Listening - 2f. Skills - Unit 2: Every day - Tiếng Anh 6 - Right on!

2024-09-14 16:18:52

Đề bài

Listening

6. Listen and complete Miguel’s timetable.

(Nghe và hoàn thành thời gian biểu của Miguel.)


Miguel’s timetable

1) _________________

get up

7:30 a.m.

have breakfast

9:00 a.m.

have football 2) _________________

3) _________________

have lunch

2:00 p.m.

play a 4) _________________

6:30 p.m.

have dinner

5) _________________

go to bed

Phương pháp giải - Xem chi tiết

Nội dung bài nghe:

My name's Miguel. I'm at Vincent Doris football academy for 2 weeks. It's great fun here but it's a lot of hard work. I get up at 7:00 because at 7:30 I have breakfast. At 9:00 I have football practice and I have lunch at 12:30. I'm usually very hungry. In the afternoon at 2:00 we'll play a match after that I take a shower and at 6:30 I have dinner. I have some free time in the evening to watch TV or play video games but then it's time to go to bed at 9:30.

Tạm dịch:

Tên tôi là Miguel. Tôi ở học viện bóng đá Vincent Doris trong 2 tuần. Ở đây rất vui nhưng cũng rất vất vả. Tôi dậy lúc 7 giờ vì 7 giờ 30 tôi ăn sáng. 9h tôi tập bóng đá và 12h30 ăn trưa. Tôi thường rất đói. Buổi chiều lúc 2:00 chúng tôi sẽ đấu một trận sau đó tôi đi tắm và lúc 6:30 tôi ăn tối. Tôi có một chút thời gian rảnh vào buổi tối để xem TV hoặc chơi trò chơi điện tử nhưng sau đó 9:30 thì đi ngủ.

Lời giải chi tiết

1) 7:00 a.m.

2) practice

3) 12:30 p.m.

4) match

5) 9:30 p.m.

 

Miguel’s timetable

(Thời gian biểu của Miguel)

1) 7:00 a.m. (7 giờ sáng)

get up (thức dậy)

7:30 a.m. (7 giờ 30 phút sáng)

have breakfast (ăn sáng)

9:00 a.m.

have football 2) practice

(tập luyện bóng đá)

3) 12:30 p.m. (12:30 chiều)

have lunch (ăn trưa)

2:00 p.m. (2 giờ chiều)

play a 4) match (thi đấu)

6:30 p.m. (6:30 tối)

have dinner (ăn tối)

5) 9:30 p.m. (9:30 tối)

go to bed (đi ngủ)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"