Bài 1
Vocabulary
1. Choose the odd word out.
(Chọn từ khác biệt với các từ còn lại.)
1. kitchen - bedroom - bathroom - carpet
2. bookcase - wardrobe - library - cupboard
3. pillow – armchair – sofa – chair
4. floor - door - window - garden
5. hospital – garage – gym – cinema
Phương pháp giải:
1. bếp - phòng ngủ - phòng tắm - thảm
2. tủ sách - tủ quần áo - thư viện - tủ chén
3. gối - ghế bành - ghế sofa – ghế
4. sàn - cửa - cửa sổ - sân vườn
5 bệnh viện - nhà để xe - gym - rạp chiếu phim
Lời giải chi tiết:
1. carpet | 2. library | 3. pillow | 4. garden | 5. garage |
Bài 2
2. Find the places and complete the crosswword.
(Tìm các địa điểm và hoàn thành ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
1. gym | 2. museum | 3. hospital | 4. library |
1. gym: phòng tập thể hình
2. musem (n): bảo tàng
3. hospital (n): bệnh viện
4. library (n): thư viện