Vocabulary: Rooms/ Places of a house - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

2024-09-14 16:16:32

Đề bài

Vocabulary

Rooms/ Places of a house

 1. Match the rooms (1-5) to the pictures (A-E). Listen and check, then repeat.

(Nối các căn phòng (1-5) với các bức ảnh (A-E). Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)


1. child’s bedroom

2. kitchen

3. bathroom

4. parents’ bedroom

5. living room

Phương pháp giải - Xem chi tiết

- child’s bedroom (n): phỏng ngủ của trẻ con

- kitchen (n): nhà bếp

- bathroom (n): phòng tắm

- parents’ bedroom (n): phòng ngủ của bố mẹ

- living room (n): phòng khách

Lời giải chi tiết

1 - C

2 - D

3 - B

4 - A

5 - E

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"