Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 3 Từ vựng

2024-09-14 16:02:46

VOCABULARY

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

18.

19.

20.

21.

LANGUAGE FOCUS

22.

23.

24.

25.

26.

READING

27.Ugly Duckling\"?','translate_example1':'B\u1ea1n c\u00f3 bi\u1ebft c\u00e2u chuy\u1ec7n \"V\u1ecbt Con X\u1ea5u X\u00ed\" kh\u00f4ng?','audio_example1':'','sentences_example2':'','translate_example2':'','audio_example2':'','sentences_example3':'','translate_example3':'','audio_example3':'','type':'lghaudio','src':'https://cdn.hoclieuthongminh.com/estudy/picture/audio/ugly-gb.mp3'}" src="" vocabulary="ugly" mean_word="(adj): xấu xí" audio_src="https://cdn.hoclieuthongminh.com/estudy/picture/audio/ugly-gb.mp3" spelling="/ˈʌɡli/" img_des="https://cdn.hoclieuthongminh.com/estudy/picture/2022/0814/ugly-netty-young-woman-smiling-2926107_2.jpg" sentences_example1="Do you know the story "The Ugly Duckling"?" translate_example1="Bạn có biết câu chuyện "Vịt Con Xấu Xí" không?" type="lghaudio">

28.

29.

30.

31.

32.

33.

34.

35.

36.

SPEAKING

37.

38.

39.

40.

41.

LISTENING

42.

43.

44.

45.

46.

47.

48.

49.

50.

51.

WRITING

52.

53.

54.

55.

56.

57.

CLIL

58.

59.

60.

61.

62.

63.

64.

65.

66.

67.

68.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"