1. Hỏi về các bộ phận trên cơ thể
What’s this? (Đây là cái gì?)
It’s a/an + danh từ số ít. (Đó là một ...)
- an: dúng trước những danh từ số ít bắt đầu bằng 1 nguyên âm
(5 nguyên âm trong tiếng Anh: U, E, O, A, I – các em có thể ghi nhớ từ UỂ OẢI để nhớ 5 nguyên âm trong tiếng Anh dễ dàng hơn.)
- a: dùng trước những danh từ số ít bắt đầu bằng một phụ âm
(Trong tiếng anh, trừ 5 nguyên âm thì các chữ cái còn lại đều là các phụ âm.)
Ví dụ:
1. What’s this? (Đây là cái gì?)
It’s a hand. (Đó là một bàn tay.)
2. What’s this? (Đây là cái gì?)
It’s an ear. (Đó là một cái tai.)
*Mở rộng: Khi hỏi và trả lời về các bộ phẩn trên cơ thể ở dạng số nhiều, chúng ta dử dụng cấu trúc:
What are these? (Đây là những cái gì?)
They are / They’re / These are + danh từ số nhiều. (Đây là những ....)
Ví dụ:
What are they? (Đây là những cái gì?)
They're eyes. (Chúng là những con mắt.)
Lưu ý: “hair” là danh từ không đếm được, các em sử dụng nó như một danh từ số ít nhưng không dùng a/an trước danh từ này.
What’s this? (Đây là cái gì?)
It’s hair. (Đó là tóc.)
2. Đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu
Động từ nguyên thể + your ...! (.... của bạn!)
- Touch (v): chạm vào
- Open (v): mở ra
- Close (v): nhắm/đóng lại
Ví dụ:
Touch your hair! (Hãy chạm vào tóc của bạn!)
Close your eyes! (Hãy nhắm mắt lại!)
Open your mouth! (Hãy há miệng ra!)