Đề bài
Pronunciation
a /ɑː/, /ɔː/
5. Listen and tick (✓). Listen again and repeat.
(Nghe và đánh dấu. Nghe và lặp lại.)
/ɑː/ | /ɔː/ | |
garden awesome bathroom wardrobe small carpet |
Phương pháp giải - Xem chi tiết
garden /ˈɡɑːdn/
awesome /ˈɔːsəm/
bathroom /ˈbɑːθruːm/
wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/
small /smɔːl/
carpet /ˈkɑːpɪt/
Lời giải chi tiết
/ɑː/ | /ɔː/ | |
garden | ✓ |
|
awesome |
| ✓ |
bathroom | ✓ |
|
wardrobe |
| ✓ |
small |
| ✓ |
carpet | ✓ |
|
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]