Bài 1
1. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1. You had better ___________ (make) your own meals.
2 Teenagers had better ___________(wash) their own clothes.
3 We had better ___________(take) care of the garden when we live with our parents.
4 Bình had better ___________ (brush) his teeth twice a day to keep his teeth healthy.
5 Mai had better ___________ (save) money by shopping for things she really needs.
Phương pháp giải:
Cấu trúc với “had better” (tốt hơn nên): S + had better + Vo.
Lời giải chi tiết:
1. You had better make (make) your own meals.
(Tốt nhất là bạn nên tự nấu bữa ăn cho mình.)
2 Teenagers had better wash (wash) their own clothes.
(Thanh thiếu niên tốt hơn nên tự giặt quần áo của mình.)
3 We had better take (take) care of the garden when we live with our parents.
(Chúng ta nên chăm sóc khu vườn khi sống với bố mẹ.)
4 Bình had better brush (brush) his teeth twice a day to keep his teeth healthy.
(Bình nên đánh răng hai lần một ngày để răng luôn khỏe mạnh.)
5 Mai had better save (save) money by shopping for things she really needs.
(Tốt hơn Mai nên tiết kiệm tiền bằng cách mua sắm những thứ cô ấy thực sự cần.)
Bài 2
2. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1 It's time students ___________ (borrow) books from their school library.
(learn)
2 It's time they ___________(buy) second- hand books to save money.
3 It's time all teenagers ___________ (learn) to take care of their own physical and mental health.
4 It's time Huy ___________ (sweep) the floor to keep the house clean.
5 It's time Lan Anh ___________(become) more decisive.
Phương pháp giải:
Cấu trúc với “It’s time” (đã đến lúc): It’s time + S + V2/ed.
Lời giải chi tiết:
1 It's time students borrowed (borrow) books from their school library.
(Đã đến lúc học sinh học sách từ thư viện trường.)
2 It's time they bought (buy) second-hand books to save money.
(Đã đến lúc họ mua sách cũ để tiết kiệm tiền.)
3 It's time all teenagers learned (learn) to take care of their own physical and mental health.
(Đã đến lúc tất cả thanh thiếu niên học cách chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần của chính mình.)
4 It's time Huy swept (sweep) the floor to keep the house clean.
(Đã đến lúc Huy quét nhà để giữ nhà sạch sẽ.)
5 It's time Lan Anh became (become) more decisive.
(Đã đến lúc Lan Anh phải quyết đoán hơn.)
Bài 3
3. Find and correct the mistakes.
(Tìm và sửa lỗi.)
1 People had better got enough sleep to maintain good health.
___________________________________________
2 It's time Dave avoid sugar drinking before bedtime.
___________________________________________
3 It's time teenagers learning about financial management to have an independent life.
___________________________________________
4 Hà had better creates personalized, short- term and long-term goals.
___________________________________________
5 It's time Linh had learnt how to write an essay.
___________________________________________
Phương pháp giải:
Cấu trúc với “had better” (tốt hơn nên): S + had better + Vo.
Cấu trúc với “It’s time” (đã đến lúc): It’s time + S + V2/ed.
Lời giải chi tiết:
1 People had better got enough sleep to maintain good health. get
(Mọi người nên ngủ đủ giấc để duy trì sức khỏe tốt.)
2 It's time Dave avoid sugar drinking before bedtime. avoided
(Đã đến lúc Dave tránh dùng đường trước khi uống rượu trước khi đi ngủ.)
3 It's time teenagers learning about financial management to have an independent life. learned
(Đã đến lúc các bạn trẻ học cách quản lý tài chính để có cuộc sống tự lập.)
4 Hà had better creates personalized, short- term and long-term goals. create
(Hà tốt hơn nên đặt ra những mục tiêu cá nhân, ngắn hạn và dài hạn.)
5 It's time Linh had learnt how to write an essay. learnt
(Đã đến lúc Linh phải học cách viết một bài luận.)
Bài 4
4. Complete the pieces of advice below by using the structures: It's time ... / ... had better.
(Hoàn thành những lời khuyên dưới đây bằng cách sử dụng các cấu trúc: It's time ... / ... had better.)
1 Hoà / make friends / English-speaking / people.
→ (It's time): __________________________
→ (had better): __________________________
2 Students / send / emails / call / home.
→ (It's time): __________________________
→ (had better): __________________________
3 Liên / control / emotions.
→ (It's time): __________________________
→ (had better): __________________________
4 He / build / positive / social network.
→ (It's time): __________________________
→ (had better): __________________________
5 She / open / bank account.
→ (It's time): __________________________
→ (had better): __________________________
Phương pháp giải:
Cấu trúc với “had better” (tốt hơn nên): S + had better + Vo.
Cấu trúc với “It’s time” (đã đến lúc): It’s time + S + V2/ed.
Lời giải chi tiết:
1 Hoà / make friends / English-speaking / people.
→ (It's time): It's time Hoà made friends with English-speaking people.
(Đã đến lúc Hòa kết bạn với những người nói tiếng Anh.)
→ (had better): Hoà had better make friends with English-speaking people.
(Hoà nên kết bạn với những người nói tiếng Anh thì tốt hơn.)
2 Students / send / emails / call / home.
→ (It's time): It's time students sent emails or called home.
(Đã đến lúc sinh viên gửi email hoặc gọi điện về nhà.)
→ (had better): Students had better start sending emails or calling home.
(Tốt hơn hết là sinh viên nên bắt đầu gửi email hoặc gọi điện về nhà.)
3 Liên / control / emotions.
→ (It's time): It's time Liên controlled her emotions.
(Đã đến lúc Liên phải kiềm chế cảm xúc của mình.)
→ (had better): Liên had better control her emotions.
(Liên tốt hơn nên kiềm chế được cảm xúc của mình.)
4 He / build / positive / social network.
→ (It's time): It's time he built a positive social network.
(Đã đến lúc anh ấy xây dựng một mạng xã hội tích cực.)
→ (had better): He had better build a positive social network.
(Tốt hơn hết anh ấy nên xây dựng một mạng xã hội tích cực.)
5 She / open / bank account.
→ (It's time): It's time she opened a bank account.
(Đã đến lúc cô ấy phải mở một tài khoản ngân hàng.)
→ (had better): She had better open a bank account.
(Tốt hơn cô ấy nên mở một tài khoản ngân hàng.)