm 1983 tại Hoa Kỳ,)
=> Chọn N
2 teaches people in need?
(dạy người có nhu cầu?)
Thông tin: “Firstly, it provides free online training to help people understand the employment process better.”
(Đầu tiên, nó cung cấp đào tạo trực tuyến miễn phí để giúp mọi người hiểu rõ hơn về quy trình tuyển dụng.)
=> Chọn J
3 collects information on a specific issue?
(thu thập thông tin về một vấn đề cụ thể?)
Thông tin: “Now, the NAEH does research on homelessness and its causes, then reports to the US government.”
(Bây giờ, NAEH nghiên cứu về tình trạng vô gia cư và nguyên nhân của nó, sau đó báo cáo với chính phủ Hoa Kỳ.)
=> Chọn N
4 tries to influence national laws?
(cố gắng ảnh hưởng đến luật pháp quốc gia?)
Thông tin: “encourages the introduction of new laws to help those living on the streets.”
(khuyến khích ban hành luật mới để giúp đỡ những người sống trên đường phố.)
=> Chọn N
5 helps people using the Internet?
(giúp mọi người sử dụng Internet?)
Thông tin: “Job Aid helps people to create cover letters, CVs and online profiles - Job Aid volunteers help applicants to fill out forms and apply for jobs online.”
(Job Aid giúp mọi người tạo thư xin việc, sơ yếu lý lịch và hồ sơ trực tuyến - Các tình nguyện viên của Job Aid giúp ứng viên điền vào các biểu mẫu và nộp đơn xin việc trực tuyến.)
=> Chọn J
Bài 4
4. Read the text again and answer the questions.
(Đọc văn bản một lần nữa và trả lời các câu hỏi.)
1 Who started the NAEH and why?
________________________________
2 Why did the NAEH founders start looking for permanent solutions?
________________________________
3 What was the initial goal of Job Aid?
________________________________
4 Why does Job Aid help people to create CVs?
________________________________
Lời giải chi tiết:
1 Who started the NAEH and why?
(Ai bắt đầu NAEH và tại sao?)
Đáp án: A group of worried citizens started the NAEH in order to do something about the growing homelessness crisis in their country.
(Một nhóm công dân lo lắng đã bắt đầu NAEH để làm điều gì đó về cuộc khủng hoảng vô gia cư đang gia tăng ở đất nước của họ.)
2 Why did the NAEH founders start looking for permanent solutions?
(Tại sao những người sáng lập NAEH bắt đầu tìm kiếm các giải pháp lâu dài?)
Đáp án: They realised that they were dealing with a long-term issue
(Họ nhận ra rằng họ đang giải quyết một vấn đề dài hạn)
3 What was the initial goal of Job Aid?
(Mục tiêu ban đầu của Job Aid là gì?)
Đáp án: To support the unemployed as they try to find career opportunities.
(Để hỗ trợ những người thất nghiệp khi họ cố gắng tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp.)
4 Why does Job Aid help people to create CVs?
(Tại sao Job Aid giúp mọi người tạo CV?)
Đáp án: So that they can get more attention from the companies they want to work for.
(Để họ có thể nhận được nhiều sự chú ý hơn từ các công ty mà họ muốn làm việc.)
Bài 5
5. Match the words in the two columns.
(Nối các từ trong hai cột.)
Lời giải chi tiết:
1 trouble sleeping: khó ngủ
2 medical insurance: bảo hiểm y tế
3 air quality: chất lượng không khí
4 poor diets: chế độ ăn kiêng nghèo nàn
5 afford food: thực phẩm đủ khả năng
6 gain weight: tăng cân
Bài 6
6. Fill in each gap with crime, depression, obesity, poverty, bullying, healthcare or pollution.
(Điền vào từng khoảng trống với các từ crime, depression, obesity, poverty, bullying, healthcare, gender inequality or pollution.)
1 Due to poor and uncontrolled diets, ___________ is an issue in some countries.
2 In places where ___________ is a problem, women struggle to get career opportunities.
3 The city police have managed to reduce the amount of ___________ in the area.
4 To end disease, we need to have good ___________ for everyone.
5 The amount of people around the world who experience ___________ and other mental health issues are increasing.
6 In some parts of the world, ___________ is so bad that people can't afford food or clothes.
7 The problem with driving everywhere is that it creates a lot of ___________
8 Some young people experience ___________ from their classmates.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
crime (n): tội phạm
depression (n): trầm cảm
obesity (n): béo phì
poverty (n): nghèo
bullying (n): bắt nạt
healthcare (n): chăm sóc sức khỏe
pollution (n): sự ô nhiễm
gender inequality (n): bất bình đẳng giới
Lời giải chi tiết:
1 Due to poor and uncontrolled diets, obesity is an issue in some countries.
(Do chế độ ăn uống nghèo nàn và không kiểm soát, béo phì là một vấn đề ở một số quốc gia.)
2 In places where gender inequality is a problem, women struggle to get career opportunities.
(Ở những nơi có vấn đề bất bình đẳng giới, phụ nữ phải vật lộn để có cơ hội nghề nghiệp.)
3 The city police have managed to reduce the amount of crime in the area.
(Cảnh sát thành phố đã cố gắng giảm số lượng tội phạm trong khu vực.)
4 To end disease, we need to have good healthcare for everyone.
(Để chấm dứt bệnh tật, chúng ta cần chăm sóc sức khỏe tốt cho mọi người.)
5 The amount of people around the world who experience depression and other mental health issues are increasing.
(Số lượng người trên khắp thế giới bị trầm cảm và các vấn đề sức khỏe tâm thần khác đang gia tăng.)
6 In some parts of the world, poverty is so bad that people can't afford food or clothes.
(Ở một số nơi trên thế giới, tình trạng nghèo đói tồi tệ đến mức người ta không đủ tiền mua thức ăn hoặc quần áo.)
7 The problem with driving everywhere is that it creates a lot of pollution.
(Vấn đề với việc lái xe khắp mọi nơi là nó tạo ra rất nhiều ô nhiễm.)
8 Some young people experience bullying from their classmates.
(Một số thanh niên bị bạn cùng lớp bắt nạt.)