Picture Dictionary - Family & Friends Special Edittion Grade 1

2024-09-14 00:21:28

Đề bài

Lời giải chi tiết

Starter Unit

Rosy

Tim

Billy

hello: xin chào

goodbye: tạm biệt

Unit 1

red: màu đỏ

green: màu xanh lá cây

blue: màu xanh da trời

black: màu đen

white: màu trắng

Unit 2

desk: bàn

chair: ghế

crayon: bút màu

pencil: bút chì

notebook: vở

Unit 3

plane: máy bay

puppet: con rối

robot: người máy

balloon: bóng bay

teddy bear: gấu bông

Unit 4

mom: mẹ

dad: bố

brother: em trai

sister: chị gái

grandpa: ông

grandma: bà

Unit 5

happy: vui vẻ

sad: buồn

hungry: đói

thirsty: khát

hot: nóng

cold: lạnh

Unit 6

bird: chim

bear: gấu

hippo: hà mã

crocodile: cá sấu

tiger: hổ

Unit 7

student: học sinh

teacher: giáo viên

server: phục vụ bàn

vet: bác sĩ thú y

builder: thợ xây

Unit 8

sweater: áo len

shirt: áo sơ mi

jacket: áo khoác

hat: mũ

belt: thắt lưng

Unit 9

raisins: nho khô

plums: gioi/ mận

chips: khoai tây chiên

cake: bánh

milkshakes: trà sữa

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"