New Words - Lesson 2 - Unit 3. Friends - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

2024-09-14 16:09:30

a

a. Fill in the table. Listen and repeat.

(Điền vào bảng. Nghe và lặp lại.)


shopping            a movie (x2)            a party            swimming            

TV            badminton            (a) pizza (x2)

to the beach            a barbecue            video games           

 to the mall            a cake (x2)            

go

play

have

watch

make

Phương pháp giải:

- shopping: mua sắm

- a movie: phim

- a party: bữa tiệc

- swimming: bơi

- TV = television: truyền hình

- badminton (n): cầu lông

- pizza (n): bánh pizza

- beach (n): bãi biển

- a barbecue: tiệc nướng

- video games: trò chơi điện tử

- mall (n): trung tâm thương mại

- a cake: cái bánh

- go (v): đi

- have (v):

- play (v): chơi

- watch (v): xem

- make (v): làm nên, tạo nên

Lời giải chi tiết:

go

play

have

watch

make

- shopping

- swimming

- to the beach

- to a mall

- badminton

- video games

- a party

- barbecue

- a movie

- TV

- a pizza

- a cake


b

b. Add more words to the table.

(Thêm từ vào bảng.)

Lời giải chi tiết:

- go: fishing, to school, home,…

(đi: câu cá, đến trường, về nhà,…)

- play: chess, football, hide and seek,…

(chơi: cờ vua, bóng đá, trốn tìm,…)

- have: a baby, a toy, breakfast,…

(có: em bé, đồ chơi, ăn sáng,…)

- watch: fireworks, a play, a comedy,…

(xem: pháo hoa, kịch, hài kịch,…)

- make: friends, a wish, meals,…

(tạo nên: kết bạn, điều ước, nấu các bữa ăn,…)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"