Communication - Unit 5. I Like Fruit! - Tiếng Anh 6 - Explore English

2024-09-14 16:28:49

Đề bài

Make a menu. Complete the table below. In groups, discuss food you like and don’t like. Then turn to page 134 and follow the instructions.

(Tao một thực đơn. Hoàn thành bảng bên dưới. Trong nhóm, thảo luận thức ăn em thích và không thích. Sau đó chuyển đến trang 134 và làm theo hướng dẫn.)

Meal

I like

I don’t like

Breakfast

Lunch

Dinner

Phương pháp giải - Xem chi tiết

Page 134

Create a menu using food that everyone in your group likes.

(Tạo một thực đơn sử dụng thức ăn mà mọi người trong nhóm em đều thích.)

Meal

Breakfast

Lunch

Dinner

Lời giải chi tiết

Meal

(Bữa ăn)

I like

(Tôi thích)

I don’t like

(Tôi không thích)

Breakfast

(bữa sáng)

fried rice, rice noodles, milk, sticky rice

(cơm chiên, bún, sữa, xôi)

rice, meat, vegetables

(cơm, thịt, rau)

Lunch

(bữa trưa)

rice, fish, vegetables, orange juice

(cơm, cá, rau, nước cam)

pork, beef, soda

(thịt lợn, thịt bò, nước ngọt có ga)

Dinner

(bữa tối)

vegetable salad, chicken, soup

(salad rau, thịt gà, canh)

meat, noodles, carrots

(thịt, mỳ, cà rốt)

Meal

(Bữa ăn)

Breakfast

(Bữa sáng)

milk, sandwich, bread, rice noodles, sticky rice

(sữa, săm quích, bánh mỳ, bún / phở, xôi)

Lunch

(Bữa trưa)

rice, soup, meat, chiken, vegetables, fruit juice

(cơm, canh, thịt, thịt gà, rau củ, nước ép trái cây)

Dinner

(Bữa tối)

rice, fish, seafood, vegetables, fruit juice

(cơm, cá, hải sản, rau củ, nước ép trái cây)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"