Vocabulary – 6f. Skills – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on

2024-09-14 16:22:59

Đề bài

4. Choose the correct item. Listen and check.

(Chọn đồ dùng đúng. Nghe và kiểm tra.)


1. have/go roller skating

2. have/do a sleepover

3. go/do windsurfing

4. do/go paintballing

5. have/do a games night

6. do/go Vovinam

Lời giải chi tiết

1. go roller skating

(trượt patin)

2. have a sleepover

(ngủ quên)

3. go windsurfing

(lướt ván)

4. go paintballing

(sơn tĩnh điện)

5. have a games night

(có một đêm chơi trò chơi)

6. do Vovinam

(tập vovinam)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"