7a. Reading - Unit 7. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 11 Bright

2024-09-14 14:02:04

Bài 1

1. Fill in each gap with manage, eat, spend, get, do or join.

(Điền vào mỗi khoảng trống với manage, eat, spend, get, do hoặc join.)

Six steps to a healthy body

1 You should _________ your stress.

2   _________ a gym and start working out!

3 Try meditating - or, even better, _________ yoga!

4 _________ a balanced diet with lots of fresh fruit and vegetables.

5 Any time you _________ outdoors is good for your mind and your body.

6 If you don't _________ enough sleep, you won't feel good, so go to bed early!

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

manage (v): quản lý

eat (v): ăn

spend (v): chi tiêu

get (v): lấy

do (v): làm

join (v): tham gia

Lời giải chi tiết:

Six steps to a healthy body

(Sáu bước để có một cơ thể khỏe mạnh)

1 You should manage your stress.

(Bạn nên kiểm soát căng thẳng của mình.)

2 Join a gym and start working out!

(Tham gia phòng tập thể dục và bắt đầu tập luyện!)

3 Try meditating - or, even better, do yoga!

(Hãy thử thiền - hoặc tốt hơn nữa là tập yoga!)

4 Eat a balanced diet with lots of fresh fruit and vegetables.

(Ăn một chế độ ăn uống cân bằng với nhiều trái cây tươi và rau quả.)

5 Any time you spend outdoors is good for your mind and your body.

(Bất cứ lúc nào bạn ở ngoài trời đều tốt cho tinh thần và thể chất của bạn.)

6 If you don't get enough sleep, you won't feel good, so go to bed early!

(Nếu bạn ngủ không đủ giấc, bạn sẽ không cảm thấy thoải mái, vì vậy hãy đi ngủ sớm!)


*

2. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others. Then listen and check.

(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại. Sau đó nghe và kiểm tra.)

1

A smartphone         

B quarter                

C alarm                  

D hard                    

2        

A suddenly             

B adult                   

C suffer                  

D solution              

3

A stomach              

B come                  

C enough     

D concentrate         

4

A massage              

B fast                     

C what                   

D mask                  

Lời giải chi tiết:

1. B

A smartphone          /ˈsmɑːt.fəʊn/

B quarter                 /ˈkwɔː.tər/

C alarm                   /əˈlɑːm/

D hard                     /hɑːd/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /ɔː/, các phương án còn lại phát âm /ɑː/

Chọn B

2. D

A suddenly              /ˈsʌd.ən.li/

B adult                    /ˈæd.ʌlt/

C suffer                   /ˈsʌf.ər/

D solution               /səˈluː.ʃən/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /uː/, các phương án còn lại phát âm /ʌ/

Chọn D

3. D

A stomach               /ˈstʌm.ək/

B come                   /kʌm/

C enough                /ɪˈnʌf/

D concentrate          /ˈkɒn.sən.treɪt/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ɒ/, các phương án còn lại phát âm /ʌ/

Chọn D

4. C

A massage               /ˈmæs.ɑːʒ/

B fast                      /fɑːst/

C what                    /wɒt/

D mask                   /mɑːsk/

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /ɒ/, các phương án còn lại phát âm /ɑː/

Chọn C


**

**Say the words, record yourself and check if you pronounce them correctly.

(Nói các từ, tự ghi âm và kiểm tra xem bạn có phát âm đúng không.)


Bài 3

MAKING THE ZZZS... COME EASY

You're sleeping deeply when, suddenly, the alarm goes off. No! You just need five more minutes... Does this sound familiar? Well, you're not alone. Teenagers everywhere complain for a lack of sleep, but why is this?

To start with, on average, teenagers need to sleep 8-10 hours, compared to adults' 7-9. They also usually feel sleepy later at night than adults, and take longer to wake up in the morning. That's the reason why they always want to sleep in!

But can this tiredness actually hurt you? Unfortunately, it can. If you don't get enough sleep, you find it harder to concentrate at school and you might do worse in your exams. You're also more likely to become ill or suffer from stress. A lack of sleep can affect everything.

Luckily, there's a simple solution. Get more sleep and sleep better with a good evening routine. Firstly, eat dinner early so you don't go to bed on a full stomach. Then, about an hour before you go to bed, start doing something quiet and relaxing like reading a book. Switch off your screens as the bright light from your smartphone or tablet can wake your body up. Finally, go to bed and get up at the same time every day. This helps your body find the right time for bedtime.

If you follow these tips to get more sleep, you will boost your performance at school while staying happy and healthy. Remember, there are no dreams without sleep. So, if you want to follow your dreams, make sure you catch up on those ZZZs!

Tạm dịch

LÀM CÁC ZZZS... HÃY ĐẾN DỄ DÀNG

Bạn đang ngủ say thì đột nhiên chuông báo thức vang lên. KHÔNG! Bạn chỉ cần năm phút nữa thôi... Điều này nghe có quen không? Chà, bạn không đơn độc đâu. Thanh thiếu niên ở khắp mọi nơi phàn nàn về việc thiếu ngủ, nhưng tại sao lại như vậy?

Đầu tiên, trung bình thanh thiếu niên cần ngủ 8-10 tiếng, so với 7-9 tiếng của người lớn. Họ cũng thường cảm thấy buồn ngủ vào ban đêm muộn hơn so với người lớn và mất nhiều thời gian hơn để thức dậy vào buổi sáng. Đó là lý do tại sao họ luôn muốn ngủ!

Nhưng sự mệt mỏi này có thực sự làm hại bạn không? Thật không may, nó có thể. Nếu bạn không ngủ đủ giấc, bạn sẽ khó tập trung hơn ở trường và bạn có thể làm bài thi kém hơn. Bạn cũng có nhiều khả năng bị bệnh hoặc bị căng thẳng. Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến mọi thứ.

May mắn thay, có một giải pháp đơn giản. Ngủ nhiều hơn và ngủ ngon hơn với thói quen tốt vào buổi tối. Đầu tiên, hãy ăn tối sớm để bạn không đi ngủ với cái bụng no. Sau đó, khoảng một giờ trước khi đi ngủ, hãy bắt đầu làm điều gì đó yên tĩnh và thư giãn như đọc sách. Tắt màn hình vì ánh sáng chói từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng có thể đánh thức cơ thể bạn. Cuối cùng, hãy đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Điều này giúp cơ thể bạn tìm thấy thời điểm thích hợp để đi ngủ.

Nếu bạn làm theo những lời khuyên này để ngủ nhiều hơn, bạn sẽ tăng hiệu suất ở trường trong khi vẫn vui vẻ và khỏe mạnh. Hãy nhớ rằng, không có giấc mơ nào mà không ngủ. Vì vậy, nếu bạn muốn theo đuổi ước mơ của mình, hãy chắc chắn rằng bạn bắt kịp những cơn ngủ đó!

 

3. Read the text and decide if each of the statements (1-5) is T (true), F (false) or DS (doesn't say).

(Đọc văn bản và quyết định xem mỗi câu (1-5) là T (đúng), F (sai) hay DS (không đề cập đến).)

1 Many teens suffer from too little sleep.

2 Teens have similar sleep patterns to grown-ups.

3 Teens who lack sleep may argue with their parents.

4 A good way to relax before sleeping is to read something online.

5 Proper sleep has physical, mental and emotional benefits.

Lời giải chi tiết:

1 Many teens suffer from too little sleep.

(Nhiều thanh thiếu niên bị thiếu ngủ.)

Thông tin: “Teenagers everywhere complain for a lack of sleep,”

(Thanh thiếu niên ở khắp mọi nơi phàn nàn vì thiếu ngủ,)

=> Chọn True

2 Teens have similar sleep patterns to grown-ups.

(Trẻ vị thành niên có thói quen ngủ giống người lớn.)

Thông tin: “To start with, on average, teenagers need to sleep 8-10 hours, compared to adults' 7-9.”

(Đầu tiên, trung bình thanh thiếu niên cần ngủ 8-10 tiếng, so với 7-9 tiếng của người lớn.)

=> Chọn False

3 Teens who lack sleep may argue with their parents.

(Thanh thiếu niên thiếu ngủ có thể tranh cãi với cha mẹ.)

Không có thông tin đề cập đến “argue” (tranh cãi) trong bài.

=> Chọn Doesn’t say

4 A good way to relax before sleeping is to read something online.

(Một cách hay để thư giãn trước khi ngủ là đọc gì đó trên mạng.)

Thông tin: “start doing something quiet and relaxing like reading a book. Switch off your screens as the bright light from your smartphone or tablet can wake your body up.”

(hãy bắt đầu làm điều gì đó yên tĩnh và thư giãn như đọc sách. Hãy tắt màn hình vì ánh sáng chói từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng có thể đánh thức cơ thể bạn.)

=> Chọn False

5 Proper sleep has physical, mental and emotional benefits.

(Ngủ đúng cách mang lại lợi ích về thể chất, tinh thần và cảm xúc.)

Thông tin: “If you follow these tips to get more sleep, you will boost your performance at school while staying happy and healthy.”

(Nếu bạn làm theo những lời khuyên này để ngủ nhiều hơn, bạn sẽ nâng cao thành tích ở trường trong khi vẫn vui vẻ và khỏe mạnh.)

=> Chọn True



Bài 4

4. Read the text again and answer the questions.

(Đọc lại văn bản và trả lời câu hỏi.)

1 How much more sleep does a teen need compared to an adult?

_______________________________________

2 How can getting enough sleep help teens at school?

_______________________________________

3 Why is using electronic devices before sleep a bad idea?

_______________________________________

4 How does keeping the same sleeping and waking schedule help?

_______________________________________

Lời giải chi tiết:

1 How much more sleep does a teen need compared to an adult?

(Trẻ vị thành niên cần ngủ bao lâu so với người lớn?)

Đáp án: one hour

(một giờ)

2 How can getting enough sleep help teens at school?

(Ngủ đủ giấc giúp thanh thiếu niên ở trường như thế nào?)

Đáp án: It hepls them concentrate and do better in exams.

(Nó giúp họ tập trung và làm bài tốt hơn.)

3 Why is using electronic devices before sleep a bad idea?

(Tại sao sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ là một ý tưởng tồi?)

Đáp án: Because the bright light can wake your body up.

(Bởi vì ánh sáng chói có thể đánh thức cơ thể bạn.)

4 How does keeping the same sleeping and waking schedule help?

(Việc giữ nguyên lịch trình ngủ và thức giúp ích như thế nào?)

Đáp án: It helps the body find the right time for sleeping.

(Nó giúp cơ thể tìm thấy thời gian thích hợp để ngủ.)


Bài 5

5. Match the words in the two columns.

(Nối các từ trong hai cột.)


Lời giải chi tiết:

1. apply sunscreen: thoa kem chống nắng

2. consume fruit: ăn trái cây

3. floss teeth: xỉa răng

4. fizzy drinks: đồ uống có ga

5. protect skin: bảo vệ da

6. healthy weight: trọng lượng khỏe mạnh

7. sun's rays: tia nắng mặt trời

8. screen time: thời gian trên màn hình


Bài 6

6. Complete the email with protect, weight, apply, avoid, consume, teeth, sitting and reduce.

(Hoàn thành email với các từ protect, weight, apply, avoid, consume, teeth, sitting and reduce.)

To Pam

Subject: Healthier lifestyle

Dear Pam,

Great to hear from you. Glad you're getting interested in a healthier lifestyle. As a lifestyle coach, I have lots of advice!

Keeping a healthy 1) _______ is obviously important, and you should aim to 2) _______five portions of fruit and vegetables - at least! Send me a list of what you eat per week and I'll tell you if you need to 3) _______ calories. But being active in both mind and body is just as important. So limit your 4) _______time and do some light exercise each time you get up. That will also help you get a good night's sleep - as long as you 5) _______ using your mobile phone before bed.

The simple things are important too. Brush and floss your 6) _______ twice a day. A little sun is healthy, but a lot is not, so always 7) _______ suncream if you are going to spend a long time outside in order to 8) _______ your skin.

Let me know how everything goes, and good luck!

Speak soon.

Henrietta

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

protect (v): bảo vệ

weight (v): cân nặng

apply (v): áp dụng

avoid (v): tránh xa

consume (v): tiêu thụ

teeth (n): răng

sitting (v): ngồi

reduce (v): giảm bớt

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

To Pam

Subject: Healthier lifestyle

Dear Pam,

Great to hear from you. Glad you're getting interested in a healthier lifestyle. As a lifestyle coach, I have lots of advice!

Keeping a healthy 1) weight is obviously important, and you should aim to 2) consume five portions of fruit and vegetables - at least! Send me a list of what you eat per week and I'll tell you if you need to 3) reduce calories. But being active in both mind and body is just as important. So limit your 4) sitting time and do some light exercise each time you get up. That will also help you get a good night's sleep - as long as you 5) avoid using your mobile phone before bed.

The simple things are important too. Brush and floss your 6) teeth twice a day. A little sun is healthy, but a lot is not, so always 7) apply suncream if you are going to spend a long time outside in order to 8) protect your skin.

Let me know how everything goes, and good luck!

Speak soon.

Henrietta

Tạm dịch

Gửi Pam

Chủ đề: Lối sống lành mạnh hơn

Pam thân mến,

Rất vui được nghe tin từ bạn. Rất vui vì bạn đang quan tâm đến lối sống lành mạnh hơn. Là một huấn luyện viên lối sống, tôi có rất nhiều lời khuyên!

Giữ 1) cân nặng khỏe mạnh rõ ràng là rất quan trọng và bạn nên đặt mục tiêu 2) tiêu thụ năm phần trái cây và rau quả - ít nhất là như vậy! Gửi cho tôi danh sách những gì bạn ăn mỗi tuần và tôi sẽ cho bạn biết nếu bạn cần 3) giảm lượng calo. Nhưng hoạt động tích cực trong cả tâm trí và cơ thể cũng quan trọng không kém. Vì vậy, hãy hạn chế thời gian 4) ngồi và tập thể dục nhẹ mỗi khi bạn thức dậy. Điều đó cũng sẽ giúp bạn có một giấc ngủ ngon - miễn là bạn 5) tránh sử dụng điện thoại di động trước khi đi ngủ.

Những điều đơn giản cũng rất quan trọng. Đánh và xỉa răng 6) hai lần một ngày. Một ít ánh nắng mặt trời tốt cho sức khỏe, nhưng nhiều thì không, vì vậy hãy luôn luôn 7) thoa kem chống nắng nếu bạn định ở ngoài trời trong thời gian dài để 8) bảo vệ làn da của bạn.

Hãy cho tôi biết mọi thứ diễn ra như thế nào, và chúc may mắn!

Viết lại cho tôi sớm nhé.

Henrietta

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"