Đề bài
Vocabulary
Rooms/ Places of a house
1. Match the rooms (1-5) to the pictures (A-E). Listen and check, then repeat.
(Nối các căn phòng (1-5) với các bức ảnh (A-E). Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)
1. child’s bedroom
2. kitchen
3. bathroom
4. parents’ bedroom
5. living room
Phương pháp giải - Xem chi tiết
- child’s bedroom (n): phỏng ngủ của trẻ con
- kitchen (n): nhà bếp
- bathroom (n): phòng tắm
- parents’ bedroom (n): phòng ngủ của bố mẹ
- living room (n): phòng khách
Lời giải chi tiết
1 - C | 2 - D | 3 - B | 4 - A | 5 - E |
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]