Đề bài
Bài 2 (6.1). Hoàn thành bảng sau (theo mẫu)
Phân số | Đọc | Tử số | Mẫu số |
\(\frac{5}{7}\) | Năm phần bảy | Năm | Bảy |
\(\frac{{ - 6}}{{11}}\) | ... | ... | ... |
\(\frac{{...}}{{...}}\) | Âm hai phần ba | ... | ... |
\(\frac{{...}}{{...}}\) | ... | 9 | 11 |
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Xác định tử số và mẫu số của mỗi phân
Lời giải chi tiết
Phân số | Đọc | Tử số | Mẫu số |
\(\frac{5}{7}\) | Năm phần bảy | Năm | Bảy |
\(\frac{{ - 6}}{{11}}\) | Âm sáu phần mười một | -6 | 11 |
\(\frac{{ - 2}}{3}\) | Âm hai phần ba | -2 | 3 |
\(\frac{9}{{11}}\) | Chín phần mười một | 9 | 11 |