Listening - Lesson 1 - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

2024-09-14 16:06:26

a

Listening

a. Listen to a girl asking a boy questions about his home. Are they friends? Yes/ No

(Nghe một bạn nữ hỏi một bạn nam những câu hỏi về nhà của bạn ấy. Họ có phải là bạn bè không? Có/ Không)


Phương pháp giải:

Nội dung bài nghe:

Jenny: Excuse me. Could I ask you some questions?

Jim: Oh, you're in class 6A, aren't you?

Jenny: Yes, that's right. My name's Jenny. I'm doing a survey for my geography class.

Jim: My name's Jim. What do you want to know?

Jenny: Thank you, Jim. Do you live in a house?

Jim: No, I don't. I live in an apartment.

Jenny: How many bedrooms does it have?

Jim: Two.

Jenny: Does it have a pool?

Jim: Yes, a small one.

Jenny: Does it have a garage?

Jim: No, it doesn't.

Jenny: Does it have a gym?

Jim: Yes, it does. There's a gym in the basement.

Jenny: Does it have a balcony?

Jim: Yes, it does. I can see the city from it.

Jenny: Great! Thank you for your help.

Jim: You're welcome.

Jenny: Goodbye.

Tạm dịch bài nghe:

Jenny: Xin lỗi. Mình có thể hỏi bạn một số câu hỏi không?

Jim: Ồ, bạn học lớp 6A phải không?

Jenny: Vâng, đúng vậy. Tên mình là Jenny. Mình đang làm một cuộc khảo sát cho lớp địa lý của mình.

Jim: Tên mình là Jim. Bạn muốn biết gì?

Jenny: Cảm ơn Jim. Bạn sống trong một ngôi nhà phải không?

Jim: Không. Mình sống trong một căn hộ.

Jenny: Căn hộ có bao nhiêu phòng ngủ?

Jim: Hai.

Jenny: Căn hộ có hồ bơi không?

Jim: Có, một hồ bơi nhỏ.

Jenny: Nó có nhà để xe không?

Jim: Không.

Jenny: Nó có phòng tập thể hình không?

Jim: Có. Có một phòng tập thể hình ở tầng hầm.

Jenny: Nó có ban công không?

Jim: Có. Mình có thể nhìn thấy thành phố từ ban công này.

Jenny: Tuyệt vời! Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

Jim: Không có chi.

Jenny: Tạm biệt.

Lời giải chi tiết:

No, they aren't. They aren't friends.

(Không. Họ không phải là bạn của nhau.)


b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)


1. The boys live in_______.

2. It has two__________.

3. It has a small____________.

4. It doesn’t have__________.

Lời giải chi tiết:

1. an apartment

2. bedrooms

3. pool

4. a garage

 1. The boy lives in an apartment.

(Bạn nam này sống trong một căn hộ.)

2. It has two bedrooms.

(Nó có hai phòng ngủ.)

3. It has a small pool.

(Nó có một hồ bơi nhỏ.)

4. It doesn’t have a garage.

(Nó không có nhà để xe.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"