New Words - Lesson 1 - Unit 3. Friends - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

2024-09-14 16:08:56

a

a. Write the words in the table. Listen and repeat.

(Viết các từ vào bảng. Nghe và lặp lại.)


1. tall              2. blue              3. glasses              4. slim              5. red

6. blond              7. long              brown (x2)              9. short (x2)

body

hair

eyes

tall

________

________

red

________

________

blue

________

________


Phương pháp giải:

- tall (a): cao

- blue (a): màu xanh

- glasses (n): mắt kính

- slim (a): mảnh mai

- red (n): màu đỏ

- blond (a): vàng (tóc)

- long (a): dài

- brown (n): màu nâu

- short (a): ngắn / thấp

- body (n): cơ thể

-  hair (n): tóc

- eyes (n): mắt

Lời giải chi tiết:

body

(cơ thể)

hair

(tóc)

eyes

(mắt)

tall

slim

short

red

blong

long

brown

short

blue

glasses

brown


b

b. Describe yourself using new words.

(Tự mô tả bản thân em sử dụng các từ mới.)

I have long hair.

(Tôi có mái tóc dài.)

Lời giải chi tiết:

I’m slim. I have short hair. It is brown. My eyes are brown and I wear glasses.

(Tôi mảnh mai. Tôi có mái tóc ngắn. Mắt tôi màu nâu và tôi đeo kính.)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"