Vocabulary – 4. Progress Check – Unit 4: Holidays! – Tiếng Anh 6 - Right on!

2024-09-14 16:22:05

Bài 1

Vocabulary

1. Fill in the gaps with take, have, go, make, visit and play.

(Điền vào chỗ trống với take, have, go, make, và play.)

1. ________ sports

2. ________ a snowman

3. ________ swimming

4. ________ a museum

5. ________ a picnic

6. ________ a bike ride

Lời giải chi tiết:

1. play

2. make

3. go

4. visit

5. have

6. take

1. play sports: chơi thể thao

2. make a snowman: làm người tuyết

3. go swimming: đi bơi

4. visit a museum: tham quan bảo tàng

5. have a picnic: đi dã ngoại

6. take a bike ride: đi xe đạp


Bài 2

2. Unscramble the words to find the clothes.

(Sắp xếp lại các chữ cái trong từ để tìm ra trang phục.)

1. trisk ___________

2. gelngisg ___________

3. sfrac ___________

4. ratnires ___________

Lời giải chi tiết:

1. skirt (chân váy)

2. legggings (quần leggings)

3. scraf (khăn quàng cổ)

4. trainers (giày thể thao)


Bài 3

3. Choose the odd word out.

(Chọn từ không cùng loại.)

1. lake – belt – river – waterfall

2. sunny – cloudy  – thin – warm

3. gloves – hat – cap – boots

4. trainers – dress – skirt – jeans

5. rainforest – hot – island – waterfall  

Phương pháp giải:

1. hồ - thắt lưng - sông - thác

2. có nắng – nhiều mây - mỏng - ấm

3. găng tay – mũ coa vành – mũ lưỡi trai – giày

4. giày thể thao - đầm – váy - quần jeans

5. rừng nhiệt đới – nóng - đảo - thác nước

Lời giải chi tiết:

1. belt

2. thin

3. boots

4. trainers

5. hot

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"