Bài 1
1. Write both, either, neither or none.
(Viết both, either, neither or none)
1 Urbanization is a product of __________ community and state activities.
2 People move to modern cities to __________ live comfortably or make more money.
3 Older buildings were in this city, but __________ can be seen now.
4 Careless urban planning can cause issues to __________ people and animals.
5 __________ urban planning nor building standards alone can support the development of energy-efficient cities.
Phương pháp giải:
*Các cặp liên từ
both … and…: cả hai
either … or…: cái này hoặc cái kia
neither … nor …: không cái này cũng không cái kia
none: không có cái nào
Lời giải chi tiết:
1 Urbanization is a product of both community and state activities.
(Đô thị hóa là sản phẩm của cả hoạt động của cộng đồng và nhà nước.)
2 People move to modern cities to either live comfortably or make more money.
(Mọi người chuyển đến các thành phố hiện đại để sống thoải mái hoặc kiếm nhiều tiền hơn.)
3 Older buildings were in this city, but none can be seen now.
(Những tòa nhà cũ hơn thì ở thành phố này, nhưng hiện tại không thể nhìn thấy tòa nhà nào.)
4 Careless urban planning can cause issues to both people and animals.
(Quy hoạch đô thị bất cẩn có thể gây ra vấn đề cho cả con người và động vật.)
5 Neither urban planning nor building standards alone can support the development of energy-efficient cities.
(Chỉ riêng quy hoạch đô thị và tiêu chuẩn xây dựng cũng không thể hỗ trợ sự phát triển của các thành phố sử dụng năng lượng hiệu quả.)
Bài 2
2. Rewrite the sentences using the words in brackets.
(Viết lại câu sử dụng từ trong ngoặc.)
1 Traffic jams are caused by population increase and poorly designed traffic systems. [both]
____________________________________________________
2 They use bamboo to build some parts of the house. Some people use recycled steel, too. [either]
____________________________________________________
3 Undeveloped and developed cities haven't found ways to reduce food waste [neither]
____________________________________________________
4 To go to the city center, you can take the bus near your place or this bus. [either of]
____________________________________________________
5 Six companies produce a great amount of wastewater but they don't have treatment systems. [none of]
____________________________________________________
Phương pháp giải:
*Các cặp liên từ
both … and…: cả hai
either … or…: cái này hoặc cái kia
neither … nor …: không cái này cũng không cái kia
none: không có cái nào
Lời giải chi tiết:
1 Traffic jams are caused by population increase and poorly designed traffic systems. [both]
(Ùn tắc giao thông là do dân số tăng và hệ thống giao thông được thiết kế kém.)
Both population increase and poorly designed traffic systems cause traffic jams.
(Dân số tăng và hệ thống giao thông được thiết kế kém đều gây ra ùn tắc giao thông.)
2 They use bamboo to build some parts of the house. Some people use recycled steel, too. [either]
(Họ dùng tre để xây dựng một số phần của ngôi nhà. Một số người cũng sử dụng thép tái chế.)
They use either bamboo or recycled steel to build some parts of the house.
(Họ sử dụng tre hoặc thép tái chế để xây dựng một số phần của ngôi nhà.)
3 Undeveloped and developed cities haven't found ways to reduce food waste [neither]
(Thành phố phát triển và chưa phát triển chưa tìm ra cách giảm lãng phí thực phẩm)
Neither undeveloped nor developed cities have found ways to reduce food waste.
(Cả các thành phố chưa phát triển và phát triển đều chưa tìm ra cách giảm lãng phí thực phẩm.)
4 To go to the city center, you can take the bus near your place or this bus. [either of]
(Để đi vào trung tâm thành phố, bạn có thể đi xe buýt gần chỗ ở hoặc xe buýt này.)
To go to the city center, you can take either of the buses near your place.
(Để đi đến trung tâm thành phố, bạn có thể bắt một trong những chuyến xe buýt gần nơi ở của mình.)
5 Six companies produce a great amount of wastewater but they don't have treatment systems. [none of]
(Sáu công ty sản xuất một lượng lớn nước thải nhưng không có hệ thống xử lý.)
None of the six companies have treatment systems for the great amount of wastewater they produce.
(Không công ty nào trong số sáu công ty có hệ thống xử lý lượng nước thải lớn mà họ thải ra.)
Bài 3
3. Find and correct the mistakes in the following sentences
(Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau)
1 Either building will have electricity, as there is a power shortage in the city. ____________
2 Many cities seem incapable of solving transport problems, they either do nothing nor give solution too late. ____________
3 Human health and sustainable development are important issues so city planners have to consider both them when making changes. ____________
Lời giải chi tiết:
1 Either building will have electricity, as there is a power shortage in the city. Neither
(Cả tòa nhà sẽ không có điện vì thành phố đang thiếu điện.)
2 Many cities seem incapable of solving transport problems, they either do nothing nor give solution too late. or
(Nhiều thành phố dường như không có khả năng giải quyết vấn đề giao thông, họ không làm gì hoặc đưa ra giải pháp quá muộn.)
3 Human health and sustainable development are important issues so city planners have to consider both them when making changes. both of them
(Sức khỏe con người và phát triển bền vững là những vấn đề quan trọng nên các nhà quy hoạch thành phố phải cân nhắc cả hai khi thực hiện thay đổi)
Bài 4
4. What can you do to make positive changes to the city you live in? Write five sentences about yourself.
(Bạn có thể làm gì để tạo ra những thay đổi tích cực cho thành phố bạn đang sống? Viết năm câu về bản thân bạn.)
1 I will either ______________________________
2 Either I will ______________________________
3 Both I and ______________________________
4 I can both ______________________________
5 I can neither ______________________________
Lời giải chi tiết:
1 I will either participate in community clean-up initiatives or advocate for more sustainable waste management practices.
(Tôi sẽ tham gia vào các sáng kiến làm sạch cộng đồng hoặc ủng hộ các biện pháp quản lý chất thải bền vững hơn.)
2 Either I will promote energy-saving habits or support eco-friendly initiatives.
(Hoặc tôi sẽ thúc đẩy thói quen tiết kiệm năng lượng hoặc ủng hộ các sáng kiến thân thiện với môi trường.)
3 Both I and my neighbors can work together to create green spaces and advocate for sustainable transportation.
(Cả tôi và hàng xóm của mình đều có thể cùng nhau tạo ra không gian xanh và ủng hộ giao thông bền vững.)
4 I can support local businesses and encourage environmentally conscious practices.
(Tôi có thể hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương và khuyến khích các hoạt động có ý thức bảo vệ môi trường.)
5 I can neither ignore pollution nor neglect conservation efforts in our city.
(Tôi không thể bỏ qua tình trạng ô nhiễm cũng như không thể bỏ qua những nỗ lực bảo tồn trong thành phố của chúng ta.)