New Words - Lesson 1 - Unit 8. The World around Us - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

2024-09-14 16:13:23

a

a. Fill in the blank. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)


rafting             canyon            cave         hinking              kayaking        campsite

Phương pháp giải:

- rafting: đi thuyền bè

- canyon: hẻm núi

- cave: hang động

- hinking: đi bộ ngắm cảnh

- kayaking: chèo thuyền kayak

- campsite: khu cắm trại

Lời giải chi tiết:

1. rafting

2. hinking

3. canyon

4. cave

5. campsite

6. kayaking


b

b. Discuss outdoor acticities you want to go.

(Thảo luận về hoạt động ngoài trời mà bạn muốn tham gia.)

- I want to go rafting. 

(Tôi muốn đi thuyền bè.)

- Yes, me too.

(Vâng, mình cũng muốn.)

Lời giải chi tiết:

A: I want to go kayaking.

(Tôi muốn đi chèo thuyền kayaking.)

B: Yes, me too. It is so funny.

(Tôi cũng muốn. Nó thì rất thú vị.)

***

A: Do you want to visit cave?

(Bạn có muốn tham quan hang động không?)

B: Yes, definitely.

(Chắc chắn rồi.)

***

A: I love going canyon.

(Tôi rất thích đi hẻm núi.)

B: Can I go with you?

(Tôi có thẻ đi cùng bạn chứ)

***

A: I want to go hinking.

(Tôi muốn đi bộ ngắm cảnh.)

B: Yes, me too.

(Đúng vậy, tôi cũng thế.)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"