Pronunciation - Ngữ âm - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success

2024-09-14 15:57:12

I. Âm /ɑː/ 

1. Giới thiệu

- nguyên âm dài

- miệng mở nhưng không quá rộng

- cuống lưỡi hạ thấp

E.g: after, afternoon , ask, answer, bath, bathroom, can’t, class, dance, …

2. Cách nhận diện âm /ɑː/

STT

Chữ cái/ Nhóm chữ cái

Ví dụ

1

a

after, glass, tomato, father, bath, class, dance, fast, calm, aunt, laugh 

2

ar

bar, car, card, far, harm, sharp , smart, charm, star, heart

Chú ý: Tiếng Anh-Mỹ, chữ cái [a], [au] thường được phát âm là /æ/.

E.g: after, ask, answer, aunt, class, dance, fast, laugh

II. Âm /ʌ/ 

1. Giới thiệu

- nguyên âm ngắn

- miệng mở tự nhiên

- cằm, môi thả lỏng

- lưỡi hạ thấp

E.g: bus, colour, come, cup, front, …

2. Cách nhận diện âm /ʌ/

STT

Chữ cái/ Nhóm chữ cái

Ví dụ

1

u

bus, cup, number, run, study, sun, uncle, much, luck, umbrella, dust, lung, duck, drug

2

o, o-e

front, London, Monday, month, mother, come, colour, nothing, dove, love, glove

3

ou

young, rough, enough, touch, country, couple, trouble, cousin

4

oo

flood, blood

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"