New Words - Lesson 2 - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

2024-09-14 16:06:47

a

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)

laundry                  dinner                bed                shopping                dishes                kitchen

Phương pháp giải:

- laudry: công việc giặt giũ

- dinner: bữa ăn tối

- bed: cái giường

- shopping: mua sắm

- dishes: cái đĩa

- kitchen: nhà bếp

Lời giải chi tiết:

1. laundry

2. kitchen

3. dinner

4. bed

5. dishes

6. shopping

1. do the laundry: làm công việc giặt giũ

2. clean the kitchen: lau dọn nhà bếp

3. make dinner: nấu bữa tối

4. make the bed: dọn giường

5. do the dishes: rửa chén / bát

6. do the shopping: đi mua sắm


b

b. Say what housework you do at home.

(Nói ở nhà em làm việc nhà gì.)

Lời giải chi tiết:

At home, I sweep the floor, tidy up my bedroom, wash the dishes, take out garbage and water the plants.

(Ở nhà, tôi quét sàn nhà, dọn dẹp phòng ngủ, rửa bát, đổ rác và tưới cây.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"