Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 1 trang 50 Global Success

2024-09-14 01:25:11

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)


Lời giải chi tiết:

a. Good morning, Ms Hoa. (Chào buổi sáng, cô Hoa.)

    Hello, class. Sit down, please! (Chào cả lớp. Các em vui lòng ngồi xuống nào!)

b. Open your books, please! (Các em vui lòng mở sách ra!)


Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)



Phương pháp giải:

___, please! (Xin/ Xin vui lòng ___!)

Lời giải chi tiết:

a. Open your book, please! (Xin vui lòng mở sách ra!)

b. Close your book, please! (Xin vui lòng đóng sách lại!)

c. Stand up, please! (Xin vui lòng đứng lên!)

d. Sit down, please! (Xin vui lòng ngồi xuống!)


Bài 3

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Phương pháp giải:

___, please! (Xin/ Xin vui lòng ___!)

Lời giải chi tiết:

- Open your book, please! (Xin vui lòng mở sách ra!)

- Close your book, please! (Xin vui lòng đóng sách lại!)

- Stand up, please! (Xin vui lòng đứng lên!)

- Sit down, please! (Xin vui lòng ngồi xuống!)


Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)

Lời giải chi tiết:

1. a    2. a 

1. Ms. Hoa: Open your book please! (Các em vui lòng mở sách ra nào!)

2. Ms. Hoa: Stand up, please! (Các em vui lòng đứng lên nào!)


Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Lời giải chi tiết:

1. Open your book, please! (Xin vui lòng mở sách ra!)

2. Close your book, please! (Xin vui lòng đóng sách lại!)

3. Stand up, please! (Xin vui lòng đứng lên!)

4. Sit down, please! (Xin vui lòng ngồi xuống!)


Bài 6

6. Let’s play.

(Chúng ta cùng chơi.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: các bạn chơi xếp ghế đứng xung quanh cô. Cô giáo sẽ mời từng bạn nào ngồi xuống “Sit down, please”. Nghe cô mời bạn nào ngồi xuống thì bạn đó làm theo lời cô.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"