Vocabulary – 1. Progress check - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

2024-09-14 16:18:06

Bài 1

Vocabulary

1. Choose the odd word out.

(Chọn từ khác biệt với các từ còn lại.)

1. kitchen - bedroom - bathroom - carpet

2. bookcase - wardrobe - library - cupboard

3. pillow – armchair – sofa – chair

4. floor - door - window - garden

5. hospital – garage – gym – cinema

Phương pháp giải:

1. bếp - phòng ngủ - phòng tắm - thảm

2. tủ sách - tủ quần áo - thư viện - tủ chén

3. gối - ghế bành - ghế sofa – ghế

4. sàn - cửa - cửa sổ - sân vườn

5 bệnh viện - nhà để xe - gym - rạp chiếu phim

Lời giải chi tiết:

1. carpet

2. library

3. pillow

4. garden

5. garage


Bài 2

2. Find the places and complete the crosswword.

(Tìm các địa điểm và hoàn thành ô chữ.)

Lời giải chi tiết:

1. gym

2. museum

3. hospital

4. library

1. gym: phòng tập thể hình

2. musem (n): bảo tàng

3. hospital (n): bệnh viện

4. library (n): thư viện

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"