New Words - Lesson 1 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

2024-09-14 16:10:21

a

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)


often                never                sometimes                always                rarely                usually

Phương pháp giải:

- often: thông thường

- never: không bao giờ

- sometimes: thỉnh thoảng

- always: luôn luôn

- rarely: hiếm khi

- usually: thường xuyên

Lời giải chi tiết:

1. never

2. rarely

3. sometimes

4. often

5. usually

6. always


b

b. Write an activity under each adverb. Take turns using them in a sentence.

(Viết một hoạt động bên dưới mỗi trạng từ. Luân phiên sử dụng chúng trong một câu.)

I never watch movies.

(Tôi không bao giờ xem phim.)

Lời giải chi tiết:

1. never – watch movies

(không bao giờ - xem phim)

2. rarely – play video games 

(hiếm khi - chơi trò chơi điện tử)

3. sometimes – go to the zoo

(thỉnh thoảng đến sở thú)

4. often – go fishing

(thường - đi câu cá)

5. usually – do homework

(thường xuyên - làm bài tập về nhà)

6. always – do morning exercises

(luôn luôn - tập thể dục buổi sáng)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"