2d. Everyday English - Unit 2. Every day SBT Tiếng Anh 6 – Right on

2024-09-14 16:35:46

Bài 1

1: * Match the sentences (1-4) to the sentences (a-d).

(Nối các câu (1-4) với các câu (a-d).)

  1. Are you free this Thursday?
  2. Sorry, I can’t make it at 5:00.
  3. Let’s meet at 5 o’clock.
  4. 7 o’clock is fine.
  5. Can you come to my house?
  6. I think so. Why?
  7. How about 7:00?
  8. Sure. I’d love to.
 
   

Lời giải chi tiết:

1-c

2-a

3-d

4-b

1. Are you free this Thursday?

    I think so. Why?

(Bạn rảnh vào thứ Năm đúng không không?

Tôi nghĩ vậy. Tại sao?)

2. Let’s meet at 5 o’clock.

Sorry, I can’t make it at 5:00.

(Chúng ta hãy gặp nhau lúc 5 giờ.

Xin lỗi, tôi không thể gặp lúc 5:00.)

3. Can you come to my house?

Sure. I’d love to.

(Cậu có thể đến nhà tớ được không?

Chắc. Tôi rất thích.)

4.How about 7:00?

7 o’clock is fine

(7:00thìsao?

7 giờđược đó)


Bài 2

2: ** Circle the correct respond
(Khoanh tròn vào câu trả lời đúng)

1. A: How about 6 o’clock, then?

    B: a 6 o’clock is fine                                                                        b I’m free this morning.

2. A: What time?

    B: a Sorry. I can’t make it at 7:00                                                    b Let’s meet at 7:00.

3. A: How are you?

    B: a I’d love to.                                                                               b I’m OK. And you?

Lời giải chi tiết:

1. A: How about 6 o’clock, then?

    B: 6 o’clock is fine            

(Vậy còn 6 giờ thì sao?

6 giờ được đấy)

2. A: What time?

    B:Let’s meet at 7:00.

(Mấy giờ được nhỉ?

Chúng ta hãy gặp nhau lúc 7:00.)

3. A: How are you?

    B: I’m OK. And you?

(Bạn khoẻ không?

Tôi ổn. Còn bạn?)


Bài 3

3: *** Complete the dialogue. Then read it loud. Mind the intonation.

(Hoàn thành cuộc đối thoại. Sau đó đọc to. Hãy nhớ ngữ điệu.)

Sarah: Hi Eddie!

Eddie: Hi Sarah! How 1)__________________

Sarah: I’m great, thanks. And you?

Eddie: I’m fine, thanks. 2)_________________

Sarah: I think so. Why?

Eddie: 3)________________to my house

Sarah: Sure. I’d love to. What time?

Eddie: 4)___________________7 o’clock.

Sarah: Sorry, I can’t make it at 7:00.

Eddie: 5)___________________8:00 then?

Lời giải chi tiết:

Sarah: Hi Eddie!

Eddie: Hi Sarah! How 1)are you?

Sarah: I’m great, thanks. And you?

Eddie: I’m fine, thanks. 2)Are you free

Sarah: I think so. Why?

Eddie: 3)Can you come to my house

Sarah: Sure. I’d love to. What time?

Eddie: 4)Let’s meet at 7 o’clock.

Sarah: Sorry, I can’t make it at 7:00.

Eddie: 5)How about 8:00 then?

Sarah: 8 o’clock is fine. See you then.

Sarah: 8 o’clock is fine. See you then.

(Tạm dịch:

Sarah: Chào Eddie!

Eddie: Chào Sarah! Bạn khỏe không?

Sarah: Tôi rất khỏe, cảm ơn. Còn bạn?

Eddie: Tôi không sao, cảm ơn. Bạn có rảnhkhông?

Sarah: Tôi nghĩ là có. Sao thế ?

Eddie: Bạn có thể đến nhà tôi chơi không?

Sarah: Chắc chắn rồi. Tôi rất thích. Mấy giờ được?

Eddie: Chúng ta hãy gặp nhau lúc 7 giờ.

Sarah: Xin lỗi, 7 giờ thì không được rồi.

Eddie: Vậy thì 8:00 thì sao?

Sarah: 8 giờ là ổn. Hẹn gặp lại.

Sarah: Được, thế 8:00 nhé. Hẹn gặp lại.)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"