Bài 1
1 Complete the sentences with the opposite of the words in brackets. The last letter of each word is given.
(Hoàn thành các câu với từ trái ngược với từ trong ngoặc. Chữ cái cuối cùng của mỗi từ được cho sẵn.)
1 Make sure you choose a ___e (unripe) mango. They aren't good if they're not ready.
2 Eurgh! I just drank a big mouthful of ___r (fresh) milk. I think I'm going to be sick!
3 A ___d (monotonous) diet can include some sweet or greasy food, just not too much.
4 Bring that ___e (fresh) bread with us to the park. We'll feed the ducks.
5 This salad dressing is a bit too ___y (tasteless). Let's add some more honey and lime juice.
6 I'm afraid I overcooked the pork and now it's rather ___y (juicy). Sorry everyone.
Phương pháp giải:
unripe (a) >< ripe (a): sống >< chín
sour (adj) >< fresh (adj): chua >< tươi
varied (adj) >< monotonous: đa dạng >< đơn điệu
stale (adj) >< fresh (adj): thiu >< tươi
tasty (adj) >< tasteless (adj): ngon >< vô vị
dry (adj) >< juicy (adj): khô >< mọng nước
Lời giải chi tiết:
1 Make sure you choose a ripe mango. They aren't good if they're not ready.
(Hãy chắc chắn rằng bạn chọn xoài chín. Chúng không ngon nếu chúng chưa chín.)
2 Eurgh! I just drank a big mouthful of sour milk. I think I'm going to be sick!
(Ơ! Tôi vừa uống một ngụm lớn sữa chua. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ bị bệnh!)
3 A varied diet can include some sweet or greasy food, just not too much.
(Một chế độ ăn uống đa dạng có thể bao gồm một số thực phẩm ngọt hoặc nhiều dầu mỡ, nhưng không quá nhiều.)
4 Bring that stale bread with us to the park. We'll feed the ducks.
(Hãy mang bánh mì cũ đó cùng chúng tôi đến công viên. Chúng ta sẽ cho vịt ăn.)
5 This salad dressing is a bit too tasty. Let's add some more honey and lime juice.
(Món salad trộn này hơi vô vị. Hãy thêm một ít mật ong và nước cốt chanh.)
6 I'm afraid I overcooked the pork and now it's rather dry. Sorry everyone.
(Tôi e rằng tôi đã nấu quá chín thịt lợn và bây giờ nó khá khô. Xin lỗi mọi người.)
Bài 2
2. Complete the sentences with the words in the box. There are two extra words
(Hoàn thành các câu với các từ trong khung. Có hai từ bị thừa.)
1 The best way to stay fit is to do plenty of exercise and have a _______ diet.
2 Don't have a big meal if you're not hungry. Have a light _______ instead.
3 Will you _______ up some peppers and some carrots so we can dip them in this hummus?
4 For me, the hardest part of being on a diet is going _______ chocolate.
5 Mum won't let me take egg sandwiches to school. She says they are too _______
6 The problem with the school snack shop is that they don't sell any fresh _______. It’s just crisps, chocolate and nuts.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
away (adv): xa
chop (v): cắt nhỏ
mild (adj): êm
smelly (adj): nặng mùi
food (n): đồ ăn
healthy (adj): lành mạnh
snack (n): đồ ăn vặt
without (adv): nếu không
Lời giải chi tiết:
1 The best way to stay fit is to do plenty of exercise and have a healthy diet.
(Cách tốt nhất để giữ dáng là tập thể dục nhiều và có chế độ ăn uống lành mạnh.)
2 Don't have a big meal if you're not hungry. Have a light snack instead.
(Đừng có một bữa ăn lớn nếu bạn không đói. Thay vào đó hãy ăn nhẹ.)
3 Will you chop up some peppers and some carrots so we can dip them in this hummus?
(Bạn sẽ thái ít ớt và ít cà rốt để chúng ta nhúng chúng vào món khai vị này chứ?)
4 For me, the hardest part of being on a diet is going without chocolate.
(Đối với tôi, phần khó nhất khi ăn kiêng là không có sô cô la.)
5 Mum won't let me take egg sandwiches to school. She says they are too smelly.
(Mẹ không cho tôi mang bánh mì trứng đến trường. Bà ấy nói rằng chúng quá hôi.)
6 The problem with the school snack shop is that they don't sell any fresh food. It’s just crisps, chocolate and nuts.
(Vấn đề với cửa hàng đồ ăn nhanh ở trường là họ không bán bất kỳ thực phẩm tươi sống nào. Nó chỉ là khoai tây chiên giòn, sô cô la và các loại hạt.)
Bài 3
3. Complete the words in the sentences. The first two letters of each word are given.
(Hoàn thành các từ trong câu. Hai chữ cái đầu tiên của mỗi từ được cho sẵn.)
1 I've bought some lovely ripe oranges and I'm going to make some fresh ju____. Would you like a glass?
2 I can't stand pr____. They are like insects that live in the sea - all those legs and those horrible black eyes! How can you eat them?
3 English breakfast is very gr____ if you fry everything. I prefer to grill the bacon and have scrambled eggs. It's much healthier that way.
4 Choose the lettuce carefully. I want a fresh cr____, green salad with no brown bits or soft lettuce leaves.
5 Our Atlantic Pizza is made with crab meat and tuna, and is ideal for lovers of se____.
6 The only types of sh____ I like are langoustines and crab. I can't stand oysters.
Lời giải chi tiết:
1 I've bought some lovely ripe oranges and I'm going to make some fresh juice. Would you like a glass?
(Tôi đã mua một số cam chín rất đẹp và tôi sẽ làm một ít nước trái cây tươi. Bạn có muốn một ly không?)
2 I can't stand prawns. They are like insects that live in the sea - all those legs and those horrible black eyes! How can you eat them?
(Tôi không thể chịu được tôm. Chúng giống như những con côn trùng sống dưới biển - tất cả những cái chân đó và những đôi mắt đen kinh khủng đó! Làm thế nào bạn có thể ăn chúng?)
3 English breakfast is very greasy if you fry everything. I prefer to grill the bacon and have scrambled eggs. It's much healthier that way.
(Bữa sáng kiểu Anh rất nhiều dầu mỡ nếu bạn chiên mọi thứ. Tôi thích nướng thịt xông khói và có trứng bác hơn. Đó là cách lành mạnh hơn nhiều.)
4 Choose the lettuce carefully. I want a fresh crisp, green salad with no brown bits or soft lettuce leaves.
(Chọn rau diếp cẩn thận. Tôi muốn một món salad xanh tươi, giòn, không có chút màu nâu hoặc lá rau diếp mềm.)
5 Our Atlantic Pizza is made with crab meat and tuna, and is ideal for lovers of seafood.
(Bánh Pizza Đại Tây Dương của chúng tôi được làm từ thịt cua và cá ngừ, rất lý tưởng cho những người yêu thích hải sản.)
6 The only types of shellfish I like are langoustines and crab. I can't stand oysters.
(Loại động vật có vỏ duy nhất tôi thích là tôm hùm Na Uy và cua. Tôi không thể chịu được hàu.)
Bài 4
4 Choose the correct verb tense to complete the text.
(Chọn thì đúng của động từ để hoàn thành đoạn văn.)
In the past, Kim 1was not / has not been known for her healthy eating habits. She used to digest processed and sugary foods which often left her feeling tired. However, in recent years, she 2 has made / made efforts to adopt a healthier diet. She 3 has started / started incorporating more lean meat into her meals and 4 cut/ has cut back on red meat and fried foods. Kim has also been experimenting with new recipes that feature sour and ripe ingredients. She 5 has become / became more aware of the importance of food safety. Last week, she 6 started/ has started trying more raw foods in her diet, such as salads and smoothies, and 7 used/ has used a special type of dressing to add flavor. Overall, Kim has made significant changes to her diet and is now reaping the benefits of a healthier lifestyle.
Lời giải chi tiết:
*Giải thích
Vị trí 1, 6: thì quá khứ đơn với dấu hiệu “in the past” và “last week”.
Vị trí 2: thì hiện tại hoàn thành với dấu hiệu “in recent years”
Vị trí 3, 4, 5, 7: thì hiện tại hoàn thành diễn tả một việc kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
Bài hoàn chỉnh
In the past, Kim was not known for her healthy eating habits. She used to digest processed and sugary foods which often left her feeling tired. However, in recent years, she has made efforts to adopt a healthier diet. She has started incorporating more lean meat into her meals and cut back on red meat and fried foods. Kim has also been experimenting with new recipes that feature sour and ripe ingredients. She has become more aware of the importance of food safety. Last week, she started trying more raw foods in her diet, such as salads and smoothies, and has used a special type of dressing to add flavor. Overall, Kim has made significant changes to her diet and is now reaping the benefits of a healthier lifestyle.
Tạm dịch
(Trong quá khứ, Kim không được biết đến với thói quen ăn uống lành mạnh. Cô ấy đã từng tiêu hóa các loại thực phẩm chế biến sẵn và có đường khiến cô ấy thường xuyên cảm thấy mệt mỏi. Tuy nhiên, những năm gần đây, cô đã nỗ lực áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh hơn. Cô ấy đã bắt đầu kết hợp nhiều thịt nạc hơn vào bữa ăn của mình và cắt giảm thịt đỏ và đồ chiên rán. Kim cũng đang thử nghiệm các công thức nấu ăn mới có các nguyên liệu chua và chín. Cô ấy đã ý thức hơn về tầm quan trọng của vệ sinh an toàn thực phẩm. Tuần trước, cô ấy bắt đầu thử nhiều thực phẩm thô hơn trong chế độ ăn uống của mình, chẳng hạn như salad và sinh tố, đồng thời sử dụng một loại nước xốt đặc biệt để tăng thêm hương vị. Nhìn chung, Kim đã thực hiện những thay đổi đáng kể đối với chế độ ăn uống của mình và hiện đang gặt hái những lợi ích của lối sống lành mạnh hơn.)
Bài 5
5. Choose the correct option to complete the following sentences.
(Chọn phương án đúng để hoàn thành các câu sau.)
1 Playing sports can make individuals to stay / stay active and healthy, and may lower the risk of developing chronic diseases, such as heart disease and diabetes.
2 Medical professionals advise people to spend / spending at least 30 minutes a day engaging in physical activity.
3 Coaches expect athletes working / to work hard and learn from both their successes and failures.
4 Parents may suggest / to suggest that their children take up a new sport as a way to make new friends, learn new skills, and gain confidence.
5 Coaching or volunteering can allow retired athletes stay / to stay connected to the sports community and continue to give back.
Phương pháp giải:
make + O + Vo: khiến ai làm gì
advise + O + to V: khuyên ai làm gì
expect + to V: mong đợi
may + Vo: có lẽ
allow + O + to V: cho phép
Lời giải chi tiết:
1 Playing sports can make individuals stay active and healthy, and may lower the risk of developing chronic diseases, such as heart disease and diabetes.
(Chơi thể thao có thể giúp các cá nhân năng động và khỏe mạnh, đồng thời có thể làm giảm nguy cơ phát triển các bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim và tiểu đường.)
2 Medical professionals advise people to spend at least 30 minutes a day engaging in physical activity.
(Các chuyên gia y tế khuyên mọi người nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để tham gia hoạt động thể chất.)
3 Coaches expect athletes to work hard and learn from both their successes and failures.
(Các huấn luyện viên mong đợi các vận động viên làm việc chăm chỉ và học hỏi từ cả thành công và thất bại của họ.)
4 Parents may suggest that their children take up a new sport as a way to make new friends, learn new skills, and gain confidence.
(Cha mẹ có thể gợi ý cho con cái tham gia một môn thể thao mới như một cách để kết bạn mới, học những kỹ năng mới và đạt được sự tự tin.)
5 Coaching or volunteering can allow retired athletes to stay connected to the sports community and continue to give back.
(Huấn luyện hoặc hoạt động tình nguyện có thể cho phép các vận động viên đã nghỉ hưu kết nối với cộng đồng thể thao và tiếp tục cống hiến.)