3a. Vocabulary - Unit 3. All about food SBT Tiếng Anh 6 – Right on

2024-09-14 16:35:49

Bài 1

1: * Underline the correct word.

Gạch chân dưới từ đúng

Lời giải chi tiết:

1. pasta/rice

(mỳ ống / cơm)

2. bread/biscuits

(bánh mì/ bánh quy)

3. cereal/crisps

(ngũ cốc/khoai tây chiên)

4. lour/sugar

(bột mì/đường)

5. oranges/strawberries

(cam/dâu tây)

6. potatoes/onions

(khoai tây/củ hành)


Bài 2

2** Put the words in the correct order.

(Sắp xếp từ theo đúng thứ tự)

Lời giải chi tiết:

1.John and I don’t like eating rice very much

(John và tôi không thích ăn cơm cho lắm.)

2. Scott and I hate eating eggs.

(Scott và tôi ghét ăn trứng.)

3. Pat and I really like drinking tea.

(Pat và tôi rất thích uống trà.)

4. I don’t like eating cheese very much.

(Tôi rất không thích ăn phô mát.)


Bài 3

3: *** Look at the pictures and find the words in the word grid.

(Nhìn vào hình ảnh và tìm các từ trong các ô sau)

Lời giải chi tiết:

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"