Listen to a podcast and fill in each blank below.
31. Number of ghost cities visited:
32. Location: often built
of bigger cities
33. Reason they're built: as part of a city's
34. Dantu: built in 2005; around
people started to move there
35. People have started to
other ghost cities
Bài nghe
Jessica: Hello, everyone. Please welcome William Davis. He's a travel blogger, and today he's going to tell us about his trip to China.
William: Thanks, Jessica. Hello, everyone. I'm William. Today I want to talk to you guys about something that's very unique: the "ghost cities" of China. During my trip, I visited seven of these cities.
Jessica: Do you mean cities that were once busy but are now empty?
William: No, they're new cities, often on the outskirts of bigger cities. They have everything: the infrastructure, apartments, skyscrapers, stores, highways to and from them. The only thing they don't have is people.
Jessica: Interesting. Can you tell me more about why they were built?
William: They're part of a city's development plan. The government builds a new city where they want people to move.
Jessica: Really? Could you give me an example?
William: Yes. Dantu. It was built in 2005 and for eight years, it was mostly empty.
Jessica: Did people actually move there?
William: Yes. Around 2013, people started to move there. Shops were opened and offices filled with people. The population has grown slowly and it's now very busy!
Jessica: That's fascinating.
William: Yes. And it isn't the only one. People have started to move into other ghost cities over the past few years.
Jessica: And how do …
Tạm dịch
Jessica: Xin chào mọi người. Xin chào mừng William Davis. Anh ấy là một blogger du lịch, và hôm nay anh ấy sẽ kể cho chúng tôi về chuyến đi của anh ấy đến Trung Quốc.
William: Cảm ơn, Jessica. Xin chào tất cả mọi người. Tôi là William. Hôm nay tôi muốn nói chuyện với các bạn về một điều rất độc đáo: các "thành phố ma" của Trung Quốc. Trong chuyến đi của mình, tôi đã đến thăm bảy trong số những thành phố này.
Jessica: Ý bạn là những thành phố đã từng sầm uất nhưng bây giờ trống rỗng?
William: Không, chúng là những thành phố mới, thường ở vùng ngoại ô của những thành phố lớn hơn. Họ có mọi thứ: cơ sở hạ tầng, căn hộ, tòa nhà chọc trời, cửa hàng, đường cao tốc đến và đi từ họ. Thứ duy nhất họ không có là con người.
Jessica: Thú vị. Bạn có thể cho tôi biết thêm về lý do tại sao chúng được xây dựng?
William: Chúng là một phần trong kế hoạch phát triển của thành phố. Chính phủ xây dựng một thành phố mới nơi họ muốn mọi người di chuyển.
Jessica: Thật sao? Ông có thể cho tôi một ví dụ?
Wiliam: Vâng. Đantu. Nó được xây dựng vào năm 2005 và trong tám năm, nó gần như trống rỗng.
Jessica: Mọi người có thực sự chuyển đến đó không?
Wiliam: Vâng. Khoảng năm 2013, mọi người bắt đầu chuyển đến đó. Các cửa hàng được mở ra và các văn phòng chật kín người. Dân số tăng chậm và bây giờ rất bận rộn!
Jessica: Điều đó thật hấp dẫn.
Wiliam: Vâng. Và nó không phải là duy nhất. Mọi người đã bắt đầu chuyển đến các thành phố ma khác trong vài năm qua.
Jessica: Và bằng cách nào…
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
36. You will hear two friends talking about a trip. What did the girl enjoy more?
- A
the caves
- B
the karst landscapes
- C
rock climbing
Đáp án của giáo viên lời giải hay : A
36.
Bạn sẽ nghe hai người bạn nói chuyện về một chuyến đi. Cô gái thích điều gì hơn?
A. hang động
B. cảnh quan núi đá vôi
C. leo núi
Thông tin: Yeah, but it was the caves that I really loved. It’s like walking into a different world!
(Đúng vậy, nhưng tôi thực sự yêu thích những hang động. Giống như bước vào một thế giới khác!)
Chọn A
37. You will hear two people talking about an old statue. What does the man think should be done?
- A
knock the statue down
- B
prevent people from touching the statue
- C
clean the statue
Đáp án của giáo viên lời giải hay : A
37.
Bạn sẽ nghe thấy hai người nói về một bức tượng cổ. Người đàn ông nghĩ nên làm gì?
A. phá bỏ bức tượng
B. ngăn cản người khác chạm vào tượng
C. làm sạch bức tượng
Thông tin: I think they should just knock it down.
(Tôi nghĩ họ nên phá bỏ nó đi.)
Chọn A
38. You will hear a phone call between two friends. What food does the boy like the most?
- A
curry
- B
sushi
- C
pizza
Đáp án của giáo viên lời giải hay : C
38.
Bạn sẽ nghe thấy cuộc điện thoại giữa hai người bạn. Bạn nam thích ăn món gì nhất?
A. cà ri
B. sushi
C. pizza
Thông tin: Curry is OK, but it’s pizza that I really like.
(Cà ri cũng được, nhưng tớ thực sự thích pizza.)
Chọn C
39. You will hear two friends talking about a day out. What does the boy want to do?
- A
visit a museum
- B
go to the movie theatre
- C
eat street food
Đáp án của giáo viên lời giải hay : B
39.
Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về một ngày đi chơi. Bạn nam muốn làm gì?
A. thăm viện bảo tàng
B. đi đến rạp chiếu phim
C. ăn thức ăn đường phố
Thông tin: We should see a movie.
(Chúng ta nên xem một bộ phim.)
Chọn B
40. You will hear two friends talking about a summer job. What was the best part of the job?
- A
working with animals
- B
being outdoors
- C
taking photos
Đáp án của giáo viên lời giải hay : B
40.
Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về một công việc mùa hè. Phần tuyệt nhất của công việc là gì?
A. làm việc với động vật
B. ở ngoài trời
C. chụp ảnh
Thông tin: I love animals and photography, but it was being outdoors that was the best part.
(Tôi yêu động vật và nhiếp ảnh, nhưng điều tuyệt vời nhất là được ở ngoài trời.)
Chọn B
Bài nghe 2
1.
Logan: Hey, Emma! How was your trip to the national park?
Emma: Hey, Logan! It was amazing!
Logan: Did you go rock climbing? That was my favorite thing about the park.
Emma: Yeah, the rock climbing was really good!
Logan: I know. The karst landscapes are really good for rock climbing.
Emma: Yeah, but it was the caves that I really loved. It’s like walking into a different world!
Logan: Oh, I didn’t visit the caves. Maybe I’ll visit them next time.
2.
Edward: Look at that old statue. It looks terrible, doesn’t it?
Sandra: Yeah. Look how dirty it is. Someone should clean it!
Edward: Clean it? But kids climb on this statue every day. It’ll just get dirty again.
Sandra: Well, they should stop kids from touching it.
Edward: I’m not so sure about that. How will they stop them?
Sandra: Well, what do you think should be done?
Edward: I think they should just knock it down.
3.
James: Hello?
Kate: Hi! Is that James?
James: Hi, Kate. Yeah. What’s up?
Kate: I’m going to the new sushi restaurant. Do you want to come?
James: No, thanks. I don’t really like sushi.
Kate: How about curry? We could go to the Indian restaurant.
James: Hmm... No. Curry is OK, but it’s pizza that I really like.
Kate: Oh, but I can’t eat cheese.
James: Yeah, I know. I’ll see you at school, OK?
Kate: OK.
4.
Ella: Jake, what should we do at Westlake?
Jake: What can we do there?
Ella: We can take a boat ride or visit the museum. They also have amazing food in Westlake.
Jake: Museums are boring, and I get sick on boats. Is there a movie theater?
Ella: Yeah, why?
Jake: We should see a movie.
Ella: Really? We’re going to Westlake and you just want to see a movie? Fine. But then I want to eat street food!
5.
Olivia: Hey, Peter. You worked at the national park this summer, right? How was it?
Peter: Hey, Olivia. It was awesome. I learned so much. They even taught me how to do wildlife photography!
Olivia: Oh, that sounds amazing! I know you love animals. It sounds like the perfect job for you.
Peter: It was. I love animals and photography, but it was being outdoors that was the best part.
Olivia: Will you work there again?
Peter: Yeah, absolutely.
Tạm dịch
1.
Logan: Chào, Emma! Chuyến đi đến công viên quốc gia của bạn thế nào?
Emma: Chào, Logan! Nó thật là tuyệt!
Logan: Bạn có đi leo núi không? Đó là điều tôi thích nhất ở công viên.
Emma: Ừ, leo núi thực sự rất tuyệt!
Logan: Tôi biết. Cảnh quan núi đá vôi thực sự rất tốt cho việc leo núi.
Emma: Đúng vậy, nhưng tôi thực sự yêu thích những hang động. Giống như bước vào một thế giới khác!
Logan: Ồ, tôi đã không đến thăm hang động. Có lẽ lần sau tôi sẽ đến thăm chúng.
2.
Edward: Hãy nhìn bức tượng cũ đó. Trông thật khủng khiếp phải không?
Sandra: Ừ. Nhìn nó bẩn thế nào ấy. Ai đó nên làm sạch nó!
Edward: Làm sạch nó? Nhưng bọn trẻ lại trèo lên bức tượng này hàng ngày. Nó sẽ lại bị bẩn nữa thôi.
Sandra: Ồ, họ nên ngăn bọn trẻ chạm vào nó.
Edward: Tôi không chắc lắm về điều đó. Họ sẽ ngăn chặn chúng như thế nào?
Sandra: Chà, bạn nghĩ nên làm gì?
Edward: Tôi nghĩ họ nên phá bỏ nó đi.
3.
James: Xin chào?
Kate: Xin chào! James phải không?
James: Chào Kate. Ừ. Có chuyện gì vậy?
Kate: Tớ đang đi đến nhà hàng sushi mới. Cậu có muốn đi không?
James: Không, cảm ơn. Tớ không thực sự thích sushi.
Kate: Cà ri thì sao? Chúng ta có thể đến nhà hàng Ấn Độ.
James: Hmm... Không. Cà ri cũng được, nhưng tớ thực sự thích pizza.
Kate: Ồ, nhưng tớ không thể ăn phô mai.
James: Ừ, tớ biết. Tớ sẽ gặp cậu ở trường, được chứ?
Kate: Được.
4.
Ella: Jake, chúng ta nên làm gì ở Hồ Tây?
Jake: Chúng ta có thể làm gì ở đó?
Ella: Chúng ta có thể đi thuyền hoặc tham quan bảo tàng. Họ cũng có những món ăn tuyệt vời ở Hồ Tây.
Jake: Bảo tàng chán lắm, và tớ phát ốm khi đi thuyền. Có rạp chiếu phim không?
Ella: Có, thì sao?
Jake: Chúng ta nên xem một bộ phim.
Ella: Thật á? Chúng ta sắp đi Hồ Tây và bạn chỉ muốn xem phim thôi phải không? Được thôi. Nhưng sau đó tớ muốn ăn thức ăn đường phố!
5.
Olivia: Này, Peter. Bạn đã làm việc ở công viên quốc gia vào mùa hè này phải không? Nó thế nào?
Peter: Chào, Olivia. Nó thật tuyệt vời. Tôi đã học được rất nhiều. Họ thậm chí còn dạy tôi cách chụp ảnh động vật hoang dã!
Olivia: Ồ, nghe thật tuyệt vời! Tôi biết bạn yêu động vật. Có vẻ như đây là công việc hoàn hảo dành cho bạn.
Peter: Đúng vậy. Tôi yêu động vật và nhiếp ảnh, nhưng điều tuyệt vời nhất là được ở ngoài trời.
Olivia: Bạn sẽ làm việc ở đó nữa chứ?
Peter: Ừ, chắc chắn rồi.